Juuso Vuorinen ra hiệu cho Oulu một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
![]() Niklas Jokelainen 20 | |
![]() Jean Botue (Kiến tạo: Dimitri Legbo) 28 | |
![]() Dimitri Legbo (Kiến tạo: Loic Essomba) 47 | |
![]() Shayon Harrison (Thay: Justin Rennicks) 55 | |
![]() Julius Koerkkoe (Thay: Charlemagne Azongnitode) 56 | |
![]() Johannes Pentti (Thay: William Eskelinen) 56 | |
![]() Julius Koerkkoe (Kiến tạo: Aleksi Paananen) 59 | |
![]() Julius Koerkkoe (Kiến tạo: Niklas Jokelainen) 65 | |
![]() Jasse Tuominen (Thay: Jean Botue) 65 | |
![]() Santeri Silander (Thay: Adramane Cassama) 75 | |
![]() Seth Saarinen (Thay: Albin Granlund) 77 | |
![]() Johannes Yli-Kokko (Thay: Dimitri Legbo) 78 | |
![]() Iiro Mendolin (Thay: Julius Paananen) 82 | |
![]() Joonas Kekarainen (Thay: Bismark Ampofo) 84 | |
![]() Mamadou Sarr (Thay: Loic Essomba) 84 | |
![]() Florian Krebs 89 | |
![]() Johannes Yli-Kokko 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Inter Turku vs AC Oulu


Diễn biến FC Inter Turku vs AC Oulu
Phạt góc được trao cho Inter Turku.
Ném biên cho Inter Turku ở nửa sân của Oulu.
Inter Turku được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Juuso Vuorinen trao cho đội khách một quả ném biên.
Oulu được trao quả ném biên ở nửa sân của họ.
Liệu Inter Turku có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Oulu không?
Đá phạt cho Oulu ở nửa sân của họ.

Johannes Yli-Kokko (Inter Turku) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Oulu được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Inter Turku được hưởng quả phạt góc.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Inter Turku thực hiện quả ném biên trong lãnh thổ của Oulu.
Bóng an toàn khi Oulu được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

Bàn thắng! Florian Krebs giúp Inter Turku dẫn trước 3-2.
Juuso Vuorinen ra hiệu cho một quả ném biên của Inter Turku ở nửa sân Oulu.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Quả phát bóng cho Oulu tại sân Veritas.
Inter Turku được hưởng một quả phạt góc do Juuso Vuorinen thực hiện.
Inter Turku tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Juuso Vuorinen chỉ định một quả ném biên cho Inter Turku, gần khu vực của Oulu.
Đội hình xuất phát FC Inter Turku vs AC Oulu
FC Inter Turku (4-3-3): Eetu Huuhtanen (1), Albin Granlund (5), Luka Kuittinen (22), Bart Straalman (16), Jussi Niska (2), Axel Kouame (28), Florian Krebs (10), Bismark Ampofo (17), Loic Essomba (23), Jean Botue (11), Dimitri Legbo (6)
AC Oulu (5-2-3): William Eskelinen (1), Joel Lehtonen (3), Mikko Pitkanen (5), Shadirac Chyreme (75), Charlemagne Azongnitode (20), Adramane Cassama (18), Julius Paananen (37), Aleksi Paananen (19), Niklas Jokelainen (14), Tuomas Kaukua (22), Justin Rennicks (9)


Thay người | |||
65’ | Jean Botue Jasse Tuominen | 55’ | Justin Rennicks Shayon Harrison |
77’ | Albin Granlund Seth Saarinen | 56’ | William Eskelinen Johannes Pentti |
78’ | Dimitri Legbo Johannes Yli-Kokko | 56’ | Charlemagne Azongnitode Julius Korkko |
84’ | Loic Essomba Momodou Sarr | 75’ | Adramane Cassama Santeri Silander |
84’ | Bismark Ampofo Joonas Kekarainen | 82’ | Julius Paananen Iiro Mendolin |
Cầu thủ dự bị | |||
Eero Vuorjoki | Johannes Pentti | ||
Jasse Tuominen | Shayon Harrison | ||
Thomas Lahdensuo | Matias Ojala | ||
Momodou Sarr | Iiro Mendolin | ||
Johannes Yli-Kokko | Julius Korkko | ||
Iiro Jarvinen | Samuli Holtta | ||
Joonas Kekarainen | Musa Jatta | ||
Vaino Vehkonen | Santeri Silander | ||
Seth Saarinen |
Nhận định FC Inter Turku vs AC Oulu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Inter Turku
Thành tích gần đây AC Oulu
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 7 | 0 | 27 | 43 | T H T T T |
2 | ![]() | 18 | 11 | 3 | 4 | 18 | 36 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 11 | 34 | T T H H T |
4 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 16 | 32 | B T T T B |
5 | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T H T B T | |
6 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | B B H H H |
7 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -8 | 21 | H T B B H |
8 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -7 | 19 | H B B H T |
9 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H H H B H |
10 | 18 | 4 | 4 | 10 | -12 | 16 | B B H B B | |
11 | ![]() | 19 | 4 | 3 | 12 | -14 | 15 | T B T B B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -22 | 14 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại