Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Giorgi Tabatadze
33 - Guram Goshteliani
40 - Anes Rusevic (Thay: Amiran Dzagania)
62 - Dhoraso Moreo Klas (Thay: Nikoloz Dadiani)
62 - Irakli Sikharulidze (Thay: Guram Goshteliani)
73 - Daniel Kvartskhava (Thay: Armel Zohouri)
73 - Derek Agyakwa
87 - Matic Vrbanec (Thay: Bakar Kardava)
90 - Aleksandre Amisulashvili (Thay: Giorgi Tabatadze)
102
- Carlos Torres (Thay: Ernest Agyiri)
46 - Carlos Torres Ramirez
48 - Bubacarr Tambedou (Thay: Mark Oliver Roosnupp)
66 - Alexandre (Thay: Til Mavretic)
66 - Robert Kirss (Thay: Mihkel Ainsalu)
82 - Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Joao Pedro)
106 - Robert Kirss
109
Thống kê trận đấu FC Iberia 1999 vs FCI Levadia
Diễn biến FC Iberia 1999 vs FCI Levadia
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Karl Andre Vallner.
Thẻ vàng cho Alexandre.
Alexandre đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Robert Kirss ghi bàn!
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Aleksandr Zakarlyuka.
Hiệp hai của thời gian bù giờ đang diễn ra.
Hiệp một của thời gian bù giờ đã kết thúc.
Giorgi Tabatadze rời sân và được thay thế bởi Aleksandre Amisulashvili.
Hiệp một của thời gian bù giờ đang diễn ra.
Chúng ta đang chờ thời gian bù giờ.
Bakar Kardava rời sân và được thay thế bởi Matic Vrbanec.
Thẻ vàng cho Iuri Tabatadze.
V À A A O O O - Derek Agyakwa đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joao Pedro.
Mihkel Ainsalu rời sân và được thay thế bởi Robert Kirss.
Armel Zohouri rời sân và được thay thế bởi Daniel Kvartskhava.
Guram Goshteliani rời sân và được thay thế bởi Irakli Sikharulidze.
Til Mavretic rời sân và được thay thế bởi Alexandre.
Mark Oliver Roosnupp rời sân và được thay thế bởi Bubacarr Tambedou.
Nikoloz Dadiani rời sân và được thay thế bởi Dhoraso Moreo Klas.
Amiran Dzagania rời sân và được thay thế bởi Anes Rusevic.
Thẻ vàng cho Edgar Tur.
Edgar Tur đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Carlos Torres đã ghi bàn!
Ernest Agyiri rời sân và được thay thế bởi Carlos Torres.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Giorgi Tabatadze đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Guram Goshteliani đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Giorgi Tabatadze.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Iberia 1999 vs FCI Levadia
FC Iberia 1999 (4-3-3): Giorgi Makaridze (31), Armel Junior Zohouri (20), Derek Agyakwa (24), Giorgi Jgerenaia (4), Giorgi Tabatadze (23), Bakar Kardava (8), Guram Goshteliani (14), Nikoloz Dadiani (6), Luka Silagadze (10), Amiran Dzagania (9), Iuri Tabatadze (7)
FCI Levadia (4-3-3): Karl Andre Vallner (99), Edgar Tur (7), Rasmus Peetson (6), Victory Sunday Iboro (35), Michael Schjönning-Larsen (2), Mihkel Ainsalu (11), Til Mavretic (15), Joao Pedro (36), Ernest Agyiri (14), Richie Musaba (19), Mark Oliver Roosnupp (5)
Thay người | |||
62’ | Amiran Dzagania Anes Rusevic | 46’ | Ernest Agyiri Carlos Torres Ramirez |
62’ | Nikoloz Dadiani Dhoraso Moreo Klas | 66’ | Mark Oliver Roosnupp Bubacarr Tambedou |
73’ | Guram Goshteliani Irakli Sikharulidze | 66’ | Til Mavretic Alexandre |
73’ | Armel Zohouri Daniel Kvartskhava | 82’ | Mihkel Ainsalu Robert Kirss |
90’ | Bakar Kardava Matic Vrbanec |
Cầu thủ dự bị | |||
Tornike Megrelishvili | Oliver Ani | ||
Saba Bochorishvili | Tanel Tammik | ||
Matic Vrbanec | Bubacarr Tambedou | ||
Giorgi Kukalia | Brent Lepistu | ||
Irakli Sikharulidze | Robert Kirss | ||
Daniel Kvartskhava | Alexandre | ||
Aleksandre Amisulashvili | Aleksandr Zakarlyuka | ||
Tornike Akhvlediani | Ken Kallaste | ||
Anes Rusevic | Carlos Torres Ramirez | ||
Dhoraso Moreo Klas | Maksimilian Skvortsov | ||
Giorgi Kobuladze | Kaua Davi | ||
Wendell |
Nhận định FC Iberia 1999 vs FCI Levadia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Iberia 1999
Thành tích gần đây FCI Levadia
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại