Aleksandre Amisulashvili 58 | |
Levan Papava 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Iberia 1999
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gareji 1960
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | B T T T T | |
| 2 | 32 | 22 | 2 | 8 | 23 | 68 | B T B T T | |
| 3 | 32 | 15 | 10 | 7 | 20 | 55 | H B T T T | |
| 4 | 32 | 15 | 8 | 9 | 15 | 53 | T T H B T | |
| 5 | 32 | 11 | 6 | 15 | 3 | 39 | T T T H B | |
| 6 | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B B T H B | |
| 7 | 32 | 9 | 10 | 13 | -16 | 37 | H B B B B | |
| 8 | 32 | 7 | 12 | 13 | -5 | 33 | T T B T B | |
| 9 | 32 | 7 | 8 | 17 | -26 | 29 | B T H B B | |
| 10 | 33 | 5 | 7 | 21 | -30 | 22 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

