Thẻ vàng cho Kenan Jusic.
![]() Luca Tischler (Thay: Sebastian Feyrer) 23 | |
![]() Michael Brugger (Thay: Paul Gobara) 28 | |
![]() Konstantin Aleksa 38 | |
![]() Luan 45+1' | |
![]() Filip Lukic (Kiến tạo: Felix Fischer) 45+3' | |
![]() Karim Conte (Thay: Miroslav Cirkovic) 46 | |
![]() Luan 49 | |
![]() Luan 49 | |
![]() Daniel Nnodim (Thay: Konstantin Aleksa) 63 | |
![]() Tischler, Luca 64 | |
![]() Luca Tischler 64 | |
![]() Sebastian Malinowski (Thay: Jonas Schwaighofer) 72 | |
![]() Osman Abdi (Thay: Romeo Moerth) 74 | |
![]() Marcel Stoeger (Thay: Philipp Hosiner) 74 | |
![]() Julian Hoeller (Thay: Filip Lukic) 89 | |
![]() Hasan Deshishku (Thay: Marijan Oesterreicher) 89 | |
![]() Kenan Jusic 90 |
Thống kê trận đấu FC Hertha Wels vs Young Violets


Diễn biến FC Hertha Wels vs Young Violets

Filip Lukic rời sân và được thay thế bởi Julian Hoeller.
Marijan Oesterreicher rời sân và được thay thế bởi Hasan Deshishku.
Philipp Hosiner rời sân và được thay thế bởi Marcel Stoeger.
Romeo Moerth rời sân và được thay thế bởi Osman Abdi.
Jonas Schwaighofer rời sân và được thay thế bởi Sebastian Malinowski.

Thẻ vàng cho Luca Tischler.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Konstantin Aleksa rời sân và được thay thế bởi Daniel Nnodim.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Luan nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Luan nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Luan nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Miroslav Cirkovic rời sân và được thay thế bởi Karim Conte.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Felix Fischer đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Lukic đã ghi bàn!

V À A A A O O O O - Austria Wien II ghi bàn.

Thẻ vàng cho Luan.

Thẻ vàng cho Konstantin Aleksa.
Paul Gobara rời sân và được thay thế bởi Michael Brugger.
Đội hình xuất phát FC Hertha Wels vs Young Violets
FC Hertha Wels (3-4-3): Matej Cechal (1), Luan (3), Sebastian Feyrer (4), Paul Gobara (28), Markus Josef Forjan (19), Jonas Schwaighofer (7), Miroslav Cirkovic (23), Pascal Muller (6), Andreas Radics (8), Andrija Bosnjak (33), Albin Gashi (9)
Young Violets (4-3-3): Kenan Jusic (1), Nicola Wojnar (24), Aleksa Ilic (4), Felix Fischer (21), Dominik Nisandzic (18), Mikolaj Sawicki (12), Romeo Morth (20), Filip Lukic (19), Marijan Osterreicher (77), Konstantin Aleksa (23), Philipp Hosiner (16)


Thay người | |||
23’ | Sebastian Feyrer Luca Tischler | 63’ | Konstantin Aleksa Daniel Nnodim |
28’ | Paul Gobara Michael Brugger | 74’ | Romeo Moerth Osman Abdi |
46’ | Miroslav Cirkovic Karim Conte | 74’ | Philipp Hosiner Marcel Stoger |
72’ | Jonas Schwaighofer Sebastian Michael Malinowski | 89’ | Marijan Oesterreicher Hasan Deshishku |
89’ | Filip Lukic Julian Holler |
Cầu thủ dự bị | |||
Kilian Schrocker | Stefan Blazevic | ||
Luca Tischler | Osman Abdi | ||
Michael Brugger | Hasan Deshishku | ||
Fabian Lechner | Julian Holler | ||
Karim Conte | Nicolas Zdichynec | ||
Patrick Obermuller | Daniel Nnodim | ||
Sebastian Michael Malinowski | Marcel Stoger |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Hertha Wels
Thành tích gần đây Young Violets
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 25 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 8 | 17 | T H H H T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | H T H H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T H T H B |
5 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 2 | 15 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 6 | 14 | H T T H H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | T B H B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H H B T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -6 | 12 | T T B B B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | H B B H T |
11 | ![]() | 9 | 1 | 7 | 1 | -3 | 10 | H T H H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | B B H T T |
13 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B T H B |
14 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B B B B T | |
15 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -10 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -8 | 2 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại