Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Alexander Mayr
8 - Albin Gashi (Thay: Jonas Schwaighofer)
46 - Andrija Bosnjak (Thay: Roman Steinmann)
46 - Luan (Thay: Miroslav Cirkovic)
62 - Adrian Castro (Thay: Alexander Mayr)
62 - Josip Eskinja (Thay: Manuel Thurnwald)
86
- Mirnes Becirovic
9 - Simon Filipovic
23 - Evan Eghosa Aisowieren
31 - Anthony Schmid (Thay: Evan Eghosa Aisowieren)
69 - Niklas Schneider (Thay: Moritz Neumann)
69 - Tobias Lerchbacher (Thay: Lukas Gabbichler)
78 - Anthony Schmid (Kiến tạo: Tobias Lerchbacher)
79 - Anthony Schmid
79 - Edin Huskovic (Thay: Mirnes Becirovic)
83 - Josef Taieb (Thay: Noah Bitsche)
83
Thống kê trận đấu FC Hertha Wels vs Floridsdorfer AC
Diễn biến FC Hertha Wels vs Floridsdorfer AC
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Manuel Thurnwald rời sân và được thay thế bởi Josip Eskinja.
Mirnes Becirovic rời sân và được thay thế bởi Edin Huskovic.
Noah Bitsche rời sân và được thay thế bởi Josef Taieb.
Tobias Lerchbacher đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho Anthony Schmid.
V À A A O O O - Anthony Schmid đã ghi bàn!
Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Tobias Lerchbacher.
Moritz Neumann rời sân và được thay thế bởi Niklas Schneider.
Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Anthony Schmid.
Alexander Mayr rời sân và được thay thế bởi Adrian Castro.
Miroslav Cirkovic rời sân và được thay thế bởi Luan.
Roman Steinmann rời sân và được thay thế bởi Andrija Bosnjak.
Jonas Schwaighofer rời sân và được thay thế bởi Albin Gashi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A A O O O - Evan Eghosa Aisowieren đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Simon Filipovic.
Lukas Gabbichler đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Mirnes Becirovic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alexander Mayr.
Ném bi cho FAC Wien gần khu vực 16m50.
Stefan Macanovic ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hertha Wels ở phần sân nhà.
Hertha Wels có một quả phát bóng từ khung thành.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Hertha Wels.
Hertha Wels được hưởng một quả ném bi ở phần sân nhà.
Ném bi cho FAC Wien tại HOGO Arena.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Hertha Wels vs Floridsdorfer AC
FC Hertha Wels (3-5-2): Matej Cechal (1), Sebastian Feyrer (4), Paul Gobara (28), Pascal Muller (6), Andreas Radics (8), Alexander Mayr (11), Markus Josef Forjan (19), Miroslav Cirkovic (23), Manuel Thurnwald (77), Jonas Schwaighofer (7), Roman Steinmann (17)
Floridsdorfer AC (3-5-1-1): Juri Kirchmayr (1), Simon Filipovic (5), Mirnes Becirovic (19), Marco Untergrabner (24), Noah Bitsche (6), Lan Piskule (10), Flavio (13), Moritz Neumann (17), Marcus Maier (18), Evan Eghosa Aisowieren (47), Lukas Gabbichler (22)
Thay người | |||
46’ | Jonas Schwaighofer Albin Gashi | 69’ | Evan Eghosa Aisowieren Anthony Schmid |
46’ | Roman Steinmann Andrija Bosnjak | 69’ | Moritz Neumann Niklas Schneider |
62’ | Miroslav Cirkovic Luan | 78’ | Lukas Gabbichler Tobias Lerchbacher |
62’ | Alexander Mayr Adrian Castro Mesa | 83’ | Noah Bitsche Josef Taieb |
86’ | Manuel Thurnwald Josip Eskinja | 83’ | Mirnes Becirovic Edin Huskovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Kilian Schrocker | Philipp Bauer | ||
Luan | Josef Taieb | ||
Benjamin Sammer | Anthony Schmid | ||
Albin Gashi | Tobias Lerchbacher | ||
Adrian Castro Mesa | Niklas Schneider | ||
Andrija Bosnjak | Edin Huskovic | ||
Josip Eskinja | Joel Richards |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Hertha Wels
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T H T T | |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T | |
3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | T H H T T | |
4 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B H H T | |
5 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T H B T B | |
6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | B T H T T | |
7 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T | |
8 | 6 | 4 | 0 | 2 | -1 | 9 | B T T B T | |
9 | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | T T B H H | |
10 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T T H | |
11 | 5 | 0 | 4 | 1 | -4 | 4 | B H H H H | |
12 | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | B T B B B | |
13 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B H B B | |
14 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B | |
15 | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B B B | |
16 | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 0 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại