Julian Hussauf rời sân và được thay thế bởi Marc Striednig.
![]() Ilia Ivanschitz 16 | |
![]() Albin Gashi 24 | |
![]() Karim Conte 30 | |
![]() Aboubacar Camara (Thay: Ilia Ivanschitz) 46 | |
![]() Sebastian Malinowski (Thay: Alexander Mayr) 55 | |
![]() Markus Forjan (Thay: Manuel Thurnwald) 55 | |
![]() Marco Brandt (Thay: Enrique Aguilar) 63 | |
![]() Valentin Zabransky 67 | |
![]() Aboubacar Camara (Kiến tạo: Oliver Lukic) 74 | |
![]() Oghenetejiri Adejenughure (Thay: Phillip Verhounig) 76 | |
![]() Oliver Lukic 78 | |
![]() Paul Gobara 81 | |
![]() Roman Steinmann (Thay: Andrija Bosnjak) 81 | |
![]() Jonas Schwaighofer (Thay: Albin Gashi) 81 | |
![]() Sebastian Feyrer 85 | |
![]() Luca Tischler (Thay: Sebastian Malinowski) 87 | |
![]() Marc Striednig (Thay: Julian Hussauf) 87 |
Thống kê trận đấu FC Hertha Wels vs FC Liefering


Diễn biến FC Hertha Wels vs FC Liefering
Sebastian Malinowski rời sân và được thay thế bởi Luca Tischler.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sebastian Feyrer nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Sebastian Feyrer nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Albin Gashi rời sân và được thay thế bởi Jonas Schwaighofer.
Andrija Bosnjak rời sân và được thay thế bởi Roman Steinmann.

Thẻ vàng cho Paul Gobara.

Thẻ vàng cho Oliver Lukic.
Phillip Verhounig rời sân và được thay thế bởi Oghenetejiri Adejenughure.
Oliver Lukic đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aboubacar Camara đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Valentin Zabransky.
Enrique Aguilar rời sân và được thay thế bởi Marco Brandt.
Manuel Thurnwald rời sân và được thay thế bởi Markus Forjan.
Alexander Mayr rời sân và được thay thế bởi Sebastian Malinowski.
Ilia Ivanschitz rời sân và được thay thế bởi Aboubacar Camara.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Karim Conte.

V À A A O O O - Albin Gashi đã ghi bàn!
Albin Gashi đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát FC Hertha Wels vs FC Liefering
FC Hertha Wels (3-4-2-1): Matej Cechal (1), Luan (3), Sebastian Feyrer (4), Paul Gobara (28), Michael Brugger (12), Karim Conte (22), Andreas Radics (8), Manuel Thurnwald (77), Alexander Mayr (11), Albin Gashi (9), Andrija Bosnjak (33)
FC Liefering (3-4-2-1): Salko Hamzic (30), Rocco Zikovic (48), Douglas Mendes (39), Valentin Zabransky (14), Julian Hussauf (47), Riquelme (25), Johannes Moser (38), Ilia Ivanschitz (16), Enrique Aguilar (43), Oliver Lukic (21), Phillip Verhounig (9)


Thay người | |||
55’ | Manuel Thurnwald Markus Josef Forjan | 46’ | Ilia Ivanschitz Aboubacar Camara |
55’ | Luca Tischler Sebastian Michael Malinowski | 63’ | Enrique Aguilar Marco Brandt |
81’ | Andrija Bosnjak Roman Steinmann | 76’ | Phillip Verhounig Oghenetejiri Adejenughure |
81’ | Albin Gashi Jonas Schwaighofer | 87’ | Julian Hussauf Marc Striednig |
87’ | Sebastian Malinowski Luca Tischler |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Josef Forjan | Benjamin Ozegovic | ||
Kilian Schrocker | Marcel Moswitzer | ||
Roman Steinmann | Marco Brandt | ||
Luca Tischler | Marc Striednig | ||
Markus Josef Forjan | Mayker Palacios | ||
Miroslav Cirkovic | Aboubacar Camara | ||
Jonas Schwaighofer | Oghenetejiri Adejenughure | ||
Sebastian Michael Malinowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Hertha Wels
Thành tích gần đây FC Liefering
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 1 | 12 | T T B T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | B H H T H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | H B T B H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T T H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | B H H H B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -3 | 8 | H H H T H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T T H B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B H B B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | T B B B H |
14 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | B B B B H |
15 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B | |
16 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -6 | 1 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại