Số lượng khán giả hôm nay là 15000.
![]() Cedric Zesiger 4 | |
![]() Mikkel Kaufmann (Kiến tạo: Sirlord Conteh) 47 | |
![]() Fabian Rieder 51 | |
![]() Sirlord Conteh (Kiến tạo: Mikkel Kaufmann) 54 | |
![]() Mert Komur (Thay: Alexis Claude) 59 | |
![]() Dimitrios Giannoulis (Thay: Robin Fellhauer) 59 | |
![]() Noahkai Banks (Thay: Cedric Zesiger) 59 | |
![]() Dimitrios Giannoulis 67 | |
![]() Keven Schlotterbeck 67 | |
![]() Patrick Mainka 67 | |
![]() Arijon Ibrahimovic 67 | |
![]() Marnon-Thomas Busch (Thay: Mikkel Kaufmann) 68 | |
![]() Adrian Beck (Thay: Sirlord Conteh) 68 | |
![]() Phillip Tietz (Thay: Marius Wolf) 68 | |
![]() Samuel Essende 73 | |
![]() Adam Koelle (Thay: Julian Niehues) 75 | |
![]() Adrian Beck (Thay: Sirlord Conteh) 76 | |
![]() Chrislain Matsima 77 | |
![]() Elvis Rexhbecaj (Thay: Han-Noah Massengo) 85 | |
![]() Benedikt Gimber (Thay: Arijon Ibrahimovic) 89 | |
![]() Luca Kerber (Thay: Niklas Dorsch) 89 | |
![]() Phillip Tietz (Kiến tạo: Fabian Rieder) 90+8' | |
![]() Patrick Mainka 90+11' |
Thống kê trận đấu FC Heidenheim vs Augsburg


Diễn biến FC Heidenheim vs Augsburg
Trọng tài thổi còi. Noahkai Banks đã phạm lỗi từ phía sau với Benedikt Gimber và đó là một quả đá phạt.

Thẻ vàng cho Patrick Mainka.
FC Heidenheim giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: FC Heidenheim: 48%, Augsburg: 52%.
Trọng tài thổi còi. Mert Komur phạm lỗi với Benedikt Gimber từ phía sau và đó là một quả đá phạt
Jonas Foehrenbach bị phạt vì đẩy Noahkai Banks.
Tim Siersleben giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Benedikt Gimber bị phạt vì đẩy Elvis Rexhbecaj.
FC Heidenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Augsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Fabian Rieder đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Phillip Tietz ghi bàn bằng chân phải!
Fabian Rieder đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Phillip Tietz ghi bàn bằng chân phải!
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt Marnon-Thomas Busch của FC Heidenheim vì đã phạm lỗi với Keven Schlotterbeck
Keven Schlotterbeck giành chiến thắng trong pha không chiến với Marnon-Thomas Busch
Diant Ramaj bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Diant Ramaj của FC Heidenheim cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát FC Heidenheim vs Augsburg
FC Heidenheim (4-1-4-1): Diant Ramaj (41), Omar Traore (23), Patrick Mainka (6), Tim Siersleben (4), Jonas Fohrenbach (19), Niklas Dorsch (30), Sirlord Conteh (31), Julian Niehues (16), Jan Schoppner (3), Arijon Ibrahimovic (22), Mikkel Kaufmann (29)
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Keven Schlotterbeck (31), Cédric Zesiger (16), Marius Wolf (27), Kristijan Jakic (17), Han-Noah Massengo (4), Robin Fellhauer (19), Fabian Rieder (32), Alexis Claude-Maurice (20), Samuel Essende (9)


Thay người | |||
68’ | Mikkel Kaufmann Marnon Busch | 59’ | Cedric Zesiger Noahkai Banks |
68’ | Sirlord Conteh Adrian Beck | 59’ | Alexis Claude Mert Komur |
75’ | Julian Niehues Adam Kolle | 59’ | Robin Fellhauer Dimitrios Giannoulis |
89’ | Niklas Dorsch Luca Kerber | 68’ | Marius Wolf Phillip Tietz |
89’ | Arijon Ibrahimovic Benedikt Gimber | 85’ | Han-Noah Massengo Elvis Rexhbecaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Müller | Nediljko Labrović | ||
Marnon Busch | Noahkai Banks | ||
Adam Kolle | Elvis Rexhbecaj | ||
Adrian Beck | Arne Maier | ||
Nick Rothweiler | Ismaël Gharbi | ||
Yannik Wagner | Phillip Tietz | ||
Luca Kerber | Elias Saad | ||
Benedikt Gimber | Mert Komur | ||
Dimitrios Giannoulis |
Tình hình lực lượng | |||
Frank Feller Chấn thương dây chằng chéo | Jeffrey Gouweleeuw Chấn thương đầu gối | ||
Leart Paqarada Chấn thương đầu gối | Maximilian Bauer Va chạm | ||
Thomas Keller Chấn thương đầu gối | Anton Kade Chấn thương mắt cá | ||
Budu Zivzivadze Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Mathias Honsak Chấn thương cơ | |||
Marvin Pieringer Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định FC Heidenheim vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Heidenheim
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | B T H B T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -9 | 3 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại