Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả FC Haka J vs FC Lahti hôm nay 01-09-2024

Giải VĐQG Phần Lan - CN, 01/9

Kết thúc

FC Haka J

FC Haka J

1 : 1

FC Lahti

FC Lahti

Hiệp một: 0-1
CN, 20:00 01/09/2024
Vòng 22 - VĐQG Phần Lan
Tehtaan kentta
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Matias Vainionpaeae (Thay: Mikko Viitikko)
25
Matias Vainionpaeae (Thay: Mikko Viitikko)
27
Matias Vainionpaeae (Kiến tạo: Samuel Pasanen)
43
Tobias Karkulowski (Thay: Riku Selander)
55
Eemeli Virta (Thay: Samuel Pasanen)
61
David Mikhail (Thay: Osku Maukonen)
61
David Mikhail (Thay: Osku Maukonen)
63
Benjamin Reemst (Thay: Tuure Siira)
64
Benjamin Reemst
67
Imani Lanquedoc (Thay: Elias Mastokangas)
69
Eemeli Virta
70
Arlind Sejdiu
72
Marko Bacanin (Thay: Arlind Sejdiu)
84
Michael Lopez
85
Hassan Ndam
89
Maissa Fall
90+7'

Thống kê trận đấu FC Haka J vs FC Lahti

số liệu thống kê
FC Haka J
FC Haka J
FC Lahti
FC Lahti
66 Kiểm soát bóng 34
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Haka J vs FC Lahti

FC Haka J (3-5-2): Anton Lepola (12), Haymenn Bah-Traore (21), Hassan Ndam (4), Nicolas Gianini Dantas (5), Oskari Sallinen (13), Guilherme Morais (6), Tuure Siira (8), Maissa Fall (23), Elias Mastokangas (7), Arlind Sejdiu (17), Anthony Olusanya (27)

FC Lahti (3-4-3): Osku Maukonen (31), Felix Strauss (32), Dylan Fox (12), Mikko Viitikko (4), Riku Selander (8), Benjamin Mulahalilovic (27), Samuel Pasanen (6), Pablo (26), Luke Ivanovic (15), Michael Steven Lopez (9), Lucas Morais (22)

FC Haka J
FC Haka J
3-5-2
12
Anton Lepola
21
Haymenn Bah-Traore
4
Hassan Ndam
5
Nicolas Gianini Dantas
13
Oskari Sallinen
6
Guilherme Morais
8
Tuure Siira
23
Maissa Fall
7
Elias Mastokangas
17
Arlind Sejdiu
27
Anthony Olusanya
22
Lucas Morais
9
Michael Steven Lopez
15
Luke Ivanovic
26
Pablo
6
Samuel Pasanen
27
Benjamin Mulahalilovic
8
Riku Selander
4
Mikko Viitikko
12
Dylan Fox
32
Felix Strauss
31
Osku Maukonen
FC Lahti
FC Lahti
3-4-3
Thay người
64’
Tuure Siira
Benjamin Reemst
25’
Mikko Viitikko
Matias Vainionpaa
69’
Elias Mastokangas
Imani Lanquedoc
55’
Riku Selander
Tobias Karkulowski
84’
Arlind Sejdiu
Marko Bacanin
61’
Osku Maukonen
David Mikhail
61’
Samuel Pasanen
Eemeli Virta
Cầu thủ dự bị
Oliver Heino
David Mikhail
Marko Bacanin
Asaad Babiker
Imani Lanquedoc
Eemeli Virta
Oliver Whyte
Otso Koskinen
Benjamin Reemst
Marius Konkkola
Tuukka Torma
Matias Vainionpaa
Jesse Nikki
Tobias Karkulowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
11/06 - 2023
30/07 - 2023
20/04 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Haka J

VĐQG Phần Lan
03/10 - 2025
26/09 - 2025
H1: 1-0
19/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
H1: 0-1
17/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 2-0
26/07 - 2025

Thành tích gần đây FC Lahti

VĐQG Phần Lan
01/09 - 2024
25/08 - 2024
H1: 0-0
18/08 - 2024
09/08 - 2024
H1: 2-0
03/08 - 2024
27/07 - 2024
H1: 2-2
21/07 - 2024
H1: 0-0
14/07 - 2024
08/07 - 2024
29/06 - 2024
H1: 1-2

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS268711-331B T B T B
2FF JaroFF Jaro269413-1131T B T B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn267811-2129B H T T H
4AC OuluAC Oulu268315-1627T T T B T
5FC KTPFC KTP264616-3118B B B T H
6FC Haka JFC Haka J264517-1917B H B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS2616552253H B T T T
2IlvesIlves2616462252T T T H B
3FC Inter TurkuFC Inter Turku2614842450T T H B B
4SJK-JSJK-J2614661548H H B T T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki2614572947T H H H B
6IF GnistanIF Gnistan268711-1131B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow