KTP Kotka được Peiman Simani trao cho một quả phạt góc.
![]() Arlind Sejdiu (Thay: Oskari Sallinen) 7 | |
![]() Abraham Okyere 40 | |
![]() Mikko Sumusalo 44 | |
![]() Lucas Falcao (Thay: Arlind Sejdiu) 46 | |
![]() Jordan Houston (Kiến tạo: Michael Boamah) 51 | |
![]() Petteri Forsell (Kiến tạo: Matias Paavola) 60 | |
![]() Luca Weckstroem (Thay: Rangel) 67 | |
![]() Luca Weckstroem (Kiến tạo: Joona Toivio) 76 | |
![]() Valentin Purosalo (Thay: Jordan Houston) 78 | |
![]() Roni Hudd (Thay: Lucas Falcao) 78 | |
![]() Aaro Toivonen (Thay: Atomu Tanaka) 83 | |
![]() Mitchell Glasson (Thay: Felipe Aspegren) 83 | |
![]() Nathaniel Tahmbi (Thay: Petteri Forsell) 84 | |
![]() Juan Lescano (Thay: Abraham Okyere) 87 | |
![]() Thomas Lahdensuo (Thay: Joni Maekelae) 90 |
Thống kê trận đấu FC Haka J vs FC KTP

Diễn biến FC Haka J vs FC KTP
KTP Kotka có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Valkeakoski không?
Thomas Lahdensuo thay thế Joni Makela cho đội khách.
KTP Kotka có một pha ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Valkeakoski tại sân Tehtaan kenttä.
Đá phạt cho KTP Kotka.
Peiman Simani trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Peiman Simani ra hiệu cho một quả ném biên của KTP Kotka ở phần sân của Valkeakoski.
Bóng an toàn khi KTP Kotka được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho KTP Kotka tại Tehtaan kenttä.
Peiman Simani ra hiệu cho một quả đá phạt cho Valkeakoski ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Valkeakoski.
Đội chủ nhà thay Eetu Mommo bằng Juan Lescano.
Ném biên cho Valkeakoski.
Nicolas Gianini Dantas của Valkeakoski có cú sút về phía khung thành tại Tehtaan kenttä. Nhưng nỗ lực không thành công.
KTP Kotka được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Valkeakoski ở phần sân của KTP Kotka.
KTP Kotka thực hiện sự thay đổi thứ tư với Mitchell Glasson thay thế Jani Petteri Forsell.
Ossi Virta thực hiện sự thay đổi thứ ba của đội tại Tehtaan kenttä với Nathaniel Tahmbi thay thế Felipe Aspegren.
Đội khách thay Atom bằng Aaro Toivonen.
Đá phạt cho Valkeakoski ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát FC Haka J vs FC KTP
FC Haka J (4-4-2): Liam Hughes (1), Eetu Mommo (18), Michael Boamah (24), Nicolas Gianini Dantas (5), Jordan Houston (4), Simon Lindholm (8), Abraham Okyere (19), Oskari Sallinen (13), Jean-Pierre Da Sylva (7), Oluwaseun Ewerogba Akintunde (9), Kalle Multanen (17)
FC KTP (5-4-1): Oscar Linner (31), Matias Paavola (26), Joona Toivio (4), Albin Linner (34), Mikko Sumusalo (21), Joni Makela (7), Atom (37), Felipe Aspegren (42), Joni Kauko (8), Jani Petteri Forsell (10), Rangel (28)

Thay người | |||
7’ | Lucas Falcao Arlind Sejdiu | 67’ | Rangel Luca Weckstrom |
46’ | Roni Hudd Falcao | 83’ | Felipe Aspegren Mitchell Glasson |
78’ | Lucas Falcao Roni Hudd | 83’ | Atomu Tanaka Aaro Toivonen |
78’ | Jordan Houston Valentin Purosalo | 84’ | Petteri Forsell Nathaniel Tahmbi |
87’ | Abraham Okyere Juan Lescano | 90’ | Joni Maekelae Thomas Lahdensuo |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Lepola | Jiri Koski | ||
Elias Romero | Mitchell Glasson | ||
Falcao | Nathaniel Tahmbi | ||
Roni Hudd | Thomas Lahdensuo | ||
Danila Bulgakov | Assan Seck | ||
Juan Lescano | Aaro Toivonen | ||
Valentin Purosalo | Luca Weckstrom | ||
Riku Selander | Juho Lehtiranta | ||
Arlind Sejdiu | Joshua Akpudje |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Haka J
Thành tích gần đây FC KTP
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -9 | 34 | B T B T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -19 | 32 | H T T H T |
3 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -5 | 31 | T B T B B |
4 | ![]() | 27 | 8 | 3 | 16 | -18 | 27 | T T B T B |
5 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -30 | 21 | B B T H T |
6 | 27 | 4 | 5 | 18 | -20 | 17 | H B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 17 | 6 | 5 | 24 | 57 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 8 | 4 | 25 | 53 | T H B B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 21 | 53 | T H B H B |
4 | 27 | 15 | 6 | 6 | 16 | 51 | H B T T T | |
5 | ![]() | 27 | 14 | 5 | 8 | 27 | 47 | H H H B B |
6 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -12 | 31 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại