Thứ Hai, 20/10/2025
Arlind Sejdiu (Thay: Oskari Sallinen)
7
Abraham Okyere
40
Mikko Sumusalo
44
Lucas Falcao (Thay: Arlind Sejdiu)
46
Jordan Houston (Kiến tạo: Michael Boamah)
51
Petteri Forsell (Kiến tạo: Matias Paavola)
60
Luca Weckstroem (Thay: Rangel)
67
Luca Weckstroem (Kiến tạo: Joona Toivio)
76
Valentin Purosalo (Thay: Jordan Houston)
78
Roni Hudd (Thay: Lucas Falcao)
78
Aaro Toivonen (Thay: Atomu Tanaka)
83
Mitchell Glasson (Thay: Felipe Aspegren)
83
Nathaniel Tahmbi (Thay: Petteri Forsell)
84
Juan Lescano (Thay: Abraham Okyere)
87
Thomas Lahdensuo (Thay: Joni Maekelae)
90

Thống kê trận đấu FC Haka J vs FC KTP

số liệu thống kê
FC Haka J
FC Haka J
FC KTP
FC KTP
43 Kiểm soát bóng 57
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 13
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Haka J vs FC KTP

Tất cả (135)
90+5'

KTP Kotka được Peiman Simani trao cho một quả phạt góc.

90+4'

KTP Kotka có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Valkeakoski không?

90+4'

Thomas Lahdensuo thay thế Joni Makela cho đội khách.

90+3'

KTP Kotka có một pha ném biên nguy hiểm.

90+2'

Ném biên cho Valkeakoski tại sân Tehtaan kenttä.

90+2'

Đá phạt cho KTP Kotka.

90+1'

Peiman Simani trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+1'

Peiman Simani ra hiệu cho một quả ném biên của KTP Kotka ở phần sân của Valkeakoski.

90'

Bóng an toàn khi KTP Kotka được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Quả phát bóng lên cho KTP Kotka tại Tehtaan kenttä.

88'

Peiman Simani ra hiệu cho một quả đá phạt cho Valkeakoski ở phần sân nhà.

88'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Valkeakoski.

87'

Đội chủ nhà thay Eetu Mommo bằng Juan Lescano.

87'

Ném biên cho Valkeakoski.

86'

Nicolas Gianini Dantas của Valkeakoski có cú sút về phía khung thành tại Tehtaan kenttä. Nhưng nỗ lực không thành công.

85'

KTP Kotka được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.

84'

Ném biên cho Valkeakoski ở phần sân của KTP Kotka.

83'

KTP Kotka thực hiện sự thay đổi thứ tư với Mitchell Glasson thay thế Jani Petteri Forsell.

83'

Ossi Virta thực hiện sự thay đổi thứ ba của đội tại Tehtaan kenttä với Nathaniel Tahmbi thay thế Felipe Aspegren.

83'

Đội khách thay Atom bằng Aaro Toivonen.

83'

Đá phạt cho Valkeakoski ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát FC Haka J vs FC KTP

FC Haka J (4-4-2): Liam Hughes (1), Eetu Mommo (18), Michael Boamah (24), Nicolas Gianini Dantas (5), Jordan Houston (4), Simon Lindholm (8), Abraham Okyere (19), Oskari Sallinen (13), Jean-Pierre Da Sylva (7), Oluwaseun Ewerogba Akintunde (9), Kalle Multanen (17)

FC KTP (5-4-1): Oscar Linner (31), Matias Paavola (26), Joona Toivio (4), Albin Linner (34), Mikko Sumusalo (21), Joni Makela (7), Atom (37), Felipe Aspegren (42), Joni Kauko (8), Jani Petteri Forsell (10), Rangel (28)

FC Haka J
FC Haka J
4-4-2
1
Liam Hughes
18
Eetu Mommo
24
Michael Boamah
5
Nicolas Gianini Dantas
4
Jordan Houston
8
Simon Lindholm
19
Abraham Okyere
13
Oskari Sallinen
7
Jean-Pierre Da Sylva
9
Oluwaseun Ewerogba Akintunde
17
Kalle Multanen
28
Rangel
10
Jani Petteri Forsell
8
Joni Kauko
42
Felipe Aspegren
37
Atom
7
Joni Makela
21
Mikko Sumusalo
34
Albin Linner
4
Joona Toivio
26
Matias Paavola
31
Oscar Linner
FC KTP
FC KTP
5-4-1
Thay người
7’
Lucas Falcao
Arlind Sejdiu
67’
Rangel
Luca Weckstrom
46’
Roni Hudd
Falcao
83’
Felipe Aspegren
Mitchell Glasson
78’
Lucas Falcao
Roni Hudd
83’
Atomu Tanaka
Aaro Toivonen
78’
Jordan Houston
Valentin Purosalo
84’
Petteri Forsell
Nathaniel Tahmbi
87’
Abraham Okyere
Juan Lescano
90’
Joni Maekelae
Thomas Lahdensuo
Cầu thủ dự bị
Anton Lepola
Jiri Koski
Elias Romero
Mitchell Glasson
Falcao
Nathaniel Tahmbi
Roni Hudd
Thomas Lahdensuo
Danila Bulgakov
Assan Seck
Juan Lescano
Aaro Toivonen
Valentin Purosalo
Luca Weckstrom
Riku Selander
Juho Lehtiranta
Arlind Sejdiu
Joshua Akpudje

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
21/08 - 2023
23/05 - 2025
26/07 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Haka J

VĐQG Phần Lan
18/10 - 2025
03/10 - 2025
26/09 - 2025
H1: 1-0
19/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
H1: 0-1
17/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây FC KTP

VĐQG Phần Lan
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 0-0
19/09 - 2025
H1: 1-2
13/09 - 2025
H1: 2-0
31/08 - 2025
22/08 - 2025
H1: 1-2
16/08 - 2025
09/08 - 2025
H1: 0-1
03/08 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FF JaroFF Jaro2710413-934B T B T T
2IFK MariehamnIFK Mariehamn278811-1932H T T H T
3VPSVPS278712-531T B T B B
4AC OuluAC Oulu278316-1827T T B T B
5FC KTPFC KTP275616-3021B B T H T
6FC Haka JFC Haka J274518-2017H B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS2817652457T T T H T
2FC Inter TurkuFC Inter Turku2715842553T H B B T
3IlvesIlves2816572153T H B H B
4SJK-JSJK-J2715661651H B T T T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki2714582747H H H B B
6IF GnistanIF Gnistan278712-1231B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow