Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Haka J
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC KTP
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 6 | 0 | 20 | 33 | T H H T T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 2 | 4 | 17 | 32 | B T T H T |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | B B T T H |
4 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 15 | 26 | T T B B T |
5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | H T T T H | |
6 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -4 | 20 | H H B H T |
7 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -1 | 18 | H B B B B |
8 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T B H H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | T B T H B |
10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -10 | 15 | B B T B B | |
11 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
12 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -11 | 12 | B B T H T |
13 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -20 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại