Antti Munukka trao cho Oulu một quả phát bóng.
Abraham Okyere 51 | |
Michael Boamah (Thay: Nicolas Gianini Dantas) 53 | |
Niklas Jokelainen (Kiến tạo: Tuomas Kaukua) 55 | |
Djair Parfitt-Williams (Thay: Roni Hudd) 63 | |
Juan Lescano (Thay: Arlind Sejdiu) 63 | |
Julius Koerkkoe (Thay: Justin Rennicks) 68 | |
Niklas Friberg 69 | |
Kalle Multanen (Thay: James Akintunde) 81 | |
Valentin Purosalo (Thay: Jean-Pierre Da Sylva) 81 | |
Matias Ojala (Thay: Tuomas Kaukua) 89 | |
Chianyindi Silas (Thay: Julius Paananen) 90 | |
Juan Lescano 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Haka J vs AC Oulu

Diễn biến FC Haka J vs AC Oulu
Ném biên cho Valkeakoski ở nửa sân của Oulu.
Antti Munukka trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Oulu sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Valkeakoski.
Matias Ojala của Oulu đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Trận đấu đã bị tạm dừng ngắn để kiểm tra tình hình của Matias Ojala, người đang nhăn nhó vì đau đớn.
Juan Lescano (Valkeakoski) đã nhận thẻ vàng từ Antti Munukka.
Oulu được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Ném biên cho Valkeakoski tại Tehtaan kenttä.
Mikko Isokangas (Oulu) đã thay thế Julius Paananen, người có vẻ đã nhăn nhó vì đau trước đó. Có thể là chấn thương. Chianyindi Spencer Silas là người thay thế.
Antti Munukka tạm dừng trận đấu vì Julius Paananen của Oulu vẫn đang nằm sân.
Quả phát bóng lên cho Oulu tại Tehtaan kenttä.
Antti Munukka ra hiệu cho Valkeakoski được hưởng quả ném biên ở phần sân của Oulu.
Valkeakoski được hưởng quả phạt góc do Antti Munukka trao.
Bóng an toàn khi Valkeakoski được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Oulu.
Antti Munukka ra hiệu cho Oulu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách đã thay Tuomas Kaukua bằng Matias Ojala. Đây là sự thay đổi người thứ hai của Mikko Isokangas trong ngày hôm nay.
Oulu cần phải cẩn trọng. Valkeakoski có một quả ném biên tấn công.
Valkeakoski có quả ném biên tại Tehtaan kenttä.
Bóng đi ra ngoài sân và Oulu được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát FC Haka J vs AC Oulu
FC Haka J (4-2-3-1): Liam Hughes (1), Niklas Friberg (3), Nicolas Gianini Dantas (5), Mikael Almen (15), Eetu Mommo (18), Oskari Sallinen (13), Abraham Okyere (19), Jean-Pierre Da Sylva (7), Roni Hudd (11), Arlind Sejdiu (99), Oluwaseun Ewerogba Akintunde (9)
AC Oulu (5-3-2): Thomas Kinn (30), Joel Lehtonen (3), Charlemagne Azongnitode (20), Shadirac Chyreme (75), Musa Jatta (4), Adramane Cassama (18), Niklas Jokelainen (14), Aleksi Paananen (19), Julius Paananen (37), Justin Rennicks (9), Tuomas Kaukua (22)

| Thay người | |||
| 53’ | Nicolas Gianini Dantas Michael Boamah | 68’ | Justin Rennicks Julius Korkko |
| 63’ | Arlind Sejdiu Juan Lescano | 89’ | Tuomas Kaukua Matias Ojala |
| 63’ | Roni Hudd Djair Parfitt-Williams | 90’ | Julius Paananen Chianyindi Spencer Silas |
| 81’ | James Akintunde Kalle Multanen | ||
| 81’ | Jean-Pierre Da Sylva Valentin Purosalo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Anton Lepola | Niklas Schulz | ||
Jordan Houston | Johannes Pentti | ||
Elias Romero | Samuli Holtta | ||
Kalle Multanen | Mikko Pitkanen | ||
Juan Lescano | Chianyindi Spencer Silas | ||
Michael Boamah | Matias Ojala | ||
Valentin Purosalo | Lamine Ghezali | ||
Djair Parfitt-Williams | Julius Korkko | ||
Riku Selander | Arttu Aapajarvi | ||
Nhận định FC Haka J vs AC Oulu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Haka J
Thành tích gần đây AC Oulu
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T | |
| 2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T | |
| 3 | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T | |
| 4 | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H | |
| 5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
| 6 | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B | |
| 7 | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B | |
| 8 | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T | |
| 9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B | |
| 10 | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T | |
| 11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
| 12 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B | |
| 13 | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 10 | 4 | 13 | -9 | 34 | B T B T T | |
| 2 | 27 | 8 | 8 | 11 | -19 | 32 | H T T H T | |
| 3 | 27 | 8 | 7 | 12 | -5 | 31 | T B T B B | |
| 4 | 27 | 8 | 3 | 16 | -18 | 27 | T T B T B | |
| 5 | 27 | 5 | 6 | 16 | -30 | 21 | B B T H T | |
| 6 | 27 | 4 | 5 | 18 | -20 | 17 | H B B B B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 32 | 20 | 7 | 5 | 28 | 67 | T T H T T | |
| 2 | 32 | 17 | 10 | 5 | 27 | 61 | T H H B T | |
| 3 | 32 | 18 | 6 | 8 | 23 | 60 | B T T H B | |
| 4 | 32 | 17 | 8 | 7 | 19 | 59 | T B H H T | |
| 5 | 32 | 14 | 7 | 11 | 22 | 49 | B H B H B | |
| 6 | 32 | 8 | 9 | 15 | -18 | 33 | B B H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
