Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Younes Taha 29 | |
![]() Dion Malone (Thay: Neville Ogidi Nwankwo) 46 | |
![]() Stije Resink 47 | |
![]() Dylan Mertens 53 | |
![]() Rojendro Oudsten (Thay: Dylan Mertens) 62 | |
![]() Rojendro Oudsten 64 | |
![]() Tygo Land (Thay: David van der Werff) 65 | |
![]() Milan Zonneveld (Thay: Kay Tejan) 71 | |
![]() Adil Lechkar (Thay: Patrick Brouwer) 71 | |
![]() Oskar Zawada (Thay: Younes Taha) 76 | |
![]() Sebastiaan Hagedoorn (Thay: Soufiane Hetli) 83 | |
![]() Wouter Prins (Thay: Thom van Bergen) 84 | |
![]() Mats Seuntjens (Thay: Jorg Schreuders) 84 | |
![]() Oskar Zawada (Kiến tạo: Wouter Prins) 88 |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs Telstar


Diễn biến FC Groningen vs Telstar
Trọng tài cho FC Groningen hưởng quả đá phạt khi Oskar Zawada phạm lỗi với Dion Malone.
Một cầu thủ của Telstar thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 55%, Telstar: 45%.
Oskar Zawada từ FC Groningen bị thổi việt vị.
Dies Janse giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Telstar thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Telstar.
Tygo Land không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Telstar thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho FC Groningen được công nhận.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 56%, Telstar: 44%.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho FC Groningen.
Wouter Prins đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oskar Zawada ghi bàn bằng chân trái!
Etienne Vaessen bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát FC Groningen vs Telstar
FC Groningen (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Marco Rente (5), Thijmen Blokzijl (3), Dies Janse (4), Marvin Peersman (43), Tika De Jonge (8), Stije Resink (6), David Van der Werff (17), Younes Taha (10), Jorg Schreuders (14), Thom Van Bergen (26)
Telstar (3-4-2-1): Ronald Koeman Jr (1), Neville Ogidi Nwankwo (14), Guus Offerhaus (4), Jeff Hardeveld (2), Tyrese Noslin (11), Dylan Mertens (16), Nils Rossen (17), Jochem Ritmeester Van De Kamp (39), Soufiane Hetli (7), Patrick Brouwer (27), Kay Tejan (30)


Thay người | |||
65’ | David van der Werff Tygo Land | 46’ | Neville Ogidi Nwankwo Dion Malone |
76’ | Younes Taha Oskar Zawada | 62’ | Dylan Mertens Rojendro Jeveraino Oudsten |
84’ | Thom van Bergen Wouter Prins | 71’ | Patrick Brouwer Adil Lechkar |
84’ | Jorg Schreuders Mats Seuntjens | 71’ | Kay Tejan Milan Zonneveld |
83’ | Soufiane Hetli Sebastian Hagedoorn |
Cầu thủ dự bị | |||
Lovro Stubljar | Tyrick Bodak | ||
Hidde Jurjus | Daan Reiziger | ||
Wouter Prins | Adil Lechkar | ||
Tyrique Mercera | Abdelrafie Benzzine | ||
Sven Bouland | Jaylan van Schooneveld | ||
Robin Kelder | Dion Malone | ||
Travis Hernes | Milan Zonneveld | ||
Tygo Land | Mohamed Hamdaoui | ||
Mats Seuntjens | Sebastian Hagedoorn | ||
Oskar Zawada | Rojendro Jeveraino Oudsten | ||
Rui Mendes | |||
Mark Hoekstra |
Tình hình lực lượng | |||
Elvis Van der Laan Không xác định | |||
Noam Emeran Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Groningen
Thành tích gần đây Telstar
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại