Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tobias Lauritsen (Kiến tạo: Ayoub Oufkir) 15 | |
![]() Thijmen Blokzijl 38 | |
![]() Oskar Zawada (Thay: Jorg Schreuders) 46 | |
![]() Lance Duijvestijn 60 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Mitchell van Bergen) 69 | |
![]() Mats Seuntjens (Thay: Thom van Bergen) 72 | |
![]() Jens Toornstra 73 | |
![]() Tygo Land (Thay: Tika de Jonge) 77 | |
![]() Wouter Prins (Thay: Marvin Peersman) 77 | |
![]() Ayoni Santos (Thay: Lance Duijvestijn) 84 | |
![]() Patrick van Aanholt (Thay: Ayoub Oufkir) 84 | |
![]() Dies Janse 88 | |
![]() Patrick van Aanholt 89 | |
![]() Mark Hoekstra (Thay: David van der Werff) 90 | |
![]() Jonathan de Guzman (Thay: Jens Toornstra) 90 | |
![]() Noekkvi Thorisson (Thay: Tobias Lauritsen) 90 | |
![]() Tygo Land 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs Sparta Rotterdam


Diễn biến FC Groningen vs Sparta Rotterdam
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Noekkvi Thorisson của Sparta Rotterdam đã đi quá xa khi kéo ngã Dies Janse.
Joel Drommel bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
Tobias Lauritsen rời sân để nhường chỗ cho Noekkvi Thorisson trong một sự thay đổi chiến thuật.
Jens Toornstra rời sân để nhường chỗ cho Jonathan de Guzman trong một sự thay đổi chiến thuật.
Tobias Lauritsen của Sparta Rotterdam sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Sparta Rotterdam bắt đầu một pha phản công.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 60%, Sparta Rotterdam: 40%.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
Mats Seuntjens thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Sparta Rotterdam bắt đầu một pha phản công.
Teo Quintero của Sparta Rotterdam chặn đứng một quả tạt hướng về vòng cấm.
Younes Taha thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Teo Quintero giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Joel Drommel bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Marvin Young giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Tygo Land của FC Groningen nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Đội hình xuất phát FC Groningen vs Sparta Rotterdam
FC Groningen (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Tyrique Mercera (16), Thijmen Blokzijl (3), Dies Janse (4), Marvin Peersman (43), Tika De Jonge (8), Stije Resink (6), David Van der Werff (17), Younes Taha (10), Jorg Schreuders (14), Thom Van Bergen (26)
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Joël Drommel (1), Shurandy Sambo (2), Marvin Young (3), Bruno Martins Indi (4), Teo Quintero Leon (5), Julian Baas (6), Jens Toornstra (8), Mitchell Van Bergen (7), Lance Duijvestijn (10), Ayoub Oufkir (11), Tobias Lauritsen (9)


Thay người | |||
46’ | Jorg Schreuders Oskar Zawada | 69’ | Mitchell van Bergen Sayfallah Ltaief |
72’ | Thom van Bergen Mats Seuntjens | 84’ | Ayoub Oufkir Patrick van Aanholt |
77’ | Marvin Peersman Wouter Prins | 84’ | Lance Duijvestijn Ayoni Santos |
77’ | Tika de Jonge Tygo Land | 90’ | Jens Toornstra Jonathan De Guzman |
90’ | David van der Werff Mark Hoekstra | 90’ | Tobias Lauritsen Nokkvi Thorisson |
Cầu thủ dự bị | |||
Elvis Van der Laan | Filip Bednarek | ||
Lovro Stubljar | Pascal Kuiper | ||
Hidde Jurjus | Said Bakari | ||
Wouter Prins | Max De Ligt | ||
Sven Bouland | Tijs Velthuis | ||
Robin Kelder | Patrick van Aanholt | ||
Travis Hernes | Mike Kleijn | ||
Tygo Land | Jonathan De Guzman | ||
Mats Seuntjens | Ayoni Santos | ||
Oskar Zawada | Sayfallah Ltaief | ||
Rui Mendes | Nokkvi Thorisson | ||
Mark Hoekstra | Pelle Clement |
Tình hình lực lượng | |||
Marco Rente Va chạm | Shunsuke Mito Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Groningen
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 15 | 22 | T H T T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H H B T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T H T H B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T T B T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 14 | B B T H H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H T T T H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 13 | B B H B T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -9 | 13 | T B B H T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H T T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | T T B H B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -9 | 9 | B T B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | H T B B H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -8 | 8 | B H B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | B B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại