Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Daan Rots 5 | |
Stije Resink 6 | |
Kristian Hlynsson (Kiến tạo: Mats Rots) 47 | |
(Pen) Stije Resink 53 | |
Robin Propper 55 | |
Marko Pjaca (Thay: Sondre Oerjasaeter) 63 | |
Marvin Peersman 66 | |
Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: David van der Werff) 71 | |
Ramiz Zerrouki 74 | |
Arno Verschueren (Thay: Kristian Hlynsson) 75 | |
Taylor Booth (Thay: Daan Rots) 81 | |
Sam Lammers (Thay: Ricky van Wolfswinkel) 81 | |
Stav Lemkin (Thay: Ruud Nijstad) 81 | |
Mats Seuntjens (Thay: Thom van Bergen) 82 | |
Mats Rots 86 |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs FC Twente


Diễn biến FC Groningen vs FC Twente
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 55%, Twente: 45%.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Marvin Peersman từ FC Groningen cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Ramiz Zerrouki thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Marco Rente từ FC Groningen cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Dies Janse từ FC Groningen cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Mats Seuntjens bị chặn lại.
Quả tạt của Marco Rente từ FC Groningen thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 54%, Twente: 46%.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
Younes Taha không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Robin Propper từ Twente cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
Thijmen Blokzijl giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Thijmen Blokzijl giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát FC Groningen vs FC Twente
FC Groningen (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Marco Rente (5), Thijmen Blokzijl (3), Dies Janse (4), Marvin Peersman (43), Tika De Jonge (8), Stije Resink (6), David Van der Werff (17), Younes Taha (10), Jorg Schreuders (14), Thom Van Bergen (26)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Robin Pröpper (3), Ruud Nijstad (43), Mats Rots (39), Ramiz Zerrouki (6), Thomas Van Den Belt (20), Daan Rots (11), Kristian Hlynsson (14), Sondre Orjasaeter (27), Ricky van Wolfswinkel (9)


| Thay người | |||
| 71’ | David van der Werff Brynjolfur Andersen Willumsson | 63’ | Sondre Oerjasaeter Marko Pjaca |
| 82’ | Thom van Bergen Mats Seuntjens | 75’ | Kristian Hlynsson Arno Verschueren |
| 81’ | Daan Rots Taylor Booth | ||
| 81’ | Ricky van Wolfswinkel Sam Lammers | ||
| 81’ | Ruud Nijstad Stav Lemkin | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tyrique Mercera | Sam Karssies | ||
Lovro Stubljar | Przemyslaw Tyton | ||
Hidde Jurjus | Guilherme Peixoto | ||
Wouter Prins | Marko Pjaca | ||
Sven Bouland | Taylor Booth | ||
Tygo Land | Naci Unuvar | ||
Mats Seuntjens | Sam Lammers | ||
Jismerai Dillema | Bas Kuipers | ||
Brynjolfur Andersen Willumsson | Arno Verschueren | ||
Noam Emeran | Stav Lemkin | ||
Oskar Zawada | |||
Rui Mendes | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Max Bruns Chấn thương cơ | |||
Mees Hilgers Va chạm | |||
Mathias Kjølø Chấn thương đầu gối | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Groningen
Thành tích gần đây FC Twente
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 12 | 1 | 1 | 27 | 37 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | B T B B T | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 13 | 24 | H B T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T T B B B | |
| 5 | 14 | 6 | 3 | 5 | 6 | 21 | B T T H H | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | B T H B B | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | B T H B H | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | B H H H T | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H H | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T B T B H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | H H B T B | |
| 12 | 14 | 5 | 2 | 7 | -12 | 17 | T B B H B | |
| 13 | 14 | 5 | 1 | 8 | -10 | 16 | B H B T T | |
| 14 | 14 | 4 | 4 | 6 | -12 | 16 | H B T H T | |
| 15 | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T B T H B | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -14 | 13 | B T T T H | |
| 17 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | H T B B B | |
| 18 | 14 | 2 | 4 | 8 | -8 | 10 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch