Có lẽ một trận hòa là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt
![]() Thom van Bergen 32 | |
![]() (Pen) Sem Steijn 45+4' | |
![]() Sam Lammers (Thay: Taylor Booth) 61 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Daan Rots) 61 | |
![]() Arno Verschueren (Thay: Bas Kuipers) 69 | |
![]() Mathias Kjoeloe (Thay: Michel Vlap) 69 | |
![]() Jorg Schreuders (Thay: Mats Seuntjens) 69 | |
![]() Naci Unuvar (Thay: Ricky van Wolfswinkel) 80 | |
![]() Marco Rente 84 | |
![]() Etienne Vaessen 88 | |
![]() Romano Postema (Thay: Luciano Valente) 89 | |
![]() Leandro Bacuna (Thay: Tika de Jonge) 89 |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs FC Twente


Diễn biến FC Groningen vs FC Twente
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 41%, Twente: 59%.
FC Groningen được hưởng quả phát bóng lên.
Một cơ hội đến với Arno Verschueren từ Twente nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Wouter Prins giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Sam Lammers thắng trong pha không chiến với Thijmen Blokzijl
Etienne Vaessen bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Etienne Vaessen từ FC Groningen cắt được đường chuyền hướng về vòng cấm.
Sam Lammers thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Wouter Prins giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 41%, Twente: 59%.
FC Groningen được hưởng quả phát bóng lên.
Naci Unuvar từ Twente sút bóng ra ngoài mục tiêu
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Twente được hưởng quả phát bóng lên.
Dave Kwakman bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Dave Kwakman bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Bart van Rooij phạm lỗi thô bạo với Dave Kwakman
Đội hình xuất phát FC Groningen vs FC Twente
FC Groningen (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Marco Rente (5), Hjalmar Ekdal (4), Thijmen Blokzijl (3), Wouter Prins (2), Tika De Jonge (18), Stije Resink (6), Mats Seuntjens (20), Luciano Valente (10), Dave Kwakman (16), Thom Van Bergen (26)
FC Twente (4-3-3): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Gustaf Lagerbielke (3), Bas Kuipers (5), Michel Vlap (18), Sem Steijn (14), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Ricky van Wolfswinkel (9), Taylor Booth (8)


Thay người | |||
69’ | Mats Seuntjens Jorg Schreuders | 61’ | Daan Rots Sayfallah Ltaief |
89’ | Tika de Jonge Leandro Bacuna | 61’ | Taylor Booth Sam Lammers |
89’ | Luciano Valente Romano Postema | 69’ | Michel Vlap Mathias Kjølø |
69’ | Bas Kuipers Arno Verschueren | ||
80’ | Ricky van Wolfswinkel Naci Unuvar |
Cầu thủ dự bị | |||
Hidde Jurjus | Sam Karssies | ||
Jasper Meijster | Przemyslaw Tyton | ||
Leandro Bacuna | Alec Van Hoorenbeeck | ||
Finn Stam | Julien Mesbahi | ||
Maxim Mariani | Max Bruns | ||
Jorg Schreuders | Mathias Kjølø | ||
Thijs Oosting | Harrie Kuster | ||
David van der Werff | Sayfallah Ltaief | ||
Noam Emeran | Arno Verschueren | ||
Rui Mendes | Gijs Besselink | ||
Romano Postema | Sam Lammers | ||
Alex Mortensen | Naci Unuvar |
Tình hình lực lượng | |||
Marvin Peersman Chấn thương bàn chân | Younes Taha Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Groningen
Thành tích gần đây FC Twente
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại