Trực tiếp kết quả FC Groningen vs Cambuur hôm nay 21-04-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - CN, 21/4

Kết thúc

FC Groningen

FC Groningen

3 : 0

Cambuur

Cambuur

Hiệp một: 2-0
CN, 02:00 21/04/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Euroborg
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thomas Poll (Thay: Leon Bergsma)
8
Marvin Peersman (Kiến tạo: Laros Duarte)
23
Thom van Bergen (Kiến tạo: Romano Postema)
33
Tyrique Mercera (Thay: Sekou Sylla)
39
Remco Balk
45+2'
Tyrique Mercera
45+4'
Hidde Jurjus
69
Dirk Baron (Thay: Thom van Bergen)
70
Wiebe Kooistra
82
Wiebe Kooistra (Thay: Remco Balk)
82
Isak Dybvik (Thay: Laros Duarte)
83
Joey Pelupessy (Thay: Jorg Schreuders)
83
Yoram van der Veen (Thay: Jhondly van der Meer)
83
Romano Postema (Kiến tạo: Isak Dybvik)
84

Thống kê trận đấu FC Groningen vs Cambuur

số liệu thống kê
FC Groningen
FC Groningen
Cambuur
Cambuur
44 Kiểm soát bóng 56
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Groningen vs Cambuur

FC Groningen (4-4-2): Hidde Jurjus (21), Leandro Bacuna (8), Marco Rente (5), Thijmen Blokzijl (20), Marvin Peersman (43), Jorg Schreuders (14), Johan Hove (7), Laros Duarte (6), Luciano Valente (40), Romano Postema (29), Thom Van Bergen (25)

Cambuur (3-4-2-1): Yanick van Osch (1), Marco Tol (15), Leon Bergsma (4), Jhondly Van Der Meer (22), Sturla Ottesen (25), Sekou Sylla (27), Daniel Van Kaam (8), Fedde De Jong (10), Remco Balk (7), Milan Smit (19), Roberts Uldrikis (9)

FC Groningen
FC Groningen
4-4-2
21
Hidde Jurjus
8
Leandro Bacuna
5
Marco Rente
20
Thijmen Blokzijl
43
Marvin Peersman
14
Jorg Schreuders
7
Johan Hove
6
Laros Duarte
40
Luciano Valente
29
Romano Postema
25
Thom Van Bergen
9
Roberts Uldrikis
19
Milan Smit
7
Remco Balk
10
Fedde De Jong
8
Daniel Van Kaam
27
Sekou Sylla
25
Sturla Ottesen
22
Jhondly Van Der Meer
4
Leon Bergsma
15
Marco Tol
1
Yanick van Osch
Cambuur
Cambuur
3-4-2-1
Thay người
70’
Thom van Bergen
Dirk Baron
8’
Leon Bergsma
Thomas Poll
83’
Jorg Schreuders
Joey Pelupessy
39’
Sekou Sylla
Tyrique Mercera
83’
Laros Duarte
Isak Dybvik Maatta
82’
Remco Balk
Wiebe Kooistra
83’
Jhondly van der Meer
Yoram van der Veen
Cầu thủ dự bị
Sven Bouland
Wiebe Kooistra
Jasper Meijster
Daan Reiziger
Dirk Baron
Brett Minnema
Joey Pelupessy
Yoram van der Veen
Nick Bakker
Bram Marsman
Isak Dybvik Maatta
Tyrique Mercera
Noam Emeran
Thomas Poll
Daniel Beukers
Toni Jonker
Rui Mendes
Chima Anyasi
Maxim Mariani
Milan de Koe
Kian Slor
Vincent Pichel
Tika de Jonge

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
17/08 - 2013
02/03 - 2014
14/09 - 2014
08/11 - 2015
15/08 - 2021
15/05 - 2022
11/09 - 2022
Giao hữu
09/12 - 2022
VĐQG Hà Lan
27/01 - 2023
Hạng 2 Hà Lan
29/10 - 2023
21/04 - 2024

Thành tích gần đây FC Groningen

VĐQG Hà Lan
14/12 - 2025
06/12 - 2025
02/12 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
31/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Cambuur

Hạng 2 Hà Lan
13/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
16/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-3
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1917113652B T T T T
2CambuurCambuur2013522044H T H T T
3De GraafschapDe Graafschap201046834B T T T B
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade20875431H B H B T
5Jong PSVJong PSV20947131H B T B B
6Almere City FCAlmere City FC20929829B T T T T
7FC Den BoschFC Den Bosch20929-129T B T B B
8Willem IIWillem II20857-329H T B T B
9FC EmmenFC Emmen20848228H H T B T
10VVV-VenloVVV-Venlo209011-427B B B T T
11Jong FC UtrechtJong FC Utrecht20758-226H T T B T
12RKC WaalwijkRKC Waalwijk20758-226H T B B B
13FC DordrechtFC Dordrecht20668-324H T B B B
14FC EindhovenFC Eindhoven207310-1324H T B T T
15Helmond SportHelmond Sport207211-723B T H B B
16MVV MaastrichtMVV Maastricht206410-1122B B H T T
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar206212-1020T B B T B
18TOP OssTOP Oss20488-1020H T B H B
19VitesseVitesse19757014T B B H T
20Jong AjaxJong Ajax202612-1312B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow