![]() Komnen Andric 24 | |
![]() Paata Ghudushauri 35 | |
![]() Paata Ghudushauri 44 | |
![]() Giorgi Gogolashvili 60 | |
![]() Tamaz Tsetskhladze 64 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gareji 1960
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Torpedo Kutaisi
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 17 | 8 | 3 | 26 | 59 | B B H T T |
2 | ![]() | 28 | 19 | 2 | 7 | 16 | 59 | T T T B B |
3 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 15 | 46 | B T H T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 10 | 46 | T T H T T |
5 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -4 | 37 | B B B H H |
6 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -10 | 33 | T H B B B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | 1 | 32 | B B T T T |
8 | ![]() | 28 | 5 | 12 | 11 | -6 | 27 | H H H B T |
9 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -22 | 25 | H T T B B |
10 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -26 | 19 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại