Levan Papava 9 | |
Yevgen Leshchynskyi 40 | |
Akaki Giunashvili 52 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Georgia
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gareji 1960
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Kolkheti-1913 Poti
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 34 | 22 | 8 | 4 | 31 | 74 | T T T T T | |
| 2 | 34 | 24 | 2 | 8 | 25 | 74 | B T T T T | |
| 3 | 34 | 17 | 8 | 9 | 21 | 59 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 15 | 10 | 9 | 17 | 55 | T T T B B | |
| 5 | 34 | 12 | 7 | 15 | -9 | 43 | T H B T T | |
| 6 | 34 | 10 | 10 | 14 | -16 | 40 | B B B B T | |
| 7 | 34 | 11 | 6 | 17 | 0 | 39 | T H B B B | |
| 8 | 34 | 7 | 13 | 14 | -8 | 34 | B T B H B | |
| 9 | 34 | 7 | 9 | 18 | -27 | 30 | H B B H B | |
| 10 | 34 | 5 | 7 | 22 | -34 | 22 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

