(og) Anton Tolordava 11 | |
Aboubacar Konte 36 | |
Nika Katcharava 71 | |
Tornike Dzebniauri 79 | |
Davit Skhirtladze 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gareji 1960
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dila Gori
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 34 | 22 | 8 | 4 | 31 | 74 | T T T T T | |
| 2 | 34 | 24 | 2 | 8 | 25 | 74 | B T T T T | |
| 3 | 34 | 17 | 8 | 9 | 21 | 59 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 15 | 10 | 9 | 17 | 55 | T T T B B | |
| 5 | 34 | 12 | 7 | 15 | -9 | 43 | T H B T T | |
| 6 | 34 | 10 | 10 | 14 | -16 | 40 | B B B B T | |
| 7 | 34 | 11 | 6 | 17 | 0 | 39 | T H B B B | |
| 8 | 34 | 7 | 13 | 14 | -8 | 34 | B T B H B | |
| 9 | 34 | 7 | 9 | 18 | -27 | 30 | H B B H B | |
| 10 | 34 | 5 | 7 | 22 | -34 | 22 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

