Aleksandre Avaliani 7 | |
Nicholas Kapanadze 61 | |
Aleksandre Avaliani 85 | |
Wanderson 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gagra
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Kolkheti-1913 Poti
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 31 | 19 | 8 | 4 | 27 | 65 | T T B T T | |
| 2 | 31 | 21 | 2 | 8 | 21 | 65 | B B T B T | |
| 3 | 32 | 15 | 10 | 7 | 20 | 55 | H B T T T | |
| 4 | 31 | 14 | 8 | 9 | 11 | 50 | T T T H B | |
| 5 | 31 | 11 | 6 | 14 | 5 | 39 | T T T T H | |
| 6 | 31 | 9 | 10 | 12 | -12 | 37 | H H B B B | |
| 7 | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B B T H B | |
| 8 | 32 | 7 | 12 | 13 | -5 | 33 | T T B T B | |
| 9 | 31 | 7 | 8 | 16 | -24 | 29 | B B T H B | |
| 10 | 32 | 5 | 7 | 20 | -29 | 22 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

