Luka Silagadze 27 | |
Davit Gotsiridze 31 | |
Luka Silagadze 38 | |
Derek Agyakwa 59 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gagra
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Iberia 1999
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | B T T T T | |
| 2 | 33 | 23 | 2 | 8 | 24 | 71 | T B T T T | |
| 3 | 33 | 16 | 8 | 9 | 17 | 56 | T H B T T | |
| 4 | 33 | 15 | 10 | 8 | 18 | 55 | B T T T B | |
| 5 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T H B T | |
| 6 | 33 | 11 | 6 | 16 | 1 | 39 | T T H B B | |
| 7 | 33 | 9 | 10 | 14 | -17 | 37 | B B B B B | |
| 8 | 33 | 7 | 13 | 13 | -5 | 34 | T B T B H | |
| 9 | 33 | 7 | 9 | 17 | -26 | 30 | T H B B H | |
| 10 | 33 | 5 | 7 | 21 | -30 | 22 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

