Giorgi Kharebashvili 1 | |
Giorgi Kharebashvili 50 | |
Rati Ardazashvili 69 | |
(Pen) Luka Tsulukidze 77 | |
Giorgi Papuashvili 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gagra
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dinamo Batumi
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 18 | 8 | 4 | 25 | 62 | H T T B T | |
| 2 | 30 | 20 | 2 | 8 | 20 | 62 | T B B T B | |
| 3 | 29 | 14 | 7 | 8 | 12 | 49 | T H T T T | |
| 4 | 29 | 12 | 10 | 7 | 14 | 46 | T H T H B | |
| 5 | 30 | 9 | 10 | 11 | -10 | 37 | B H H B B | |
| 6 | 30 | 10 | 6 | 14 | -12 | 36 | B B B B T | |
| 7 | 29 | 10 | 5 | 14 | 2 | 35 | B T T T T | |
| 8 | 29 | 6 | 12 | 11 | -3 | 30 | H H B T T | |
| 9 | 29 | 7 | 7 | 15 | -21 | 28 | T T B B T | |
| 10 | 29 | 4 | 7 | 18 | -27 | 19 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

