Chủ Nhật, 31/08/2025

Trực tiếp kết quả FC Fastav Zlin vs Slovan Liberec hôm nay 15-02-2022

Giải VĐQG Séc - Th 3, 15/2

Kết thúc

FC Fastav Zlin

FC Fastav Zlin

2 : 0

Slovan Liberec

Slovan Liberec

Hiệp một: 0-0
T3, 22:30 15/02/2022
Vòng 20 - VĐQG Séc
Letna Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Robert Matejov
22
Michal Rabusic (Thay: Denis Alijagic)
56
Christian Frydek (Thay: Miroslav Stoch)
57
Vukadin Vukadinovic (Thay: Youba Drame)
59
David Tkac (Kiến tạo: Vukadin Vukadinovic)
65
Karol Meszaros (Thay: Theodor Gebre Selassie)
72
Robert Hruby (Kiến tạo: Vukadin Vukadinovic)
78
Simon Chwaszcz (Thay: Antonin Fantis)
79
Martin Necas (Thay: Robert Hruby)
80
Jan Matousek (Thay: Lubomir Tupta)
80
Jakub Kolar (Thay: Jakub Janetzky)
88

Thống kê trận đấu FC Fastav Zlin vs Slovan Liberec

số liệu thống kê
FC Fastav Zlin
FC Fastav Zlin
Slovan Liberec
Slovan Liberec
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Fastav Zlin vs Slovan Liberec

FC Fastav Zlin (4-2-3-1): Matej Rakovan (1), Martin Cedidla (14), Vaclav Prochazka (26), Dominik Simersky (2), Robert Matejov (16), Cheick Conde (6), Robert Hruby (8), Youba Drame (11), David Tkac (12), Jakub Janetzky (68), Antonin Fantis (15)

Slovan Liberec (4-2-3-1): Milan Knobloch (34), Martin Koscelnik (18), Theodor Gebre Selassie (23), Dominik Plechaty (2), Jan Mikula (3), Christ Tiehi (14), Marios Pourzitidis (33), Imad Rondic (19), Miroslav Stoch (39), Lubomir Tupta (29), Denis Alijagic (6)

FC Fastav Zlin
FC Fastav Zlin
4-2-3-1
1
Matej Rakovan
14
Martin Cedidla
26
Vaclav Prochazka
2
Dominik Simersky
16
Robert Matejov
6
Cheick Conde
8
Robert Hruby
11
Youba Drame
12
David Tkac
68
Jakub Janetzky
15
Antonin Fantis
6
Denis Alijagic
29
Lubomir Tupta
39
Miroslav Stoch
19
Imad Rondic
33
Marios Pourzitidis
14
Christ Tiehi
3
Jan Mikula
2
Dominik Plechaty
23
Theodor Gebre Selassie
18
Martin Koscelnik
34
Milan Knobloch
Slovan Liberec
Slovan Liberec
4-2-3-1
Thay người
59’
Youba Drame
Vukadin Vukadinovic
56’
Denis Alijagic
Michal Rabusic
79’
Antonin Fantis
Simon Chwaszcz
57’
Miroslav Stoch
Christian Frydek
80’
Robert Hruby
Martin Necas
72’
Theodor Gebre Selassie
Karol Meszaros
88’
Jakub Janetzky
Jakub Kolar
80’
Lubomir Tupta
Jan Matousek
Cầu thủ dự bị
Simon Chwaszcz
Filip Havelka
Martin Necas
Karol Meszaros
Jakub Kolar
Christian Frydek
Vukadin Vukadinovic
Jan Matousek
Jan Hellebrand
Michal Rabusic
Lukas Hrdlicka
Olivier Vliegen
Jan Siska
Michal Fukala

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
28/08 - 2021
15/02 - 2022
16/10 - 2022
Giao hữu
19/01 - 2023
VĐQG Séc
08/04 - 2023
12/08 - 2023
09/12 - 2023
23/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Fastav Zlin

Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
23/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025
19/07 - 2025
Giao hữu
11/07 - 2025
Hạng 2 Séc
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Slovan Liberec

Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
23/08 - 2025
Giao hữu
07/07 - 2025
21/06 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague7520917T T T H T
2Sparta PragueSparta Prague6510716T T T T T
3JablonecJablonec7430615T T H T T
4FC ZlinFC Zlin6411413H T T B T
5KarvinaKarvina7403412B T B B T
6Viktoria PlzenViktoria Plzen6321811H H B T T
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc6312110H T B T B
8Slovan LiberecSlovan Liberec6213-17T B T B B
9Bohemians 1905Bohemians 19056213-47B B B T H
10Hradec KraloveHradec Kralove7133-36B H B T H
11Dukla PrahaDukla Praha7133-36H B T B H
12SlovackoSlovacko7124-55B H T B B
13Banik OstravaBanik Ostrava411204B H B T
14Mlada BoleslavMlada Boleslav6114-74H B B T B
15TepliceTeplice6105-73T B B B B
16PardubicePardubice6024-92B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow