![]() Lukas Larsen 19 | |
![]() Jeffry Fortes 22 | |
![]() Kevin Monzialo (Kiến tạo: Mees Laros) 27 | |
![]() Pascal Mulder 30 | |
![]() Danny Verbeek 36 | |
![]() Jeffry Fortes 41 | |
![]() Stan Maas (Thay: Danny Verbeek) 46 | |
![]() Romano Postema (Kiến tạo: Julien Mesbahi) 48 | |
![]() Franck Evina (Thay: Lukas Larsen) 48 | |
![]() Tim Geypens 60 | |
![]() Djenahro Nunumete (Thay: Alaa Bakir) 68 | |
![]() Freddy Quispel (Thay: Rodney Kongolo) 75 | |
![]() Bohao Wang (Thay: Zaid el Bakkali) 76 | |
![]() Emian Semedo (Thay: Ilias Boumassaoudi) 76 | |
![]() Denzel Kuijpers (Thay: Kevin Monzialo) 76 | |
![]() Gijs Bolk (Thay: Tim Geypens) 76 | |
![]() Kevin Felida 80 | |
![]() Chahid El Allachi (Thay: Luc van Koeverden) 82 | |
![]() Chiel Sunder (Thay: Nelson Amadin) 89 |
Thống kê trận đấu FC Emmen vs FC Den Bosch
số liệu thống kê

FC Emmen

FC Den Bosch
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Emmen vs FC Den Bosch
FC Emmen (4-3-3): Luca Unbehaun (38), Lukas Larsen (17), Pascal Mulder (6), Christian Ostergaard (4), Julien Mesbahi (24), Adam Claridge Jensen (19), Alaa Bakir (8), Rodney Kongolo (25), Tim Geypens (5), Romano Postema (9), Nelson Amadin (11)
FC Den Bosch (4-3-3): Pepijn Van De Merbel (36), Mees Laros (33), Reda Akmum (27), Luc van Koeverden (42), Jeffry Fortes (22), Zaid el Bakkali (26), Kevin Felida (6), Thijs Van Leeuwen (10), Ilias Boumassaoudi (40), Kevin Monzialo (8), Danny Verbeek (11)

FC Emmen
4-3-3
38
Luca Unbehaun
17
Lukas Larsen
6
Pascal Mulder
4
Christian Ostergaard
24
Julien Mesbahi
19
Adam Claridge Jensen
8
Alaa Bakir
25
Rodney Kongolo
5
Tim Geypens
9
Romano Postema
11
Nelson Amadin
11
Danny Verbeek
8
Kevin Monzialo
40
Ilias Boumassaoudi
10
Thijs Van Leeuwen
6
Kevin Felida
26
Zaid el Bakkali
22
Jeffry Fortes
42
Luc van Koeverden
27
Reda Akmum
33
Mees Laros
36
Pepijn Van De Merbel

FC Den Bosch
4-3-3
Thay người | |||
48’ | Lukas Larsen Franck Evina | 46’ | Danny Verbeek Stan Maas |
68’ | Alaa Bakir Djenahro Nunumete | 76’ | Kevin Monzialo Denzel Kuijpers |
75’ | Rodney Kongolo Freddy Quispel | 76’ | Ilias Boumassaoudi Emian Semedo |
76’ | Tim Geypens Gijs Bolk | 76’ | Zaid el Bakkali Bohao Wang |
89’ | Nelson Amadin Chiel Sunder | 82’ | Luc van Koeverden Allachi Chahid |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Bucker | Justin Eversen | ||
Koen Bucker | Amine Boushaba | ||
Franck Evina | Sergio Oerlemans | ||
Kevin Norder | Damian van Dijk | ||
Djenahro Nunumete | Mees Bakker | ||
Ties Oostra | Tjemme Bijlsma | ||
Freddy Quispel | Allachi Chahid | ||
Stan van Manen | Denzel Kuijpers | ||
Dim Otten | Stan Maas | ||
Chiel Sunder | Emian Semedo | ||
Gijs Bolk | Bohao Wang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 8 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T H T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | T T B T H |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T T H B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
7 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B T T H H |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | B H T B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T H B T B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B B T T H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B T B H H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B H T B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B B B H |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B B B H |
16 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T H B |
17 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | T B B B |
18 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B B T B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B B B B T |
20 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại