Tyrese Simons 38 | |
Hugo Deenen (Thay: Edoly Lukoki Mateso) 60 | |
Boris van Schuppen (Thay: Dyon Dorenbosch) 60 | |
Lasse Wehmeyer (Thay: Nassim Ait Mouhou) 67 | |
Bjorn van Zijl (Thay: Diego van Oorschot) 67 | |
Michael Davis (Thay: Sylian Mokono) 67 | |
Lasse Wehmeyer (Kiến tạo: Bjorn van Zijl) 74 | |
Kevin van Veen (Thay: Sven Blummel) 75 | |
Owen Renfrum (Thay: Farouq Limouri) 75 | |
Joep Kluskens (Thay: Navarone Foor) 75 | |
Joshua Eijgenraam 84 | |
Thijs Muller (Thay: John Neeskens) 86 | |
Dean Zandbergen (Thay: Jorn Triep) 86 | |
Sven Simons 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Eindhoven vs VVV-Venlo
số liệu thống kê

FC Eindhoven

VVV-Venlo
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Eindhoven vs VVV-Venlo
FC Eindhoven (4-4-2): Jort Borgmans (1), Tyrese Simons (2), John Neeskens (33), Farouq Limouri (3), Terrence Douglas (25), Edoly Lukoki Mateso (23), Sven Simons (8), Dyon Dorenbosch (6), Sven Blummel (7), Rangelo Janga (32), Daan Huisman (5)
VVV-Venlo (4-4-2): Youri Schoonderwaldt (13), Lars De Blok (5), Gabin Blancquart (33), Luuk Verheij (3), Sylian Aldren Mokono (2), Nassim Ait Mouhou (11), Navarone Foor (25), Layee Kromah (27), Joshua Eijgenraam (20), Diego van Oorschot (8), Jorn Triep (10)

FC Eindhoven
4-4-2
1
Jort Borgmans
2
Tyrese Simons
33
John Neeskens
3
Farouq Limouri
25
Terrence Douglas
23
Edoly Lukoki Mateso
8
Sven Simons
6
Dyon Dorenbosch
7
Sven Blummel
32
Rangelo Janga
5
Daan Huisman
10
Jorn Triep
8
Diego van Oorschot
20
Joshua Eijgenraam
27
Layee Kromah
25
Navarone Foor
11
Nassim Ait Mouhou
2
Sylian Aldren Mokono
3
Luuk Verheij
33
Gabin Blancquart
5
Lars De Blok
13
Youri Schoonderwaldt

VVV-Venlo
4-4-2
| Thay người | |||
| 60’ | Dyon Dorenbosch Boris van Schuppen | 67’ | Sylian Mokono Michael Davis |
| 60’ | Edoly Lukoki Mateso Hugo Deenen | 67’ | Nassim Ait Mouhou Lasse Wehmeyer |
| 75’ | Sven Blummel Kevin Van Veen | 67’ | Diego van Oorschot Bjorn van Zijl |
| 75’ | Farouq Limouri Owen Renfrum | 75’ | Navarone Foor Joep Kluskens |
| 86’ | John Neeskens Thijs Muller | 86’ | Jorn Triep Dean Zandbergen |
| Cầu thủ dự bị | |||
Roel van Zutphen | Thomas Janssen | ||
Kevin Van Veen | Trevor Doornbusch | ||
Niek Janssen | Zidane Taylan | ||
Boris van Schuppen | Michael Davis | ||
Hugo Deenen | Diego van Zutphen | ||
Niek Munsters | Jay de Graef | ||
Siem De Moes | Joep Kluskens | ||
Amir Bryson | Lasse Wehmeyer | ||
Thijs Muller | Bjorn van Zijl | ||
Clint Essers | Dean Zandbergen | ||
Owen Renfrum | Devy Hendrix | ||
Theo Pene Mununga | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 14 | 1 | 1 | 31 | 43 | T T T B T | |
| 2 | 17 | 11 | 4 | 2 | 18 | 37 | B T T H T | |
| 3 | 17 | 8 | 4 | 5 | 4 | 28 | B T T H B | |
| 4 | 17 | 7 | 6 | 4 | 4 | 27 | H H B H B | |
| 5 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | T H B H B | |
| 6 | 17 | 8 | 2 | 7 | 0 | 26 | B B T T B | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | -3 | 26 | H B H H T | |
| 8 | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | T T T T B | |
| 9 | 17 | 6 | 6 | 5 | 1 | 24 | T B H H T | |
| 10 | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | T H T H H | |
| 11 | 17 | 7 | 1 | 9 | -2 | 22 | B T B B T | |
| 12 | 17 | 7 | 0 | 10 | -3 | 21 | T B T B B | |
| 13 | 17 | 6 | 2 | 9 | 5 | 20 | B T T B T | |
| 14 | 17 | 5 | 5 | 7 | -5 | 20 | H H B H T | |
| 15 | 17 | 4 | 7 | 6 | -8 | 19 | H B H H B | |
| 16 | 17 | 5 | 3 | 9 | -16 | 18 | B T B H T | |
| 17 | 17 | 5 | 2 | 10 | -6 | 17 | T B B T B | |
| 18 | 17 | 4 | 3 | 10 | -14 | 15 | H B B B B | |
| 19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 10 | H T B H T | |
| 20 | 17 | 1 | 6 | 10 | -13 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch