Sven Blummel 28 | |
Adam Tahaui (Kiến tạo: Valon Zumberi) 33 | |
Jort Borgmans (Thay: Jorn Brondeel) 46 | |
Marco Schikora (Kiến tạo: Mathijs Marschalk) 55 | |
Dillon Hoogewerf 60 | |
Joao Pinto (Thay: Naoufal Bannis) 61 | |
Edoly Lukoki Mateso (Thay: Dyon Dorenbosch) 62 | |
Joao Pinto (Kiến tạo: Adam Tahaui) 63 | |
Moustafa Ashraf Moustafa (Thay: Mathijs Marschalk) 70 | |
Nino Zonneveld (Thay: Dillon Hoogewerf) 70 | |
Kevin van Veen (Thay: Zakaria Haddaoui) 72 | |
Clint Essers (Thay: Sven Blummel) 74 | |
Kevin van Veen 78 | |
Moustafa Ashraf Moustafa 81 | |
Edoly Lukoki Mateso 84 | |
Youssef Ouallil (Thay: Adam Tahaui) 84 | |
Justin Bakker (Thay: Valon Zumberi) 85 | |
Nino Zonneveld (Kiến tạo: Elias Huth) 87 | |
Niek Munsters (Thay: Sven Simons) 90 |
Thống kê trận đấu FC Eindhoven vs Vitesse
số liệu thống kê

FC Eindhoven

Vitesse
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Eindhoven vs Vitesse
FC Eindhoven (4-3-3): Jorn Brondeel (26), Terrence Douglas (25), John Neeskens (33), Owen Renfrum (24), Tyrese Simons (2), Sven Simons (8), Dyon Dorenbosch (6), Daan Huisman (5), Zakaria Haddaoui (28), Sven Blummel (7), Rangelo Janga (32)
Vitesse (4-3-3): Maximilian Brull (31), Nathangelo Markelo (24), Valon Zumberi (17), Marcus Steffen (55), Solomon Bonnah (2), Adam Tahaui (19), Mathijs Marschalk (33), Marco Schikora (6), Elias Huth (9), Dillion Hoogerwerf (7), Naoufal Bannis (20)

FC Eindhoven
4-3-3
26
Jorn Brondeel
25
Terrence Douglas
33
John Neeskens
24
Owen Renfrum
2
Tyrese Simons
8
Sven Simons
6
Dyon Dorenbosch
5
Daan Huisman
28
Zakaria Haddaoui
7
Sven Blummel
32
Rangelo Janga
20
Naoufal Bannis
7
Dillion Hoogerwerf
9
Elias Huth
6
Marco Schikora
33
Mathijs Marschalk
19
Adam Tahaui
2
Solomon Bonnah
55
Marcus Steffen
17
Valon Zumberi
24
Nathangelo Markelo
31
Maximilian Brull

Vitesse
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Jorn Brondeel Jort Borgmans | 61’ | Naoufal Bannis Joao Arlete Pinto |
| 62’ | Dyon Dorenbosch Edoly Lukoki Mateso | 70’ | Mathijs Marschalk Moustafa Ashraf Moustafa |
| 72’ | Zakaria Haddaoui Kevin Van Veen | 70’ | Dillon Hoogewerf Nino Zonneveld |
| 74’ | Sven Blummel Clint Essers | 84’ | Adam Tahaui Youssef Ouallil |
| 90’ | Sven Simons Niek Munsters | 85’ | Valon Zumberi Justin Bakker |
| Cầu thủ dự bị | |||
Roel van Zutphen | Jayden Siecker | ||
Amir Bryson | Omar Achouitar | ||
Jort Borgmans | Connor Van Den Berg | ||
Clint Essers | Justin Bakker | ||
Edoly Lukoki Mateso | Michel Driezen | ||
Thijs Muller | Moustafa Ashraf Moustafa | ||
Niek Munsters | Youssef Ouallil | ||
Theo Pene Mununga | Joao Arlete Pinto | ||
Siem De Moes | Yuval Ranon | ||
Kevin Van Veen | Maxwell Rodrigues | ||
Nino Zonneveld | |||
Jordy de Beer | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 34 | 46 | T T B T T | |
| 2 | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T H T H | |
| 3 | 18 | 9 | 2 | 7 | 1 | 29 | B T T B T | |
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | 4 | 28 | B T T H B | |
| 5 | 17 | 7 | 6 | 4 | 4 | 27 | H H B H B | |
| 6 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | T H B H B | |
| 7 | 18 | 7 | 5 | 6 | -4 | 26 | B H H T B | |
| 8 | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | T T T T B | |
| 9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | H T H H T | |
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B H H T B | |
| 11 | 18 | 7 | 2 | 9 | -2 | 23 | T B B T H | |
| 12 | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | H B H T T | |
| 13 | 18 | 7 | 0 | 11 | -6 | 21 | B T B B B | |
| 14 | 17 | 6 | 2 | 9 | 5 | 20 | B T T B T | |
| 15 | 17 | 4 | 7 | 6 | -8 | 19 | H B H H B | |
| 16 | 17 | 5 | 3 | 9 | -16 | 18 | B T B H T | |
| 17 | 18 | 5 | 2 | 11 | -8 | 17 | B B T B B | |
| 18 | 17 | 4 | 3 | 10 | -14 | 15 | H B B B B | |
| 19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 10 | H T B H T | |
| 20 | 17 | 1 | 6 | 10 | -13 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch