Sven Blummel (Kiến tạo: Terrence Douglas) 13 | |
Sven Simons 15 | |
Niek Munsters (Thay: Clint Essers) 22 | |
Jasper Hartog (Kiến tạo: Kasper Boogaard) 27 | |
Kevin van Veen 31 | |
Rayan Atikalah (Thay: Sem Dekkers) 46 | |
Rangelo Janga (Thay: Kevin van Veen) 46 | |
Terrence Douglas 49 | |
Rayan Atikalah 53 | |
Terrence Douglas (Kiến tạo: Tyrese Simons) 56 | |
Mathijs Menu 65 | |
Mathijs Menu (Kiến tạo: Wassim Bouziane) 68 | |
Dyon Dorenbosch (Thay: Sven Simons) 75 | |
Boris van Schuppen (Thay: Thijs Muller) 75 | |
Deacon van der Klaauw (Thay: Jasper Hartog) 76 | |
Anthony Smits (Thay: Wassim Bouziane) 77 | |
Anthony Smits 79 | |
(Pen) Rangelo Janga 79 | |
Bendeguz Kovacs (Thay: Kevin Toppenberg) 80 | |
Rio Robbemond (Thay: Bogdan Budko) 83 |
Đang cập nhậtThống kê trận đấu FC Eindhoven vs Jong AZ Alkmaar
số liệu thống kê

FC Eindhoven

Jong AZ Alkmaar
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Eindhoven vs Jong AZ Alkmaar
FC Eindhoven (4-4-2): Jort Borgmans (1), Clint Essers (22), Owen Renfrum (24), John Neeskens (33), Terrence Douglas (25), Sven Blummel (7), Sven Simons (8), Daan Huisman (5), Tyrese Simons (2), Kevin Van Veen (9), Thijs Muller (21)
Jong AZ Alkmaar (4-2-3-1): Kiyani Zeggen (1), Sem Dekkers (2), Mathijs Menu (3), Billy van Duijl (4), Bogdan Budko (5), Nick Twisk (6), Kasper Boogaard (8), Jasper Hartog (7), Kevin Toppenberg (10), Wassim Bouziane (11), Sem Van Duijn (9)

FC Eindhoven
4-4-2
1
Jort Borgmans
22
Clint Essers
24
Owen Renfrum
33
John Neeskens
25
Terrence Douglas
7
Sven Blummel
8
Sven Simons
5
Daan Huisman
2
Tyrese Simons
9
Kevin Van Veen
21
Thijs Muller
9
Sem Van Duijn
11
Wassim Bouziane
10
Kevin Toppenberg
7
Jasper Hartog
8
Kasper Boogaard
6
Nick Twisk
5
Bogdan Budko
4
Billy van Duijl
3
Mathijs Menu
2
Sem Dekkers
1
Kiyani Zeggen

Jong AZ Alkmaar
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 22’ | Clint Essers Niek Munsters | 46’ | Sem Dekkers Rayan Atikallah |
| 46’ | Kevin van Veen Rangelo Janga | 76’ | Jasper Hartog Deacon van der Klaauw |
| 75’ | Sven Simons Dyon Dorenbosch | 77’ | Wassim Bouziane Anthony Kevin Smits |
| 75’ | Thijs Muller Boris van Schuppen | 80’ | Kevin Toppenberg Bendeguz Kovacs |
| 83’ | Bogdan Budko Rio Robbemond | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Hyman Ali | Koen Schilder | ||
Rangelo Janga | Jur Schipper | ||
Theo Pene Mununga | Kevin van Ouytsel | ||
Dylan Nino Fancito | Rayan Atikallah | ||
Roel van Zutphen | Julian Sijbrands | ||
Niek Munsters | Deacon van der Klaauw | ||
Siem De Moes | Anthony Kevin Smits | ||
Amir Bryson | Bendeguz Kovacs | ||
Edoly Lukoki Mateso | Rio Robbemond | ||
Jens Elbers | |||
Dyon Dorenbosch | |||
Boris van Schuppen | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 17 | 2 | 1 | 36 | 53 | B T T T T | |
| 2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 23 | 47 | H T H T T | |
| 3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | B T T T B | |
| 4 | 21 | 9 | 5 | 7 | 1 | 32 | H B T B B | |
| 5 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H B H B T | |
| 6 | 21 | 10 | 0 | 11 | -2 | 30 | B B B T T | |
| 7 | 20 | 9 | 2 | 9 | 8 | 29 | B T T T T | |
| 8 | 20 | 9 | 2 | 9 | -1 | 29 | T B T B B | |
| 9 | 20 | 8 | 5 | 7 | -3 | 29 | H T B T B | |
| 10 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | H H T B T | |
| 11 | 21 | 8 | 3 | 10 | -12 | 27 | H T B T T | |
| 12 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T T B T | |
| 13 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T B B B | |
| 14 | 21 | 6 | 6 | 9 | -5 | 24 | H T B B B | |
| 15 | 20 | 7 | 2 | 11 | -7 | 23 | B T H B B | |
| 16 | 21 | 6 | 4 | 11 | -14 | 22 | B B H T T | |
| 17 | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T B H B | |
| 18 | 21 | 6 | 2 | 13 | -11 | 20 | T B B T B | |
| 19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 0 | 14 | T B B H T | |
| 20 | 20 | 2 | 6 | 12 | -13 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch