(og) Jorn Brondeel 3 | |
Kevin Felida 5 | |
Clint Essers 12 | |
Kevin van Veen (Thay: Dyon Dorenbosch) 46 | |
Edoly Lukoki Mateso (Thay: Daan Huisman) 46 | |
Hugo Deenen (Thay: Sven Blummel) 46 | |
Stan Maas (Thay: Jeffry Fortes) 65 | |
Danny Verbeek (Thay: Emian Semedo) 65 | |
Mees Laros (Thay: Bohao Wang) 65 | |
Kevin Monzialo (Kiến tạo: Thijs van Leeuwen) 77 | |
Siem de Moes (Thay: John Neeskens) 81 | |
Thijs Muller (Thay: Clint Essers) 81 | |
Sheddy Barglan (Thay: Genrich Sille) 81 | |
Zaid el Bakkali (Thay: Thijs van Leeuwen) 84 | |
Thijs Muller (Kiến tạo: Hugo Deenen) 85 |
Thống kê trận đấu FC Eindhoven vs FC Den Bosch
số liệu thống kê

FC Eindhoven

FC Den Bosch
46 Kiểm soát bóng 54
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Eindhoven vs FC Den Bosch
FC Eindhoven (4-3-3): Jorn Brondeel (26), Terrence Douglas (25), John Neeskens (33), Farouq Limouri (3), Clint Essers (22), Daan Huisman (5), Sven Simons (8), Dyon Dorenbosch (6), Tyrese Simons (2), Rangelo Janga (32), Sven Blummel (7)
FC Den Bosch (4-3-3): Pepijn Van De Merbel (36), Nick de Groot (5), Reda Akmum (27), Teun Van Grunsven (4), Jeffry Fortes (22), Bohao Wang (16), Kevin Felida (6), Thijs Van Leeuwen (10), Genrich Sille (7), Kevin Monzialo (8), Emian Semedo (17)

FC Eindhoven
4-3-3
26
Jorn Brondeel
25
Terrence Douglas
33
John Neeskens
3
Farouq Limouri
22
Clint Essers
5
Daan Huisman
8
Sven Simons
6
Dyon Dorenbosch
2
Tyrese Simons
32
Rangelo Janga
7
Sven Blummel
17
Emian Semedo
8
Kevin Monzialo
7
Genrich Sille
10
Thijs Van Leeuwen
6
Kevin Felida
16
Bohao Wang
22
Jeffry Fortes
4
Teun Van Grunsven
27
Reda Akmum
5
Nick de Groot
36
Pepijn Van De Merbel

FC Den Bosch
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Dyon Dorenbosch Kevin Van Veen | 65’ | Jeffry Fortes Stan Maas |
| 46’ | Sven Blummel Hugo Deenen | 65’ | Emian Semedo Danny Verbeek |
| 46’ | Daan Huisman Edoly Lukoki Mateso | 65’ | Bohao Wang Mees Laros |
| 81’ | John Neeskens Siem De Moes | 81’ | Genrich Sille Sheddy Barglan |
| 81’ | Clint Essers Thijs Muller | 84’ | Thijs van Leeuwen Zaid el Bakkali |
| Cầu thủ dự bị | |||
Roel van Zutphen | Roel van Balsfoort | ||
Kevin Van Veen | Silver Elum | ||
Jort Borgmans | Stan Maas | ||
Hugo Deenen | Danny Verbeek | ||
Niek Munsters | Zaid el Bakkali | ||
Siem De Moes | Mees Laros | ||
Amir Bryson | Rafi Wolters | ||
Thijs Muller | Luc van Koeverden | ||
Edoly Lukoki Mateso | Amine Boushaba | ||
Owen Renfrum | Sheddy Barglan | ||
Marlon van de Wetering | |||
Theo Pene Mununga | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 13 | 1 | 0 | 32 | 40 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T H B T T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | T T H H B | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 5 | 24 | H H B B T | |
| 5 | 15 | 7 | 2 | 6 | -2 | 23 | B T B B T | |
| 6 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | H B T T H | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | -5 | 22 | T B H B H | |
| 8 | 15 | 7 | 0 | 8 | 2 | 21 | T B T B T | |
| 9 | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | B B T B H | |
| 10 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | T B T H T | |
| 11 | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | H B H T T | |
| 12 | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | T T B B T | |
| 13 | 15 | 5 | 2 | 8 | 5 | 17 | H B B T T | |
| 14 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | T T H H B | |
| 15 | 15 | 3 | 6 | 6 | -9 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -11 | 15 | B T H B B | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T T B B | |
| 18 | 15 | 4 | 2 | 9 | -18 | 14 | B B B T B | |
| 19 | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H H B B H | |
| 20 | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 6 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch