Tyrese Simons 35 | |
Thijs Muller 39 | |
Clint Essers 44 | |
(Pen) Mark Diemers 45 | |
Jort van der Sande (Thay: Diyae-Edinne Jermoumi) 46 | |
Hugo Deenen 59 | |
Daan Huisman (Thay: Clint Essers) 62 | |
Amir Bryson (Thay: Hugo Deenen) 62 | |
Edoly Lukoki Mateso (Thay: Thijs Muller) 62 | |
Jorn Berkhout (Thay: Bram Marsman) 67 | |
Kian Visser (Thay: Remco Balk) 68 | |
Wiebe Kooistra (Thay: Jamal Amofa) 68 | |
Ismael Baouf (Kiến tạo: Mark Diemers) 73 | |
Toni Jonker (Thay: Jochem Nap) 77 | |
Daan Huisman (Kiến tạo: Edoly Lukoki Mateso) 86 | |
Kevin van Veen (Thay: Edoly Lukoki Mateso) 86 | |
Amir Bryson 90+3' | |
Kevin van Veen 90+3' | |
Jort van der Sande (Kiến tạo: Oscar Sjoestrand) 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Eindhoven vs Cambuur
số liệu thống kê

FC Eindhoven

Cambuur
31 Kiểm soát bóng 69
22 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Eindhoven vs Cambuur
FC Eindhoven (4-1-4-1): Jorn Brondeel (26), Clint Essers (22), Farouq Limouri (3), John Neeskens (33), Terrence Douglas (25), Sven Simons (8), Thijs Muller (21), Dyon Dorenbosch (6), Hugo Deenen (14), Tyrese Simons (2), Rangelo Janga (32)
Cambuur (4-3-3): Thijs Janssen (1), Bram Marsman (25), Ismael Baouf (4), Jamal Amofa (6), Diyae Jermoumi (2), Jochem Nap (46), Remco Balk (7), Mark Diemers (10), Ichem Ferrah (26), Tony Rolke (18), Oscar Sjorstrand (11)

FC Eindhoven
4-1-4-1
26
Jorn Brondeel
22
Clint Essers
3
Farouq Limouri
33
John Neeskens
25
Terrence Douglas
8
Sven Simons
21
Thijs Muller
6
Dyon Dorenbosch
14
Hugo Deenen
2
Tyrese Simons
32
Rangelo Janga
11
Oscar Sjorstrand
18
Tony Rolke
26
Ichem Ferrah
10
Mark Diemers
7
Remco Balk
46
Jochem Nap
2
Diyae Jermoumi
6
Jamal Amofa
4
Ismael Baouf
25
Bram Marsman
1
Thijs Janssen

Cambuur
4-3-3
| Thay người | |||
| 62’ | Kevin van Veen Edoly Lukoki Mateso | 46’ | Diyae-Edinne Jermoumi Jort van der Sande |
| 62’ | Clint Essers Daan Huisman | 67’ | Bram Marsman Jorn Berkhout |
| 62’ | Hugo Deenen Amir Bryson | 68’ | Jamal Amofa Wiebe Kooistra |
| 86’ | Edoly Lukoki Mateso Kevin Van Veen | 68’ | Remco Balk Kian Visser |
| 77’ | Jochem Nap Toni Jonker | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jort Borgmans | Jasper Meijster | ||
Roel van Zutphen | Jorn Berkhout | ||
Marlon van de Wetering | Toni Jonker | ||
Siem De Moes | Nicky Souren | ||
Owen Renfrum | Iwan Henstra | ||
Edoly Lukoki Mateso | Wiebe Kooistra | ||
Niek Munsters | Yoram van der Veen | ||
Daan Huisman | Jort van der Sande | ||
Theo Pene Mununga | Nicolas Binder | ||
Kevin Van Veen | Kian Visser | ||
Amir Bryson | Jannick Coehoorn | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 13 | 1 | 0 | 32 | 40 | T T T T T | |
| 2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 16 | 34 | H B T T H | |
| 3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 6 | 27 | H B B T T | |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | T T H H B | |
| 5 | 15 | 7 | 2 | 6 | -2 | 23 | B T B B T | |
| 6 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B H T T T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T T H B | |
| 8 | 15 | 6 | 4 | 5 | -5 | 22 | T B H B H | |
| 9 | 15 | 7 | 0 | 8 | 2 | 21 | T B T B T | |
| 10 | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | B B T B H | |
| 11 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | T B T H T | |
| 12 | 15 | 6 | 1 | 8 | -1 | 19 | T B B T B | |
| 13 | 15 | 5 | 2 | 8 | 5 | 17 | H B B T T | |
| 14 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | T T H H B | |
| 15 | 15 | 3 | 6 | 6 | -9 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -11 | 15 | B T H B B | |
| 17 | 16 | 4 | 3 | 9 | -18 | 15 | B B T B H | |
| 18 | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T T B B | |
| 19 | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H H B B H | |
| 20 | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 6 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch