Marcus Steffen 14 | |
(Pen) Yannick Eduardo 16 | |
Nino Zonneveld (Kiến tạo: Elias Huth) 21 | |
Lorenzo Codutti (Thay: Jurre van Aken) 63 | |
Robin van Asten (Thay: Joep van der Sluijs) 63 | |
Lorenzo Codutti 64 | |
Marouane Afaker (Thay: Joshua Pynadath) 78 | |
Martin Vetkal (Thay: Senne Vugts) 78 | |
Yuval Ranon (Thay: Nino Zonneveld) 78 | |
Joao Pinto (Thay: Dillon Hoogewerf) 78 | |
Stephano Carrillo (Thay: Lawson Sunderland) 86 | |
Justin Bakker (Thay: Xiamaro Thenu) 88 |
Thống kê trận đấu FC Dordrecht vs Vitesse
số liệu thống kê

FC Dordrecht

Vitesse
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Dordrecht vs Vitesse
FC Dordrecht (4-3-3): Tim Coremans (1), George Van Aken (2), Augustin Drakpe (4), Lucas Woudenberg (23), John Hilton (5), Senne Vugts (25), Lawson Sunderland (8), Joep Van Der Sluijs (10), Joshua Pynadath (14), Yannick Eduardo (46), Nick Venema (7)
Vitesse (4-2-3-1): Maximilian Brull (31), Nathangelo Markelo (24), Marcus Steffen (55), Valon Zumberi (17), Xiamaro Thenu (22), Marco Schikora (6), Mathijs Marschalk (33), Adam Tahaui (19), Nino Zonneveld (27), Dillion Hoogerwerf (7), Elias Huth (9)

FC Dordrecht
4-3-3
1
Tim Coremans
2
George Van Aken
4
Augustin Drakpe
23
Lucas Woudenberg
5
John Hilton
25
Senne Vugts
8
Lawson Sunderland
10
Joep Van Der Sluijs
14
Joshua Pynadath
46
Yannick Eduardo
7
Nick Venema
9
Elias Huth
7
Dillion Hoogerwerf
27
Nino Zonneveld
19
Adam Tahaui
33
Mathijs Marschalk
6
Marco Schikora
22
Xiamaro Thenu
17
Valon Zumberi
55
Marcus Steffen
24
Nathangelo Markelo
31
Maximilian Brull

Vitesse
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 63’ | Joep van der Sluijs Robin van Asten | 78’ | Nino Zonneveld Yuval Ranon |
| 63’ | Jurre van Aken Lorenzo Codutti | 78’ | Dillon Hoogewerf Joao Arlete Pinto |
| 78’ | Joshua Pynadath Marouane Afaker | 88’ | Xiamaro Thenu Justin Bakker |
| 78’ | Senne Vugts Martin Vetkal | ||
| 86’ | Lawson Sunderland Stephano Carrillo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Celton Biai | Connor Van Den Berg | ||
Stephano Carrillo | Jayden Siecker | ||
Marouane Afaker | Omar Achouitar | ||
Yannis M'Bemba | Justin Bakker | ||
Seung-gyun Bae | Moustafa Ashraf Moustafa | ||
Robin van Asten | Youssef Ouallil | ||
Igor Daniel da Silva | Maxwell Rodrigues | ||
Martin Vetkal | Yuval Ranon | ||
Guus Huitzing | Solomon Bonnah | ||
Jayson Ezeb | Joao Arlete Pinto | ||
Lorenzo Codutti | Naoufal Bannis | ||
Sem Verdonk | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 34 | 46 | T T B T T | |
| 2 | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T H T H | |
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | T T H B T | |
| 4 | 18 | 9 | 2 | 7 | 1 | 29 | B T T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | T T T B T | |
| 6 | 18 | 7 | 7 | 4 | 4 | 28 | H B H B H | |
| 7 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H B H T B | |
| 8 | 18 | 7 | 5 | 6 | -4 | 26 | B H H T B | |
| 9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | H T H H T | |
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B H H T B | |
| 11 | 18 | 7 | 2 | 9 | 6 | 23 | T T B T T | |
| 12 | 18 | 7 | 2 | 9 | -2 | 23 | T B B T H | |
| 13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | H B H T T | |
| 14 | 18 | 7 | 0 | 11 | -6 | 21 | B T B B B | |
| 15 | 18 | 4 | 7 | 7 | -9 | 19 | B H H T B | |
| 16 | 18 | 5 | 3 | 10 | -18 | 18 | T B H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 2 | 11 | -8 | 17 | B B T B B | |
| 18 | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 | B B B B H | |
| 19 | 18 | 2 | 6 | 10 | -11 | 12 | B H B B T | |
| 20 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 10 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch