(og) David Atanaskoski 54 | |
Faton Neziri 75 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Hạng 2 Albania
VĐQG Albania
Thành tích gần đây FC Dinamo City
VĐQG Albania
Europa Conference League
Thành tích gần đây Partizani
VĐQG Albania
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 6 | 1 | 2 | 8 | 19 | T T T T B | |
| 2 | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | T T H H T | |
| 3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | H B B T T | |
| 4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | T T H T T | |
| 5 | 9 | 3 | 5 | 1 | 2 | 14 | H T H T B | |
| 6 | 9 | 3 | 1 | 5 | -3 | 10 | B B T B B | |
| 7 | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T B B B T | |
| 8 | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B B T H B | |
| 9 | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | B T H B B | |
| 10 | 9 | 1 | 2 | 6 | -6 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
