![]() Ryan Lejten 6 | |
![]() Jan Lammers 68 | |
![]() Soufyan Ahannach 78 |
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs TOP Oss
số liệu thống kê

FC Den Bosch

TOP Oss
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs TOP Oss
FC Den Bosch (4-3-3): Wouter van der Steen (1), Mike van Beijnen (16), Victor van den Bogert (3), Jordy van der Winden (5), Jorn van Hedel (22), Kevin Felida (6), Gaston Salasiwa (30), Steven van der Heijden (8), Roy Kuijpers (17), Ryan Lejten (20), Soufyan Ahannach (11)
TOP Oss (4-2-3-1): Norbert Alblas (1), Ilounga Pata (2), Lorenzo Pique (15), Jan Lammers (4), Sekou Sylla (27), Lion Kaak (6), Rick van den Herik (8), Justin Mathieu (10), Joshua Sanches (31), Huseyin Dogan (34), Kay Tejan (9)

FC Den Bosch
4-3-3
1
Wouter van der Steen
16
Mike van Beijnen
3
Victor van den Bogert
5
Jordy van der Winden
22
Jorn van Hedel
6
Kevin Felida
30
Gaston Salasiwa
8
Steven van der Heijden
17
Roy Kuijpers
20
Ryan Lejten
11
Soufyan Ahannach
9
Kay Tejan
34
Huseyin Dogan
31
Joshua Sanches
10
Justin Mathieu
8
Rick van den Herik
6
Lion Kaak
27
Sekou Sylla
4
Jan Lammers
15
Lorenzo Pique
2
Ilounga Pata
1
Norbert Alblas

TOP Oss
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Gaston Salasiwa Jizz Hornkamp | 65’ | Justin Mathieu Dean Guezen |
75’ | Mike van Beijnen Stan Maas | 65’ | Huseyin Dogan Jearl Margaritha |
75’ | Ryan Lejten Sebastiaan van Bakel | 78’ | Lion Kaak Richonell Margaret |
87’ | Roy Kuijpers Rik Mulders | 87’ | Sekou Sylla Giovanni Buttner |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Sikking | Kyvon Leidsman | ||
Gijs Schalks | Giovanni Buttner | ||
Linus Zimmer | Mees Gootjes | ||
Mohamed Berte | Roshon van Eijma | ||
Stan Maas | Dean Guezen | ||
Sebastiaan van Bakel | Jearl Margaritha | ||
Rik Mulders | Nicolas Abdat | ||
Djumaney Burnet | Bodhi Prinssen | ||
Preben Stiers | Lars van Meurs | ||
Jizz Hornkamp | Grad Damen | ||
Rick Zuijderwijk | Niels Fleuren | ||
Richonell Margaret |
Nhận định FC Den Bosch vs TOP Oss
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 26 | 4 | 8 | 39 | 82 | T B T T B |
2 | ![]() | 38 | 22 | 8 | 8 | 36 | 74 | T T T T B |
3 | ![]() | 38 | 22 | 5 | 11 | 21 | 71 | T H T T T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 22 | 70 | H T H B T |
5 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 23 | 68 | T B T B T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 8 | 11 | 23 | 65 | B T B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 22 | 61 | H T T B T |
8 | ![]() | 38 | 17 | 5 | 16 | 3 | 56 | B B B T B |
9 | ![]() | 38 | 15 | 10 | 13 | 5 | 55 | B H H T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 6 | 52 | B T H T T |
11 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | -6 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 38 | 13 | 10 | 15 | -8 | 49 | T B H B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -8 | 46 | B H B B B |
14 | ![]() | 38 | 11 | 8 | 19 | -25 | 41 | T H T B B |
15 | ![]() | 38 | 10 | 10 | 18 | -7 | 40 | B T B T B |
16 | ![]() | 38 | 8 | 14 | 16 | -30 | 38 | B T B H H |
17 | ![]() | 38 | 9 | 9 | 20 | -15 | 36 | H B T B H |
18 | ![]() | 38 | 8 | 6 | 24 | -31 | 30 | T B B B T |
19 | ![]() | 38 | 4 | 11 | 23 | -51 | 23 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -19 | 5 | H T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại