Kees Smit 46 | |
Enoch Mastoras (Thay: Maxim Dekker) 46 | |
Enoch Mastoras (Thay: Misha Engel) 46 | |
Teun van Grunsven 59 | |
(Pen) Ricuenio Kewal 60 | |
Job Kalisvaart (Thay: Ricuenio Kewal) 63 | |
Tom Kerssens (Thay: Nick Koster) 65 | |
Ilias Boumassaoudi (Thay: Salah Oulad M'Hand) 71 | |
Ryan Lejten (Thay: Vieri Kotzebue) 72 | |
Yuya Ikeshita (Thay: Ricardo Henning) 80 | |
Dennis Gyamfi (Thay: Rik Mulders) 80 | |
Tomas Kalinauskas (Thay: Jaron Vicario) 85 | |
Yuya Ikeshita 87 | |
Jayen Gerold (Thay: Kees Smit) 87 | |
Tomas Kalinauskas 89 |
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs Jong AZ Alkmaar
số liệu thống kê

FC Den Bosch

Jong AZ Alkmaar
39 Kiểm soát bóng 61
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs Jong AZ Alkmaar
FC Den Bosch (3-4-3): Krisztián Hegyi (28), Ricardo-Oliver Henning (27), Teun Van Grunsven (15), Stan Maas (24), Rik Mulders (18), Salah Eddine Oulad M Hand (10), Shalva Ogbaidze (30), Nick de Groot (14), Jaron Vicario (16), Kacper Kostorz (99), Vieiri Kotzebue (9)
Jong AZ Alkmaar (4-2-3-1): Tristan Kuijsten (1), Goncalo Esteves (2), Finn Stam (3), Maxim Dekker (4), Misha Engel (5), Dave Kwakman (8), Loek Postma (6), Nick Koster (9), Ricuenio Kewal (7), Ro-Zangelo Daal (11), Kees Smit (10)

FC Den Bosch
3-4-3
28
Krisztián Hegyi
27
Ricardo-Oliver Henning
15
Teun Van Grunsven
24
Stan Maas
18
Rik Mulders
10
Salah Eddine Oulad M Hand
30
Shalva Ogbaidze
14
Nick de Groot
16
Jaron Vicario
99
Kacper Kostorz
9
Vieiri Kotzebue
10
Kees Smit
11
Ro-Zangelo Daal
7
Ricuenio Kewal
9
Nick Koster
6
Loek Postma
8
Dave Kwakman
5
Misha Engel
4
Maxim Dekker
3
Finn Stam
2
Goncalo Esteves
1
Tristan Kuijsten

Jong AZ Alkmaar
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 71’ | Salah Oulad M'Hand Ilias Boumassaoudi | 46’ | Misha Engel Enoch Mastoras |
| 72’ | Vieri Kotzebue Ryan Leijten | 63’ | Ricuenio Kewal Job Kalisvaart |
| 80’ | Ricardo Henning Yuya Ikeshita | 65’ | Nick Koster Tom Kerssens |
| 80’ | Rik Mulders Dennis Gyamfi | 87’ | Kees Smit Jayen Gerold |
| 85’ | Jaron Vicario Tomas Kalinauskas | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Ojrzynski | Arouna Kabba | ||
Lars Vrolijks | George Van Aken | ||
Yuya Ikeshita | Jorn Berkhout | ||
Victor Van den Bogert | Sem Dekkers | ||
Tomas Kalinauskas | Jayen Gerold | ||
Ryan Leijten | Enoch Mastoras | ||
Yannick Keijser | Tom Kerssens | ||
Bart Kemmeren | Job Kalisvaart | ||
Ilias Boumassaoudi | |||
Dennis Gyamfi | |||
Sheddy Barglan | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 13 | 1 | 0 | 32 | 40 | T T T T T | |
| 2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 16 | 34 | H B T T H | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 6 | 28 | H B B T T | |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | T T H H B | |
| 5 | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | T B B T T | |
| 6 | 17 | 7 | 5 | 5 | -3 | 26 | H B H H T | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | H T T T T | |
| 8 | 16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 | B T T H B | |
| 9 | 16 | 7 | 0 | 9 | 0 | 21 | B T B T B | |
| 10 | 16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | B T B H H | |
| 11 | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | B T H T H | |
| 12 | 16 | 6 | 1 | 9 | -3 | 19 | B B T B B | |
| 13 | 17 | 5 | 3 | 9 | -16 | 18 | B B T B H | |
| 14 | 16 | 5 | 2 | 9 | 2 | 17 | B B T T B | |
| 15 | 16 | 5 | 2 | 9 | -5 | 17 | B T T B B | |
| 16 | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | T T H H B | |
| 17 | 16 | 3 | 7 | 6 | -9 | 16 | H H H B H | |
| 18 | 16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 | B T H B B | |
| 19 | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B H | |
| 20 | 14 | 5 | 4 | 5 | 0 | 7 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch