Chahid El Allachi (Thay: Genrich Sille) 65 | |
Tarik Essakkati (Thay: Justin Ogenia) 68 | |
Nick de Groot (Kiến tạo: Kevin Monzialo) 72 | |
Flor Van Den Eynden (Thay: Brian Koglin) 74 | |
Lion Semic (Thay: Andre Leipold) 75 | |
Bohao Wang (Thay: Thijs van Leeuwen) 77 | |
Denzel Kuijpers (Thay: Emian Semedo) 77 | |
Zaid el Bakkali (Thay: Mees Laros) 87 | |
Julian Geerts (Thay: Amine Et Taibi) 89 | |
Helgi Ingason (Thay: Thomas Poll) 89 | |
Zaid el Bakkali 90 |
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs Helmond Sport
số liệu thống kê

FC Den Bosch

Helmond Sport
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs Helmond Sport
FC Den Bosch (4-1-4-1): Pepijn Van De Merbel (36), Nick de Groot (5), Reda Akmum (27), Teun Van Grunsven (4), Jeffry Fortes (22), Kevin Felida (6), Genrich Sille (7), Mees Laros (33), Thijs Van Leeuwen (10), Emian Semedo (17), Kevin Monzialo (8)
Helmond Sport (4-2-3-1): Menno Bergsen (1), Thomas Poll (5), Dennis Silvanus Vos (28), Brian Koglin (4), Amine Et-Taibi (24), Pol Llonch (8), Noah Makanza (26), Andre Leipold (36), Lennerd Daneels (11), Justin Ogenia (2), Labinot Bajrami (9)

FC Den Bosch
4-1-4-1
36
Pepijn Van De Merbel
5
Nick de Groot
27
Reda Akmum
4
Teun Van Grunsven
22
Jeffry Fortes
6
Kevin Felida
7
Genrich Sille
33
Mees Laros
10
Thijs Van Leeuwen
17
Emian Semedo
8
Kevin Monzialo
9
Labinot Bajrami
2
Justin Ogenia
11
Lennerd Daneels
36
Andre Leipold
26
Noah Makanza
8
Pol Llonch
24
Amine Et-Taibi
4
Brian Koglin
28
Dennis Silvanus Vos
5
Thomas Poll
1
Menno Bergsen

Helmond Sport
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 65’ | Genrich Sille Allachi Chahid | 68’ | Justin Ogenia Tarik Essakkati |
| 77’ | Thijs van Leeuwen Bohao Wang | 74’ | Brian Koglin Flor Van Den Eynden |
| 77’ | Emian Semedo Denzel Kuijpers | 75’ | Andre Leipold Lion Semic |
| 87’ | Mees Laros Zaid el Bakkali | 89’ | Amine Et Taibi Julian Geers |
| 89’ | Thomas Poll Helgi Frodi Ingason | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Roel van Balsfoort | Kevin Aben | ||
Silver Elum | Alen Dizdarević | ||
Stan Maas | Hugo Wentges | ||
Bohao Wang | Tarik Essakkati | ||
Denzel Kuijpers | Julian Geers | ||
Zaid el Bakkali | Dayen Geerts | ||
Rafi Wolters | Helgi Frodi Ingason | ||
Luc van Koeverden | Michel Simon Ludwig | ||
Amine Boushaba | Lion Semic | ||
Allachi Chahid | Flor Van Den Eynden | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 14 | 1 | 1 | 31 | 43 | T T T B T | |
| 2 | 17 | 11 | 4 | 2 | 18 | 37 | B T T H T | |
| 3 | 17 | 8 | 4 | 5 | 4 | 28 | B T T H B | |
| 4 | 17 | 7 | 6 | 4 | 4 | 27 | H H B H B | |
| 5 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | T H B H B | |
| 6 | 17 | 8 | 2 | 7 | 0 | 26 | B B T T B | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | -3 | 26 | H B H H T | |
| 8 | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | T T T T B | |
| 9 | 17 | 6 | 6 | 5 | 1 | 24 | T B H H T | |
| 10 | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | T H T H H | |
| 11 | 17 | 7 | 1 | 9 | -2 | 22 | B T B B T | |
| 12 | 17 | 7 | 0 | 10 | -3 | 21 | T B T B B | |
| 13 | 17 | 6 | 2 | 9 | 5 | 20 | B T T B T | |
| 14 | 17 | 5 | 5 | 7 | -5 | 20 | H H B H T | |
| 15 | 17 | 4 | 7 | 6 | -8 | 19 | H B H H B | |
| 16 | 17 | 5 | 3 | 9 | -16 | 18 | B T B H T | |
| 17 | 17 | 5 | 2 | 10 | -6 | 17 | T B B T B | |
| 18 | 17 | 4 | 3 | 10 | -14 | 15 | H B B B B | |
| 19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 10 | H T B H T | |
| 20 | 17 | 1 | 6 | 10 | -13 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch