Rowan Besselink 30 | |
Rafi Wolters 37 | |
Ibrahim El Kadiri (Kiến tạo: Teun Gijselhart) 40 | |
Thijs van Leeuwen (Kiến tạo: Kevin Monzialo) 45+1' | |
Stan Maas (Thay: Jeffry Fortes) 46 | |
Djesi Bodo (Thay: Emian Semedo) 66 | |
Genrich Sille (Thay: Rafi Wolters) 66 | |
Arjen van der Heide (Thay: Jevon Simons) 72 | |
Levi Schoppema (Thay: Kaya Symon) 73 | |
Dimitrios Theodoridis (Thay: Bouke Boersma) 79 | |
Tim Braem (Thay: Fedde de Jong) 80 | |
Silvan Broeker (Thay: Rowan Besselink) 80 | |
Arjen van der Heide 81 | |
Silvan Broeker 86 | |
Arjen van der Heide 90 | |
Tim Braem 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs De Graafschap
số liệu thống kê

FC Den Bosch

De Graafschap
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs De Graafschap
FC Den Bosch (4-2-3-1): Pepijn Van De Merbel (36), Nick de Groot (5), Reda Akmum (27), Teun Van Grunsven (4), Jeffry Fortes (22), Bohao Wang (16), Kevin Felida (6), Kevin Monzialo (8), Thijs Van Leeuwen (10), Emian Semedo (17), Rafi Wolters (39)
De Graafschap (4-3-3): Ties Wieggers (1), Kaya Symons (21), Stijn Bultman (18), Rowan Besselink (3), Jason Meerstadt (24), Fedde De Jong (22), Reuven Niemeijer (10), Teun Gijselhart (8), Ibrahim El Kadiri (11), Bouke Boersma (28), Jevon Simons (7)

FC Den Bosch
4-2-3-1
36
Pepijn Van De Merbel
5
Nick de Groot
27
Reda Akmum
4
Teun Van Grunsven
22
Jeffry Fortes
16
Bohao Wang
6
Kevin Felida
8
Kevin Monzialo
10
Thijs Van Leeuwen
17
Emian Semedo
39
Rafi Wolters
7
Jevon Simons
28
Bouke Boersma
11
Ibrahim El Kadiri
8
Teun Gijselhart
10
Reuven Niemeijer
22
Fedde De Jong
24
Jason Meerstadt
3
Rowan Besselink
18
Stijn Bultman
21
Kaya Symons
1
Ties Wieggers

De Graafschap
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Jeffry Fortes Stan Maas | 72’ | Jevon Simons Arjen Van Der Heide |
| 66’ | Rafi Wolters Genrich Sille | 73’ | Kaya Symon Levi Schoppema |
| 66’ | Emian Semedo Djesi Bodo | 79’ | Bouke Boersma Dimitrios Theodoridis |
| 80’ | Rowan Besselink Silvan Broker | ||
| 80’ | Fedde de Jong Tim Braem | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Amine Boushaba | Sten Kremers | ||
Jayden Ettienne | Rick Jonkers | ||
Quintin Hunting | Denzel Eijken | ||
Roel van Balsfoort | Silvan Broker | ||
Zaid el Bakkali | Nathan Charles Kaninda | ||
Denzel Kuijpers | Tim Braem | ||
Stan Maas | Mees Rijks | ||
Genrich Sille | Levi Schoppema | ||
Filali El Iliass | Dimitrios Theodoridis | ||
Luc van Koeverden | Arjen Van Der Heide | ||
Silver Elum | |||
Djesi Bodo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 11 | 1 | 0 | 27 | 34 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 8 | 3 | 2 | 9 | 27 | H T T H B | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | H T T T H | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | H H H B B | |
| 5 | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | T H B T T | |
| 6 | 13 | 6 | 3 | 4 | -4 | 21 | T B T B H | |
| 7 | 14 | 6 | 2 | 6 | -4 | 20 | T B T B B | |
| 8 | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | H B H T T | |
| 9 | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | H T B B T | |
| 10 | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | T T B B T | |
| 11 | 14 | 6 | 0 | 8 | 0 | 18 | B T B T B | |
| 12 | 13 | 5 | 1 | 7 | -3 | 16 | B B T B T | |
| 13 | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | H B T T H | |
| 14 | 13 | 4 | 3 | 6 | -6 | 15 | H T B T H | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B B T T | |
| 16 | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | H H H H B | |
| 17 | 13 | 3 | 2 | 8 | 0 | 11 | B H H B B | |
| 18 | 13 | 3 | 2 | 8 | -18 | 11 | H B B B B | |
| 19 | 13 | 1 | 5 | 7 | -7 | 8 | B H H H B | |
| 20 | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 6 | H T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch