Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Saint Louis được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
![]() Kaick Ferreira (Kiến tạo: Petar Musa) 24 | |
![]() Eduard Lowen (Thay: Simon Becher) 46 | |
![]() Eduard Loewen (Thay: Simon Becher) 46 | |
![]() Bernard Kamungo 59 | |
![]() Xande Silva (Thay: Cedric Teuchert) 61 | |
![]() Marco Farfan (Thay: Joshua Torquato) 66 | |
![]() Shaq Moore (Thay: Kaick Ferreira) 66 | |
![]() Akil Watts (Thay: Tomas Totland) 70 | |
![]() Jayden Reid (Thay: Tomas Ostrak) 71 | |
![]() Osaze Urhoghide (Thay: Alvaro Augusto) 72 | |
![]() Patrickson Delgado (Thay: Bernard Kamungo) 72 | |
![]() Logan Farrington 77 | |
![]() Petar Musa 80 | |
![]() Sam Sarver (Thay: Logan Farrington) 81 | |
![]() (Pen) Petar Musa 88 | |
![]() Tyson Pearce (Thay: Timo Baumgartl) 89 |
Thống kê trận đấu FC Dallas vs St. Louis City


Diễn biến FC Dallas vs St. Louis City
Saint Louis được hưởng quả phạt góc.
Đội chủ nhà đã thay Logan Farrington bằng Sam Sarver. Đây là sự thay đổi người thứ năm trong ngày hôm nay của Eric Quill.
Ném biên cho Saint Louis tại Sân vận động Toyota.
Cú phát bóng lên cho Dallas tại Sân vận động Toyota.
Saint Louis được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Saint Louis được hưởng quả phát bóng lên.
Liệu Dallas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Saint Louis không?
David Critchley thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Toyota Stadium với việc Tyson Pearce thay thế Timo Baumgartl.

Hiện tại tỷ số là 3-0 nghiêng về Dallas khi Petar Musa ghi bàn từ chấm phạt đền.
Liệu Dallas có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Saint Louis không?
Saint Louis được hưởng một quả phạt góc do Marcos De Oliveira trao tặng.

V À A A O O O! Petar Musa nâng tỷ số lên 2-0 cho Dallas.

Logan Farrington nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Ném biên cho Dallas gần khu vực cấm địa.
Ném biên cao lên phía sân cho Dallas ở Frisco, TX.
Ném biên cho Dallas ở phần sân của Saint Louis.
Dallas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Marcos De Oliveira trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Saint Louis.
Patrickson Delgado thay thế Bernard Kamungo cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát FC Dallas vs St. Louis City
FC Dallas (4-2-3-1): Maarten Paes (1), Lalas Abubakar (5), Alvaro Augusto (22), Sebastien Ibeagha (25), Joshua Torquato (24), Kaick Ferreira (55), Ramiro (17), Bernard Kamungo (77), Sebastian Lletget (8), Logan Farrington (23), Petar Musa (9)
St. Louis City (4-3-3): Roman Bürki (1), Jaziel Orozco (91), Joshua Yaro (15), Timo Baumgartl (32), Tomas Totland (14), Tomas Ostrak (7), Cedric Teuchert (36), Conrad Wallem (6), Simon Becher (11), Klauss (9), Marcel Hartel (17)


Thay người | |||
66’ | Joshua Torquato Marco Farfan | 46’ | Simon Becher Eduard Lowen |
66’ | Kaick Ferreira Shaq Moore | 61’ | Cedric Teuchert Xande Silva |
72’ | Bernard Kamungo Patrickson Delgado | 70’ | Tomas Totland Akil Watts |
72’ | Alvaro Augusto Osaze Urhoghide | 71’ | Tomas Ostrak Jayden Reid |
81’ | Logan Farrington Sam Sarver | 89’ | Timo Baumgartl Tyson Pearce |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Collodi | Ben Lundt | ||
Marco Farfan | Akil Watts | ||
Shaq Moore | Kyle Hiebert | ||
Anthony Ramirez | Eduard Lowen | ||
Tarik Scott | Xande Silva | ||
Patrickson Delgado | Jayden Reid | ||
Sam Sarver | Tyson Pearce | ||
Osaze Urhoghide | Jake Girdwood-Reich | ||
Tsiki Ntsabeleng | Joey Zalinsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Dallas
Thành tích gần đây St. Louis City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 8 | 48 | T T T B T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 5 | 5 | 17 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 5 | 5 | 17 | 47 | B B T T H |
4 | ![]() | 23 | 13 | 5 | 5 | 14 | 44 | B T B B T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 7 | 44 | T H T B T |
6 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 14 | 42 | T T B T B |
7 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 15 | 41 | T T T B T |
8 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 13 | 41 | T H T T B |
9 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 13 | 38 | T B T T T |
10 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 11 | 38 | B H H B T |
11 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 4 | 37 | T H T H T |
12 | ![]() | 24 | 11 | 2 | 11 | 2 | 35 | B H T T T |
13 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 4 | 35 | B T B T H |
14 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | H B T B B |
15 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 4 | 33 | H H B T B |
16 | ![]() | 23 | 9 | 5 | 9 | 4 | 32 | T B B H T |
17 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | H B B T H |
18 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -7 | 30 | T T B H T |
19 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | 4 | 29 | H H B H B |
20 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -5 | 28 | T H T T T |
21 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
22 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -2 | 25 | B B H B B |
23 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -9 | 25 | B B B H T |
24 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -6 | 24 | T H T B H |
25 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -5 | 21 | T B H T B |
26 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -16 | 20 | B H H H B |
27 | ![]() | 24 | 4 | 7 | 13 | -25 | 19 | B H B B B |
28 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -15 | 18 | B B B T B |
29 | ![]() | 24 | 3 | 6 | 15 | -21 | 15 | B H T T B |
30 | ![]() | 24 | 3 | 6 | 15 | -25 | 15 | T B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 8 | 48 | T T T B T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 5 | 5 | 17 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 5 | 5 | 17 | 47 | B B T T H |
4 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 7 | 44 | T H T B T |
5 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 15 | 41 | T T T B T |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 11 | 38 | B H H B T |
7 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 4 | 35 | B T B T H |
8 | ![]() | 24 | 11 | 2 | 11 | 2 | 35 | B H T T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 4 | 33 | H H B T B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 5 | 9 | 4 | 32 | T B B H T |
11 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -2 | 25 | B B H B B |
12 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -5 | 21 | T B H T B |
13 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -16 | 20 | B H H H B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 7 | 13 | -25 | 19 | B H B B B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 6 | 15 | -25 | 15 | T B H B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 13 | 5 | 5 | 14 | 44 | B T B B T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 14 | 42 | T T B T B |
3 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 13 | 41 | T H T T B |
4 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 13 | 38 | T B T T T |
5 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 4 | 37 | T H T H T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | H B T B B |
7 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | H B B T H |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -7 | 30 | T T B H T |
9 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | 4 | 29 | H H B H B |
10 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -5 | 28 | T H T T T |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
12 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -9 | 25 | B B B H T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -6 | 24 | T H T B H |
14 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -15 | 18 | B B B T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 6 | 15 | -21 | 15 | B H T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại