Chủ Nhật, 20/07/2025
Kaick Ferreira (Kiến tạo: Petar Musa)
24
Eduard Lowen (Thay: Simon Becher)
46
Eduard Loewen (Thay: Simon Becher)
46
Bernard Kamungo
59
Xande Silva (Thay: Cedric Teuchert)
61
Marco Farfan (Thay: Joshua Torquato)
66
Shaq Moore (Thay: Kaick Ferreira)
66
Akil Watts (Thay: Tomas Totland)
70
Jayden Reid (Thay: Tomas Ostrak)
71
Osaze Urhoghide (Thay: Alvaro Augusto)
72
Patrickson Delgado (Thay: Bernard Kamungo)
72
Logan Farrington
77
Petar Musa
80
Sam Sarver (Thay: Logan Farrington)
81
(Pen) Petar Musa
88
Tyson Pearce (Thay: Timo Baumgartl)
89

Thống kê trận đấu FC Dallas vs St. Louis City

số liệu thống kê
FC Dallas
FC Dallas
St. Louis City
St. Louis City
34 Kiểm soát bóng 66
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Dallas vs St. Louis City

Tất cả (86)
90+5'

Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Saint Louis được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.

90+5'

Saint Louis được hưởng quả phạt góc.

90+4'

Đội chủ nhà đã thay Logan Farrington bằng Sam Sarver. Đây là sự thay đổi người thứ năm trong ngày hôm nay của Eric Quill.

90+3'

Ném biên cho Saint Louis tại Sân vận động Toyota.

90+3'

Cú phát bóng lên cho Dallas tại Sân vận động Toyota.

90+1'

Saint Louis được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Bóng đi ra ngoài sân và Saint Louis được hưởng quả phát bóng lên.

90'

Liệu Dallas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Saint Louis không?

89'

David Critchley thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Toyota Stadium với việc Tyson Pearce thay thế Timo Baumgartl.

88' Hiện tại tỷ số là 3-0 nghiêng về Dallas khi Petar Musa ghi bàn từ chấm phạt đền.

Hiện tại tỷ số là 3-0 nghiêng về Dallas khi Petar Musa ghi bàn từ chấm phạt đền.

84'

Liệu Dallas có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Saint Louis không?

82'

Saint Louis được hưởng một quả phạt góc do Marcos De Oliveira trao tặng.

79' V À A A O O O! Petar Musa nâng tỷ số lên 2-0 cho Dallas.

V À A A O O O! Petar Musa nâng tỷ số lên 2-0 cho Dallas.

77' Logan Farrington nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Logan Farrington nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

76'

Ném biên cho Dallas gần khu vực cấm địa.

76'

Ném biên cao lên phía sân cho Dallas ở Frisco, TX.

76'

Ném biên cho Dallas ở phần sân của Saint Louis.

75'

Dallas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

75'

Marcos De Oliveira trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

74'

Ném biên cho Saint Louis.

73'

Patrickson Delgado thay thế Bernard Kamungo cho đội chủ nhà.

Đội hình xuất phát FC Dallas vs St. Louis City

FC Dallas (4-2-3-1): Maarten Paes (1), Lalas Abubakar (5), Alvaro Augusto (22), Sebastien Ibeagha (25), Joshua Torquato (24), Kaick Ferreira (55), Ramiro (17), Bernard Kamungo (77), Sebastian Lletget (8), Logan Farrington (23), Petar Musa (9)

St. Louis City (4-3-3): Roman Bürki (1), Jaziel Orozco (91), Joshua Yaro (15), Timo Baumgartl (32), Tomas Totland (14), Tomas Ostrak (7), Cedric Teuchert (36), Conrad Wallem (6), Simon Becher (11), Klauss (9), Marcel Hartel (17)

FC Dallas
FC Dallas
4-2-3-1
1
Maarten Paes
5
Lalas Abubakar
22
Alvaro Augusto
25
Sebastien Ibeagha
24
Joshua Torquato
55
Kaick Ferreira
17
Ramiro
77
Bernard Kamungo
8
Sebastian Lletget
23
Logan Farrington
9
Petar Musa
17
Marcel Hartel
9
Klauss
11
Simon Becher
6
Conrad Wallem
36
Cedric Teuchert
7
Tomas Ostrak
14
Tomas Totland
32
Timo Baumgartl
15
Joshua Yaro
91
Jaziel Orozco
1
Roman Bürki
St. Louis City
St. Louis City
4-3-3
Thay người
66’
Joshua Torquato
Marco Farfan
46’
Simon Becher
Eduard Lowen
66’
Kaick Ferreira
Shaq Moore
61’
Cedric Teuchert
Xande Silva
72’
Bernard Kamungo
Patrickson Delgado
70’
Tomas Totland
Akil Watts
72’
Alvaro Augusto
Osaze Urhoghide
71’
Tomas Ostrak
Jayden Reid
81’
Logan Farrington
Sam Sarver
89’
Timo Baumgartl
Tyson Pearce
Cầu thủ dự bị
Michael Collodi
Ben Lundt
Marco Farfan
Akil Watts
Shaq Moore
Kyle Hiebert
Anthony Ramirez
Eduard Lowen
Tarik Scott
Xande Silva
Patrickson Delgado
Jayden Reid
Sam Sarver
Tyson Pearce
Osaze Urhoghide
Jake Girdwood-Reich
Tsiki Ntsabeleng
Joey Zalinsky

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
08/06 - 2023
31/08 - 2023
07/04 - 2024
16/06 - 2024
Concacaf League Cup
28/07 - 2024
MLS Nhà Nghề Mỹ
20/07 - 2025

Thành tích gần đây FC Dallas

MLS Nhà Nghề Mỹ
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
05/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây St. Louis City

MLS Nhà Nghề Mỹ
20/07 - 2025
14/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
09/06 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati241536848T T T B T
2Nashville SCNashville SC2414551747T T B T T
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union2414551747B B T T H
4Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2313551444B T B B T
5Columbus CrewColumbus Crew241284744T H T B T
6San DiegoSan Diego2413381442T T B T B
7Inter Miami CFInter Miami CF2112541541T T T B T
8Minnesota UnitedMinnesota United2411851341T H T T B
9Los Angeles FCLos Angeles FC2111551338T B T T T
10Orlando CityOrlando City2410861138B H H B T
11Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC231076437T H T H T
12CharlotteCharlotte2411211235B H T T T
13New York City FCNew York City FC231058435B T B T H
14Portland TimbersPortland Timbers23977034H B T B B
15New York Red BullsNew York Red Bulls24969433H H B T B
16Chicago FireChicago Fire23959432T B B H T
17Colorado RapidsColorado Rapids248610-630H B B T H
18Austin FCAustin FC22868-730T T B H T
19San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes24789429H H B H B
20Real Salt LakeReal Salt Lake238411-528T H T T T
21Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
22New England RevolutionNew England Revolution236710-225B B H B B
23FC DallasFC Dallas236710-925B B B H T
24Sporting Kansas CitySporting Kansas City236611-624T H T B H
25Toronto FCToronto FC235612-521T B H T B
26Atlanta UnitedAtlanta United234811-1620B H H H B
27DC UnitedDC United244713-2519B H B B B
28St. Louis CitySt. Louis City234613-1518B B B T B
29LA GalaxyLA Galaxy243615-2115B H T T B
30CF MontrealCF Montreal243615-2515T B H B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati241536848T T T B T
2Nashville SCNashville SC2414551747T T B T T
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union2414551747B B T T H
4Columbus CrewColumbus Crew241284744T H T B T
5Inter Miami CFInter Miami CF2112541541T T T B T
6Orlando CityOrlando City2410861138B H H B T
7New York City FCNew York City FC231058435B T B T H
8CharlotteCharlotte2411211235B H T T T
9New York Red BullsNew York Red Bulls24969433H H B T B
10Chicago FireChicago Fire23959432T B B H T
11New England RevolutionNew England Revolution236710-225B B H B B
12Toronto FCToronto FC235612-521T B H T B
13Atlanta UnitedAtlanta United234811-1620B H H H B
14DC UnitedDC United244713-2519B H B B B
15CF MontrealCF Montreal243615-2515T B H B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2313551444B T B B T
2San DiegoSan Diego2413381442T T B T B
3Minnesota UnitedMinnesota United2411851341T H T T B
4Los Angeles FCLos Angeles FC2111551338T B T T T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC231076437T H T H T
6Portland TimbersPortland Timbers23977034H B T B B
7Colorado RapidsColorado Rapids248610-630H B B T H
8Austin FCAustin FC22868-730T T B H T
9San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes24789429H H B H B
10Real Salt LakeReal Salt Lake238411-528T H T T T
11Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
12FC DallasFC Dallas236710-925B B B H T
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City236611-624T H T B H
14St. Louis CitySt. Louis City234613-1518B B B T B
15LA GalaxyLA Galaxy243615-2115B H T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow