Thứ Bảy, 29/11/2025
Kaick Ferreira (Kiến tạo: Petar Musa)
24
Eduard Lowen (Thay: Simon Becher)
46
Eduard Loewen (Thay: Simon Becher)
46
Bernard Kamungo
59
Xande Silva (Thay: Cedric Teuchert)
61
Marco Farfan (Thay: Joshua Torquato)
66
Shaq Moore (Thay: Kaick Ferreira)
66
Akil Watts (Thay: Tomas Totland)
70
Jayden Reid (Thay: Tomas Ostrak)
71
Osaze Urhoghide (Thay: Alvaro Augusto)
72
Patrickson Delgado (Thay: Bernard Kamungo)
72
Logan Farrington
77
Petar Musa
80
Sam Sarver (Thay: Logan Farrington)
81
(Pen) Petar Musa
88
Tyson Pearce (Thay: Timo Baumgartl)
89

Thống kê trận đấu FC Dallas vs St. Louis City

số liệu thống kê
FC Dallas
FC Dallas
St. Louis City
St. Louis City
34 Kiểm soát bóng 66
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Dallas vs St. Louis City

Tất cả (86)
90+5'

Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Saint Louis được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.

90+5'

Saint Louis được hưởng quả phạt góc.

90+4'

Đội chủ nhà đã thay Logan Farrington bằng Sam Sarver. Đây là sự thay đổi người thứ năm trong ngày hôm nay của Eric Quill.

90+3'

Ném biên cho Saint Louis tại Sân vận động Toyota.

90+3'

Cú phát bóng lên cho Dallas tại Sân vận động Toyota.

90+1'

Saint Louis được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Bóng đi ra ngoài sân và Saint Louis được hưởng quả phát bóng lên.

90'

Liệu Dallas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Saint Louis không?

89'

David Critchley thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Toyota Stadium với việc Tyson Pearce thay thế Timo Baumgartl.

88' Hiện tại tỷ số là 3-0 nghiêng về Dallas khi Petar Musa ghi bàn từ chấm phạt đền.

Hiện tại tỷ số là 3-0 nghiêng về Dallas khi Petar Musa ghi bàn từ chấm phạt đền.

84'

Liệu Dallas có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Saint Louis không?

82'

Saint Louis được hưởng một quả phạt góc do Marcos De Oliveira trao tặng.

79' V À A A O O O! Petar Musa nâng tỷ số lên 2-0 cho Dallas.

V À A A O O O! Petar Musa nâng tỷ số lên 2-0 cho Dallas.

77' Logan Farrington nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Logan Farrington nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

76'

Ném biên cho Dallas gần khu vực cấm địa.

76'

Ném biên cao lên phía sân cho Dallas ở Frisco, TX.

76'

Ném biên cho Dallas ở phần sân của Saint Louis.

75'

Dallas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

75'

Marcos De Oliveira trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

74'

Ném biên cho Saint Louis.

73'

Patrickson Delgado thay thế Bernard Kamungo cho đội chủ nhà.

Đội hình xuất phát FC Dallas vs St. Louis City

FC Dallas (4-2-3-1): Maarten Paes (1), Lalas Abubakar (5), Alvaro Augusto (22), Sebastien Ibeagha (25), Joshua Torquato (24), Kaick Ferreira (55), Ramiro (17), Bernard Kamungo (77), Sebastian Lletget (8), Logan Farrington (23), Petar Musa (9), Petar Musa (9)

St. Louis City (4-3-3): Roman Bürki (1), Roman Bürki (1), Jaziel Orozco (91), Joshua Yaro (15), Timo Baumgartl (32), Tomas Totland (14), Tomas Ostrak (7), Cedric Teuchert (36), Conrad Wallem (6), Simon Becher (11), Klauss (9), Marcel Hartel (17)

FC Dallas
FC Dallas
4-2-3-1
1
Maarten Paes
5
Lalas Abubakar
22
Alvaro Augusto
25
Sebastien Ibeagha
24
Joshua Torquato
55
Kaick Ferreira
17
Ramiro
77
Bernard Kamungo
8
Sebastian Lletget
23
Logan Farrington
9
Petar Musa
9
Petar Musa
17
Marcel Hartel
9
Klauss
11
Simon Becher
6
Conrad Wallem
36
Cedric Teuchert
7
Tomas Ostrak
14
Tomas Totland
32
Timo Baumgartl
15
Joshua Yaro
91
Jaziel Orozco
1
Roman Bürki
1
Roman Bürki
St. Louis City
St. Louis City
4-3-3
Thay người
66’
Joshua Torquato
Marco Farfan
46’
Simon Becher
Eduard Lowen
66’
Kaick Ferreira
Shaq Moore
61’
Cedric Teuchert
Xande Silva
72’
Bernard Kamungo
Patrickson Delgado
70’
Tomas Totland
Akil Watts
72’
Alvaro Augusto
Osaze Urhoghide
71’
Tomas Ostrak
Jayden Reid
81’
Logan Farrington
Sam Sarver
89’
Timo Baumgartl
Tyson Pearce
Cầu thủ dự bị
Tsiki Ntsabeleng
Ben Lundt
Michael Collodi
Akil Watts
Marco Farfan
Kyle Hiebert
Shaq Moore
Eduard Lowen
Anthony Ramirez
Xande Silva
Tarik Scott
Jayden Reid
Patrickson Delgado
Tyson Pearce
Sam Sarver
Jake Girdwood-Reich
Osaze Urhoghide
Joey Zalinsky
Ben Lundt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
08/06 - 2023
31/08 - 2023
07/04 - 2024
16/06 - 2024
Concacaf League Cup
28/07 - 2024
MLS Nhà Nghề Mỹ
20/07 - 2025
07/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Dallas

MLS Nhà Nghề Mỹ
02/11 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
27/10 - 2025
19/10 - 2025
12/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
07/09 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây St. Louis City

MLS Nhà Nghề Mỹ
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
14/09 - 2025
07/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3420682266B T T T B
2FC CincinnatiFC Cincinnati3420591265T T H T T
3Inter Miami CFInter Miami CF3419872665H B T T T
4CharlotteCharlotte3419213959T B B T T
5New York City FCNew York City FC3417512656T B T B B
6Nashville SCNashville SC34166121354B B T H B
7Columbus CrewColumbus Crew3414128454B H B H T
8Chicago FireChicago Fire3415811853T T T H H
9Orlando CityOrlando City34141191253T H H B B
10New York Red BullsNew York Red Bulls3412715143B T B B B
11New England RevolutionNew England Revolution349916-736H B T B H
12Toronto FCToronto FC3461414-732H H H B T
13CF MontrealCF Montreal3461018-2628B B T H B
14Atlanta UnitedAtlanta United3451316-2528H B B B H
15DC UnitedDC United3451118-3626H B B B H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego3419692363B H B T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3418972863H H T T B
3Los Angeles FCLos Angeles FC3417982560T T T B H
4Minnesota UnitedMinnesota United34161081758T B H T B
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC34151091055B H T T T
6Austin FCAustin FC3413813-847T B B T B
7FC DallasFC Dallas34111112-344T H T B T
8Portland TimbersPortland Timbers34111112-744B H H B B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3412517-1141B T T B H
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3411815-341B B T B T
11Colorado RapidsColorado Rapids3411815-1241T B H B H
12Houston DynamoHouston Dynamo3491015-1337B T B B H
13St. Louis CitySt. Louis City348818-1432T T B T H
14LA GalaxyLA Galaxy347918-2030B T B T T
15Sporting Kansas CitySporting Kansas City347720-2428B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow