Đá phạt cho Dallas ở phần sân nhà.
![]() Diego Fagundez (Kiến tạo: Harbor Miller) 4 | |
![]() Mauricio Cuevas 32 | |
![]() Petar Musa (Kiến tạo: Christian Cappis) 35 | |
![]() Patrickson Delgado (Kiến tạo: Bernard Kamungo) 45+3' | |
![]() Miguel Berry (Thay: Matheus Nascimento) 46 | |
![]() Julian Aude (Thay: John Nelson) 60 | |
![]() Miki Yamane (Thay: Mauricio Cuevas) 60 | |
![]() Ruben Ramos (Thay: Harbor Miller) 60 | |
![]() Anderson Julio (Thay: Logan Farrington) 67 | |
![]() Pedrinho (Thay: Patrickson Delgado) 67 | |
![]() Tucker Lepley (Thay: Elijah Wynder) 80 | |
![]() Ramiro (Thay: Kaick Ferreira) 81 | |
![]() Anderson Julio 90 | |
![]() Paxton Pomykal (Thay: Petar Musa) 90 |
Thống kê trận đấu FC Dallas vs LA Galaxy


Diễn biến FC Dallas vs LA Galaxy
Serhii Boiko ra hiệu cho LA Galaxy được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dallas được hưởng quả phạt góc do Serhii Boiko trao.
Paxton Pomykal vào sân thay cho Petar Musa của đội chủ nhà.

Anderson Julio (Dallas) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Phạt góc cho LA Galaxy.
Joseph Paintsil của LA Galaxy sút trúng đích nhưng không thành công.
Tại Frisco, TX, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Dallas được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dallas tấn công và Petar Musa có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Ramiro vào sân thay cho Kaick của Dallas tại Toyota Stadium.
Greg Vanney (LA Galaxy) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, Tucker Lepley vào thay Elijah Wynder.
LA Galaxy được hưởng quả ném biên ở phần sân cao tại Frisco, TX.
Phạt góc cho LA Galaxy.
Bóng đi ra ngoài sân, LA Galaxy được hưởng quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho LA Galaxy ở phần sân nhà.
Dallas được hưởng quả phạt góc do Serhii Boiko trao.
LA Galaxy cần phải cẩn trọng. Dallas có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Dallas gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Dallas ở phần sân của LA Galaxy.
Đội hình xuất phát FC Dallas vs LA Galaxy
FC Dallas (4-4-2): Michael Collodi (30), Shaq Moore (18), Osaze Urhoghide (3), Sebastien Ibeagha (25), Lalas Abubakar (5), Bernard Kamungo (77), Kaick Ferreira (55), Christian Cappis (12), Patrickson Delgado (6), Petar Musa (9), Logan Farrington (23)
LA Galaxy (4-3-3): JT Marcinkowski (12), Mauricio Cuevas (19), Zanka (5), Christopher Rindov (63), John Nelson (14), Elijah Wynder (22), Edwin Cerrillo (6), Harbor Miller (26), Diego Fagundez (7), Matheus Nascimento (9), Joseph Paintsil (28)


Thay người | |||
67’ | Logan Farrington Anderson Julio | 46’ | Matheus Nascimento Miguel Berry |
67’ | Patrickson Delgado Pedrinho | 60’ | Harbor Miller Ruben Ramos |
81’ | Kaick Ferreira Ramiro | 60’ | John Nelson Julian Aude |
90’ | Petar Musa Paxton Pomykal | 60’ | Mauricio Cuevas Miki Yamane |
80’ | Elijah Wynder Tucker Lepley |
Cầu thủ dự bị | |||
Maarten Paes | Novak Micovic | ||
Anderson Julio | Miguel Berry | ||
Pedrinho | Eriq Zavaleta | ||
Paxton Pomykal | Ruben Ramos | ||
Diego Garca | Julian Aude | ||
Joshua Torquato | Isaiah Parente | ||
Ramiro | Miki Yamane | ||
Alvaro Augusto | Tucker Lepley | ||
Louicius Don Deedson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Dallas
Thành tích gần đây LA Galaxy
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại