Thứ Năm, 16/10/2025
Brooklyn Raines
44
Logan Farrington (Thay: Petar Musa)
46
Felipe Andrade (Thay: Pablo Ortiz)
46
Jack McGlynn
64
Paxton Pomykal (Thay: Kaick Ferreira)
71
Lalas Abubakar (Thay: Nolan Norris)
71
Toyosi Olusanya (Thay: Ondrej Lingr)
76
Griffin Dorsey (Kiến tạo: Toyosi Olusanya)
81
Bernard Kamungo (Thay: Shaq Moore)
82
Tsiki Ntsabeleng (Thay: Ramiro)
82
Franco Escobar
84
Luciano Acosta
84
Pedrinho
84
Ethan Bartlow (Thay: Jack McGlynn)
89
Junior Urso (Thay: Amine Bassi)
89
Osaze Urhoghide
90+3'

Thống kê trận đấu FC Dallas vs Houston Dynamo

số liệu thống kê
FC Dallas
FC Dallas
Houston Dynamo
Houston Dynamo
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Dallas vs Houston Dynamo

Tất cả (116)
90+7'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Frisco, TX.

90+6'

Tori Penso ra hiệu cho Dallas được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Houston.

90+6'

Tori Penso ra hiệu cho Dallas được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Houston.

90+4' Lalas Abubakar (Dallas) nhận thẻ vàng.

Lalas Abubakar (Dallas) nhận thẻ vàng.

90+3'

Ở Frisco, TX, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

90+2'

Houston được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Luciano Acosta của Dallas tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

89'

Đội khách đã thay Amine Bassi bằng Junior Urso. Đây là sự thay người thứ tư hôm nay của Ben Olsen.

89'

Ethan Bartlow vào sân thay cho Jack McGlynn của Houston.

89'

Tori Penso trao cho Dallas một quả phát bóng lên.

89' Pedrinho của Dallas đã nhận thẻ vàng ở Frisco, TX.

Pedrinho của Dallas đã nhận thẻ vàng ở Frisco, TX.

88' Pedrinho của Dallas đã bị phạt thẻ ở Frisco, TX.

Pedrinho của Dallas đã bị phạt thẻ ở Frisco, TX.

88'

Houston được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

86'

Cú phát bóng lên cho Dallas tại Toyota Stadium.

85'

Dallas được hưởng phạt góc.

85' Luciano Acosta của Dallas đã nhận thẻ vàng ở Frisco, TX và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

Luciano Acosta của Dallas đã nhận thẻ vàng ở Frisco, TX và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

84' Tại sân Toyota, Luciano Acosta đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại sân Toyota, Luciano Acosta đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

84' Franco Escobar nhận thẻ vàng cho đội khách.

Franco Escobar nhận thẻ vàng cho đội khách.

83'

Bernard Kamungo vào sân thay cho Shaq Moore của Dallas tại sân Toyota.

83'

Dallas có một quả ném biên nguy hiểm.

82'

Đội chủ nhà thay Ramiro bằng Tsiki Ntsabeleng.

Đội hình xuất phát FC Dallas vs Houston Dynamo

FC Dallas (4-2-3-1): Michael Collodi (30), Shaq Moore (18), Osaze Urhoghide (3), Sebastien Ibeagha (25), Nolan Norris (32), Kaick Ferreira (55), Ramiro (17), Pedrinho (20), Luciano Acosta (10), Anderson Julio (11), Petar Musa (9)

Houston Dynamo (4-3-3): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Obafemi Awodesu (24), Pablo Ortiz (22), Franco Escobar (2), Brooklyn Raines (35), Artur (6), Jack McGlynn (21), Amine Bassi (8), Sebastian Kowalczyk (27), Ondřej Lingr (9)

FC Dallas
FC Dallas
4-2-3-1
30
Michael Collodi
18
Shaq Moore
3
Osaze Urhoghide
25
Sebastien Ibeagha
32
Nolan Norris
55
Kaick Ferreira
17
Ramiro
20
Pedrinho
10
Luciano Acosta
11
Anderson Julio
9
Petar Musa
9
Ondřej Lingr
27
Sebastian Kowalczyk
8
Amine Bassi
21
Jack McGlynn
6
Artur
35
Brooklyn Raines
2
Franco Escobar
22
Pablo Ortiz
24
Obafemi Awodesu
25
Griffin Dorsey
31
Jonathan Bond
Houston Dynamo
Houston Dynamo
4-3-3
Thay người
46’
Petar Musa
Logan Farrington
46’
Pablo Ortiz
Felipe Andrade
71’
Nolan Norris
Lalas Abubakar
76’
Ondrej Lingr
Toyosi Olusanya
71’
Kaick Ferreira
Paxton Pomykal
89’
Jack McGlynn
Ethan Bartlow
82’
Shaq Moore
Bernard Kamungo
89’
Amine Bassi
Junior Urso
82’
Ramiro
Tsiki Ntsabeleng
Cầu thủ dự bị
Antonio Carrera
Jimmy Maurer
Lalas Abubakar
Ethan Bartlow
Marco Farfan
Erik Duenas
Bernard Kamungo
Michael Halliday
Paxton Pomykal
Nicolas Lodeiro
Tsiki Ntsabeleng
Gabe Segal
Logan Farrington
Junior Urso
Patrickson Delgado
Felipe Andrade
Show
Toyosi Olusanya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
09/05 - 2021
19/09 - 2021
Giao hữu
20/02 - 2022
MLS Nhà Nghề Mỹ
24/04 - 2022
10/07 - 2022
21/05 - 2023
01/10 - 2023
28/04 - 2024
19/05 - 2024
23/02 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Dallas

MLS Nhà Nghề Mỹ
12/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
07/09 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Houston Dynamo

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
10/08 - 2025
Concacaf League Cup
06/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow