Colorado được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Dallas.
![]() Petar Musa (Kiến tạo: Logan Farrington) 14 | |
![]() Calvin Harris 21 | |
![]() Cole Bassett 31 | |
![]() Christian Cappis (Kiến tạo: Patrickson Delgado) 36 | |
![]() Darren Yapi (Thay: Oliver Larraz) 61 | |
![]() Theodore Ku-DiPietro (Thay: Calvin Harris) 61 | |
![]() Anderson Julio (Thay: Logan Farrington) 68 | |
![]() Lalas Abubakar (Thay: Kaick Ferreira) 76 | |
![]() Joshua Atencio (Thay: Cole Bassett) 77 | |
![]() Alexis Manyoma (Thay: Connor Ronan) 77 | |
![]() Pedrinho (Thay: Patrickson Delgado) 78 | |
![]() (og) Andreas Maxsoe 80 | |
![]() Nolan Norris (Thay: Christian Cappis) 83 | |
![]() Samuel Vines (Thay: Rafael Santos) 83 | |
![]() Sebastian Lletget (Thay: Petar Musa) 84 | |
![]() Darren Yapi 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Dallas vs Colorado Rapids


Diễn biến FC Dallas vs Colorado Rapids
Dallas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Darren Yapi (Colorado) bị Drew Fischer phạt thẻ vàng và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do số lượng thẻ vàng nhận được mùa này.
Colorado được hưởng một quả phạt góc do Drew Fischer trao.
Drew Fischer ra hiệu cho một quả đá phạt cho Dallas ở phần sân nhà.
Drew Fischer ra hiệu cho một quả đá phạt cho Colorado ngay ngoài khu vực của Dallas.
Colorado được hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho Colorado.
Dallas có một quả ném biên ở phần sân nhà.
Colorado được hưởng một quả phạt góc do Drew Fischer trao.
Colorado được hưởng một quả phạt góc do Drew Fischer trao.
Đội chủ nhà thay Petar Musa bằng Sebastian Lletget.
Sam Vines vào sân thay cho Rafael Santos của Colorado.
Nolan Norris thay thế Christian Cappis cho Dallas tại Toyota Stadium.
Đội khách có một quả phát bóng lên tại Frisco, TX.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Colorado.

Andreas Maxso đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 3-1.
Dallas được hưởng một quả phạt góc.
Colorado tiến nhanh lên phía trước nhưng Drew Fischer thổi phạt việt vị.
Colorado được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dallas được hưởng một quả phạt góc do Drew Fischer trao.
Đội hình xuất phát FC Dallas vs Colorado Rapids
FC Dallas (4-4-2): Jacob Jackson (98), Shaq Moore (18), Osaze Urhoghide (3), Sebastien Ibeagha (25), Bernard Kamungo (77), Ramiro (17), Kaick Ferreira (55), Christian Cappis (12), Patrickson Delgado (6), Petar Musa (9), Logan Farrington (23)
Colorado Rapids (4-2-3-1): Zack Steffen (1), Reggie Cannon (4), Andreas Maxsø (5), Rob Holding (6), Rafael Santos (30), Connor Ronan (20), Oliver Larraz (8), Calvin Harris (14), Paxten Aaronson (10), Cole Bassett (23), Rafael Navarro (9)


Thay người | |||
68’ | Logan Farrington Anderson Julio | 61’ | Oliver Larraz Darren Yapi |
76’ | Kaick Ferreira Lalas Abubakar | 61’ | Calvin Harris Theodore Ku-DiPietro |
78’ | Patrickson Delgado Pedrinho | 77’ | Cole Bassett Joshua Atencio |
83’ | Christian Cappis Nolan Norris | 77’ | Connor Ronan Alexis Manyoma |
84’ | Petar Musa Sebastian Lletget | 83’ | Rafael Santos Sam Vines |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Collodi | Adam Beaudry | ||
Lalas Abubakar | Keegan Rosenberry | ||
Sebastian Lletget | Darren Yapi | ||
Anderson Julio | Theodore Ku-DiPietro | ||
Pedrinho | Ian Murphy | ||
Nolan Norris | Joshua Atencio | ||
Joshua Torquato | Sam Vines | ||
Alvaro Augusto | Alexis Manyoma | ||
Louicius Don Deedson | Noah Cobb |
Nhận định FC Dallas vs Colorado Rapids
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Dallas
Thành tích gần đây Colorado Rapids
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại