Tại sân Toyota, Nolan Norris đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
![]() Petar Musa (Kiến tạo: Logan Farrington) 2 | |
![]() Patrickson Delgado 28 | |
![]() Daniel Pereira 38 | |
![]() Osaze Urhoghide 39 | |
![]() Brad Stuver 39 | |
![]() Bernard Kamungo (Kiến tạo: Patrickson Delgado) 49 | |
![]() Myrto Uzuni (Thay: Osman Bukari) 63 | |
![]() Robert Taylor (Thay: Diego Rubio) 63 | |
![]() Besard Sabovic (Thay: Nicolas Dubersarsky) 63 | |
![]() Petar Musa 68 | |
![]() Besard Sabovic 69 | |
![]() Kaick Ferreira 72 | |
![]() CJ Fodrey (Thay: Owen Wolff) 72 | |
![]() Zan Kolmanic (Thay: Guilherme Biro) 73 | |
![]() Lalas Abubakar (Thay: Kaick Ferreira) 75 | |
![]() Anderson Julio (Thay: Logan Farrington) 76 | |
![]() Anderson Julio (Kiến tạo: Petar Musa) 88 | |
![]() Ramiro 90 | |
![]() Sebastian Lletget (Thay: Ramiro) 90 | |
![]() Pedrinho (Thay: Patrickson Delgado) 90 | |
![]() Nolan Norris (Thay: Petar Musa) 90 | |
![]() Nolan Norris 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Dallas vs Austin FC


Diễn biến FC Dallas vs Austin FC

Victor Rivas ra hiệu cho một quả đá phạt cho Austin ở phần sân của họ.
Dallas thực hiện sự thay người thứ năm với Nolan Norris thay thế Petar Musa.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Dallas.
Austin tấn công nhưng cú đánh đầu của CJ Fodrey không trúng đích.
Dallas cần cẩn trọng. Austin có một quả ném biên tấn công.
Pedrinho có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Dallas.
Bóng an toàn khi Austin được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Sebastian Lletget thay thế Ramiro cho đội chủ nhà.
Pedrinho thay thế Patrickson Delgado cho Dallas tại sân Toyota.
Dallas quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

Tại sân Toyota, Ramiro của đội chủ nhà đã bị phạt thẻ vàng. Anh sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò!
Dallas được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Victor Rivas trao cho Austin một quả phát bóng lên.
Anderson Julio của Dallas bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Đá phạt cho Austin ở phần sân nhà.
Ném biên cho Dallas tại Toyota Stadium.
Victor Rivas ra hiệu cho một quả đá phạt cho Dallas ở phần sân nhà.
Austin được Victor Rivas trao cho một quả phạt góc.
Austin được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Austin ở phần sân của Dallas.
Đội hình xuất phát FC Dallas vs Austin FC
FC Dallas (4-4-2): Jacob Jackson (98), Shaq Moore (18), Osaze Urhoghide (3), Sebastien Ibeagha (25), Bernard Kamungo (77), Ramiro (17), Kaick Ferreira (55), Christian Cappis (12), Patrickson Delgado (6), Petar Musa (9), Logan Farrington (23)
Austin FC (4-3-3): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Brendan Hines-Ike (4), Oleksandr Svatok (5), Guilherme Biro (29), Nicolas Dubersarsky (20), Daniel Pereira (8), Owen Wolff (33), Osman Bukari (11), Diego Rubio (21), Jader Obrian (7)


Thay người | |||
75’ | Kaick Ferreira Lalas Abubakar | 63’ | Diego Rubio Robert Taylor |
76’ | Logan Farrington Anderson Julio | 63’ | Nicolas Dubersarsky Besard Sabovic |
90’ | Ramiro Sebastian Lletget | 63’ | Osman Bukari Myrto Uzuni |
90’ | Patrickson Delgado Pedrinho | 72’ | Owen Wolff CJ Fodrey |
90’ | Petar Musa Nolan Norris | 73’ | Guilherme Biro Zan Kolmanic |
Cầu thủ dự bị | |||
JT Harms | Stefan Cleveland | ||
Sebastian Lletget | Julio Cascante | ||
Anderson Julio | Zan Kolmanic | ||
Pedrinho | Robert Taylor | ||
Nolan Norris | Ilie Sanchez | ||
Diego Garca | CJ Fodrey | ||
Joshua Torquato | Besard Sabovic | ||
Sam Sarver | Myrto Uzuni | ||
Lalas Abubakar | Mateja Djordjevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Dallas
Thành tích gần đây Austin FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại