Số khán giả hôm nay là 28928.
![]() Callum McCowatt 3 | |
![]() (Pen) Jordan Larsson 9 | |
![]() Viktor Claesson (Kiến tạo: Robert) 33 | |
![]() Mohamed Elyounoussi (Kiến tạo: Marcos Lopez) 46 | |
![]() Marcos Lopez 49 | |
![]() Younes Bakiz (Thay: Rami Al Hajj) 56 | |
![]() Villads Westh (Thay: Mads Larsen) 56 | |
![]() Callum McCowatt (Kiến tạo: Younes Bakiz) 58 | |
![]() Lukas Lerager (Thay: Mads Emil Madsen) 61 | |
![]() Pantelis Hatzidiakos 62 | |
![]() Callum McCowatt (Kiến tạo: Andreas Poulsen) 74 | |
![]() Youssoufa Moukoko (Thay: Robert) 75 | |
![]() William Clem (Thay: Thomas Delaney) 75 | |
![]() Mohamed Elyounoussi 86 | |
![]() Alexander Illum Simmelhack (Thay: Tonni Adamsen) 87 | |
![]() Rodrigo Huescas 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Silkeborg


Diễn biến FC Copenhagen vs Silkeborg
Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi được bàn thắng quyết định.
Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 61%, Silkeborg: 39%.
Pedro Ganchas chặn thành công cú sút.
Mohamed Elyounoussi từ FC Copenhagen đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút bị chặn lại.
Marcos Lopez từ FC Copenhagen thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Pedro Ganchas từ Silkeborg cắt được đường tạt bóng hướng vào vòng cấm.
FC Copenhagen bắt đầu một pha phản công.
Pantelis Hatzidiakos giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Pantelis Hatzidiakos từ FC Copenhagen cắt được đường tạt bóng hướng vào vòng cấm.
Gabriel Pereira giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Gabriel Pereira từ FC Copenhagen cắt được đường tạt bóng hướng vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Gabriel Pereira từ FC Copenhagen phạm lỗi với Younes Bakiz.
Silkeborg bắt đầu một pha phản công.
Andreas Poulsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho FC Copenhagen.
Villads Westh không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Rodrigo Huescas.
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Silkeborg
FC Copenhagen (4-4-2): Dominik Kotarski (1), Rodrigo Huescas (13), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Marcos López (15), Jordan Larsson (11), Mads Emil Madsen (21), Thomas Delaney (27), Robert (16), Viktor Claesson (7), Mohamed Elyounoussi (10)
Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Jens Martin Gammelby (19), Robin Østrøm (3), Pedro Ganchas (4), Andreas Poulsen (2), Mads Larsen (20), Mads Freundlich (33), Julius Nielsen (36), Callum McCowatt (17), Rami Al Hajj (22), Tonni Adamsen (23)


Thay người | |||
61’ | Mads Emil Madsen Lukas Lerager | 56’ | Rami Al Hajj Younes Bakiz |
75’ | Thomas Delaney William Clem | 56’ | Mads Larsen Villads Westh |
75’ | Robert Youssoufa Moukoko | 87’ | Tonni Adamsen Alexander Simmelhack |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Lerager | Jeppe Andersen | ||
William Clem | Leonel Dahl Montano | ||
Youssoufa Moukoko | Benjamin Clemmensen | ||
Oscar Gadeberg Buur | Oskar Boesen | ||
Munashe Garananga | Younes Bakiz | ||
Junnosuke Suzuki | Sofus Berger | ||
Yoram Zague | Villads Westh | ||
Birger Meling | Asbjorn Bondergaard | ||
Viktor Dadason | Alexander Simmelhack |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Thành tích gần đây Silkeborg
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | T B T T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 | T B H T H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B T T B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -3 | 15 | T T B B T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B H B H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -4 | 12 | T B B T B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B B T B H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B H B B B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B T H H B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại