Kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 62%, OB: 38%.
![]() Jann-Fiete Arp 4 | |
![]() Lukas Lerager 34 | |
![]() Mohamed Elyounoussi (Thay: Jordan Larsson) 46 | |
![]() Marcos Lopez (Thay: Birger Meling) 46 | |
![]() Yaya Bojang 57 | |
![]() Andreas Cornelius (Thay: Viktor Claesson) 62 | |
![]() William Clem (Thay: Lukas Lerager) 62 | |
![]() Marcus McCoy (Thay: Adam Soerensen) 68 | |
![]() Bjoern Paulsen (Thay: Yaya Bojang) 73 | |
![]() Magnus Andersen (Thay: Noah Ganaus) 73 | |
![]() German Onugkha (Thay: Robert) 81 | |
![]() Rasmus Falk 88 | |
![]() Gabriel Pereira 88 | |
![]() Gustav Grubbe (Thay: Nicolas Buergy) 89 | |
![]() Elias Hansborg-Soerensen (Thay: Max Ejdum) 89 |
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs OB


Diễn biến FC Copenhagen vs OB
Gustav Grubbe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Một cầu thủ từ FC Copenhagen thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Bjoern Paulsen từ OB chặn đứng một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Copenhagen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marcus McCoy giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Bjoern Paulsen chiến thắng trong pha không chiến với Magnus Mattsson.
Kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 62%, OB: 38%.
Magnus Andersen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Magnus Andersen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Magnus Andersen từ OB phạm lỗi với Pantelis Hatzidiakos.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Youssoufa Moukoko từ FC Copenhagen phạm lỗi với Magnus Andersen.
German Onugkha đánh đầu về phía khung thành, nhưng Theo Sander đã có mặt để cản phá dễ dàng.
Quả tạt của Mohamed Elyounoussi từ FC Copenhagen đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marcus McCoy từ OB chặn đứng một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Gustav Grubbe từ OB chặn đứng một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
William Clem thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs OB
FC Copenhagen (4-4-2): Dominik Kotarski (42), Rodrigo Huescas (13), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Birger Meling (24), Jordan Larsson (11), Magnus Mattsson (8), Lukas Lerager (12), Robert (16), Youssoufa Moukoko (9), Viktor Claesson (7)
OB (3-4-1-2): Theo Sander (30), Nicolas Bürgy (5), Julius Askou (13), Yaya Bojang (24), Leeroy Owusu (20), Max Ejdum (18), Rasmus Falk (8), Adam Sorensen (3), Fiete Arp (7), Noah Ganaus (17), Jay-Roy Grot (31)


Thay người | |||
46’ | Jordan Larsson Mohamed Elyounoussi | 68’ | Adam Soerensen Marcus McCoy |
46’ | Birger Meling Marcos López | 73’ | Yaya Bojang Björn Paulsen |
62’ | Viktor Claesson Andreas Cornelius | 73’ | Noah Ganaus Magnus Hvitfeldt Andersen |
62’ | Lukas Lerager William Clem | 89’ | Nicolas Buergy Gustav Grubbe Madsen |
81’ | Robert German Onugha | 89’ | Max Ejdum Elias Hansborg Sorensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Gadeberg Buur | Martin Hansen | ||
Munashe Garananga | Björn Paulsen | ||
Mohamed Elyounoussi | Gustav Grubbe Madsen | ||
Andreas Cornelius | Marcus McCoy | ||
Marcos López | Tom Trybull | ||
German Onugha | Nikolaj Juul Sandberg | ||
Yoram Zague | William Christian Martin | ||
William Clem | Elias Hansborg Sorensen | ||
Liam Christopher West | Magnus Hvitfeldt Andersen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Thành tích gần đây OB
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | T B T T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 | T B H T H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B T T B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -3 | 15 | T T B B T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B H B H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -4 | 12 | T B B T B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B B T B H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B H B B B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B T H H B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại