Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Viktor Claesson (Kiến tạo: Elias Achouri) 21 | |
(Pen) Gustav Marcussen 49 | |
Moses Opondo 54 | |
(Pen) Youssoufa Moukoko 55 | |
Mohamed Elyounoussi 59 | |
Jordan Larsson (Thay: Robert) 61 | |
Agon Mucolli (Thay: Andreas Pyndt) 67 | |
Daniel Kristjansson (Thay: Gustav Marcussen) 67 | |
William Clem (Thay: Elias Achouri) 69 | |
Viktor Dadason (Thay: Youssoufa Moukoko) 69 | |
Mads Emil Madsen (Thay: Marcos Lopez) 76 | |
Andreas Cornelius (Thay: Viktor Claesson) 76 | |
Junnosuke Suzuki (Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi) 77 | |
Eskild Dall (Thay: Moses Opondo) 79 | |
Sofus Johannesen (Thay: Gustav Marcussen) 79 | |
Oscar Buch (Kiến tạo: Eskild Dall) 84 | |
Adam Nygaard (Thay: Jakob Vestergaard Jessen) 88 |
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Fredericia


Diễn biến FC Copenhagen vs Fredericia
Số lượng khán giả hôm nay là 20760 người.
Kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 64%, Fredericia: 36%.
Quả phát bóng lên cho FC Copenhagen.
Cơ hội đến với Eskild Dall từ Fredericia nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch hướng.
Đường chuyền của Adam Nygaard từ Fredericia thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Fredericia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Junnosuke Suzuki thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Fredericia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Dominik Kotarski từ FC Copenhagen cắt được đường chuyền hướng về phía khung thành.
Fredericia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Andreas Cornelius từ FC Copenhagen phạm lỗi với Jeppe Kudsk.
Jeppe Kudsk giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mohamed Elyounoussi từ FC Copenhagen thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Cú sút của Mohamed Elyounoussi bị chặn lại.
Mohamed Elyounoussi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Fredericia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Felix Winther thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Jeppe Kudsk bị phạt vì đẩy Lukas Lerager.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mohamed Elyounoussi từ FC Copenhagen phạm lỗi với Jeppe Kudsk.
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Fredericia
FC Copenhagen (4-4-2): Dominik Kotarski (1), Junnosuke Suzuki (20), Pantelis Hatzidiakos (6), Munashe Garananga (4), Marcos López (15), Robert (16), Lukas Lerager (12), Mohamed Elyounoussi (10), Elias Achouri (30), Youssoufa Moukoko (9), Viktor Claesson (7)
Fredericia (4-3-3): Mattias Lamhauge (1), Svenn Crone (12), Jeppe Kudsk (4), Frederik Rieper (5), Jakob Jessen (8), Moses Opondo (11), Felix Winther (6), Andreas Pyndt (18), Gustav Marcussen (7), Oscar Buch (97), Emilio Simonsen Stuberg (10)


| Thay người | |||
| 61’ | Robert Jordan Larsson | 67’ | Emilio Simonsen Daniel Freyr Kristjansson |
| 69’ | Elias Achouri William Clem | 67’ | Andreas Pyndt Agon Mucolli |
| 69’ | Youssoufa Moukoko Viktor Dadason | 79’ | Gustav Marcussen Sofus Johannesen |
| 76’ | Viktor Claesson Andreas Cornelius | 79’ | Moses Opondo Eskild Dall |
| 76’ | Marcos Lopez Mads Emil Madsen | 88’ | Jakob Vestergaard Jessen Adam Nygaard Andersen |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Larsson | Sofus Johannesen | ||
William Clem | Adam Nygaard Andersen | ||
Rúnar Alex Rúnarsson | Etienne Green | ||
Andreas Cornelius | William Madsen | ||
Mads Emil Madsen | Anders Dahl | ||
Yoram Zague | Daniel Freyr Kristjansson | ||
Dominik Sarapata | Eskild Dall | ||
Viktor Dadason | Daniel Bisgaard Haarbo | ||
Liam Christopher West | Agon Mucolli | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Thành tích gần đây Fredericia
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 15 | 34 | H T H B T | |
| 2 | 16 | 9 | 5 | 2 | 21 | 32 | T T H T B | |
| 3 | 16 | 10 | 1 | 5 | 13 | 31 | H T T T B | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 8 | 28 | B H T B T | |
| 5 | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | H T T T H | |
| 6 | 17 | 7 | 2 | 8 | 2 | 23 | H T T T H | |
| 7 | 16 | 7 | 0 | 9 | -2 | 21 | T B B B T | |
| 8 | 16 | 5 | 5 | 6 | -10 | 20 | T B T H H | |
| 9 | 16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 18 | B H B B H | |
| 10 | 16 | 5 | 3 | 8 | -9 | 18 | T T B H B | |
| 11 | 16 | 3 | 2 | 11 | -22 | 11 | B B B B B | |
| 12 | 16 | 2 | 4 | 10 | -13 | 10 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch