Thứ Ba, 14/10/2025
Andreas Cornelius (Kiến tạo: Elias Achouri)
46
Youssoufa Moukoko (Thay: Elias Achouri)
61
William Clem (Thay: Magnus Mattsson)
64
Albian Ajeti (Thay: Moritz Broschinski)
68
Koba Koindredi (Thay: Leo Leroy)
79
Arlet Junior Ze (Thay: Marin Soticek)
79
Robert (Thay: Jordan Larsson)
80
Viktor Claesson (Thay: Andreas Cornelius)
80
(Pen) Youssoufa Moukoko
84
Viktor Claesson
85
Kaio Eduardo (Thay: Xherdan Shaqiri)
86

Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Basel

số liệu thống kê
FC Copenhagen
FC Copenhagen
Basel
Basel
45 Kiểm soát bóng 55
25 Phạm lỗi 15
11 Ném biên 16
1 Việt vị 3
8 Chuyền dài 16
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 9
9 Phản công 6
6 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Copenhagen vs Basel

Tất cả (20)
90+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Xherdan Shaqiri rời sân để nhường chỗ cho Kaio Eduardo trong một sự thay đổi chiến thuật.

86'

Xherdan Shaqiri rời sân để nhường chỗ cho Kaio Eduardo trong một sự thay người chiến thuật.

86'

Viktor Claesson từ FC Copenhagen nhận thẻ vàng sau một pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

85'

Viktor Claesson từ FC Copenhagen nhận thẻ vàng sau một pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

84' V À A A O O O - Youssoufa Moukoko từ FC Copenhagen đã ghi bàn từ chấm phạt đền bằng chân trái! Marwin Hitz đã chọn sai hướng.

V À A A O O O - Youssoufa Moukoko từ FC Copenhagen đã ghi bàn từ chấm phạt đền bằng chân trái! Marwin Hitz đã chọn sai hướng.

80'

Andreas Cornelius rời sân để được thay thế bởi Viktor Claesson trong một sự thay người chiến thuật.

80'

Jordan Larsson rời sân để được thay thế bởi Robert trong một sự thay người chiến thuật.

79'

Marin Soticek rời sân và được thay thế bởi Arlet Junior Ze trong một sự thay đổi chiến thuật.

79'

Leo Leroy rời sân và được thay thế bởi Koba Koindredi trong một sự thay đổi chiến thuật.

69'

Moritz Broschinski rời sân để nhường chỗ cho Albian Ajeti trong một sự thay người chiến thuật.

68'

Moritz Broschinski rời sân để nhường chỗ cho Albian Ajeti trong một sự thay người chiến thuật.

64'

Magnus Mattsson bị chấn thương và được thay thế bởi William Clem.

61'

Elias Achouri rời sân để nhường chỗ cho Youssoufa Moukoko trong một sự thay người chiến thuật.

46'

Elias Achouri đã kiến tạo cho bàn thắng này.

46' V À A A A O O O - Andreas Cornelius từ FC Copenhagen đánh đầu từ cự ly gần vào lưới.

V À A A A O O O - Andreas Cornelius từ FC Copenhagen đánh đầu từ cự ly gần vào lưới.

46' V À A A A O O O FC Copenhagen ghi bàn.

V À A A A O O O FC Copenhagen ghi bàn.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

1'

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Basel

FC Copenhagen (4-4-2): Dominik Kotarski (42), Rodrigo Huescas (13), Pantelis Hatzidiakos (6), Gabriel Pereira (5), Marcos López (15), Jordan Larsson (11), Magnus Mattsson (8), Lukas Lerager (12), Elias Achouri (30), Andreas Cornelius (14), Mohamed Elyounoussi (10)

Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Keigo Tsunemoto (6), Adrian Barisic (26), Nicolas Vouilloz (3), Dominik Robin Schmid (31), Metinho (5), Leo Leroy (22), Marin Soticek (19), Xherdan Shaqiri (10), Philip Otele (7), Moritz Broschinski (17)

FC Copenhagen
FC Copenhagen
4-4-2
42
Dominik Kotarski
13
Rodrigo Huescas
6
Pantelis Hatzidiakos
5
Gabriel Pereira
15
Marcos López
11
Jordan Larsson
8
Magnus Mattsson
12
Lukas Lerager
30
Elias Achouri
14
Andreas Cornelius
10
Mohamed Elyounoussi
17
Moritz Broschinski
7
Philip Otele
10
Xherdan Shaqiri
19
Marin Soticek
22
Leo Leroy
5
Metinho
31
Dominik Robin Schmid
3
Nicolas Vouilloz
26
Adrian Barisic
6
Keigo Tsunemoto
1
Marwin Hitz
Basel
Basel
4-2-3-1
Thay người
61’
Elias Achouri
Youssoufa Moukoko
68’
Moritz Broschinski
Albian Ajeti
64’
Magnus Mattsson
William Clem
79’
Leo Leroy
Koba Koindredi
80’
Andreas Cornelius
Viktor Claesson
79’
Marin Soticek
Arlet Ze
80’
Jordan Larsson
Robert
Cầu thủ dự bị
Rúnar Alex Rúnarsson
Mirko Salvi
Oscar Gadeberg Buur
Tim Pfeiffer
Munashe Garananga
Kevin Ruegg
Junnosuke Suzuki
Moussa Cisse
Yoram Zague
Marvin Akahomen
Birger Meling
Koba Koindredi
Viktor Claesson
Andrej Bacanin
Robert
Dion Kacuri
Dominik Sarapata
Arlet Ze
Thomas Delaney
Albian Ajeti
William Clem
Agon Rexhaj
Youssoufa Moukoko
Kaio Eduardo
Tình hình lực lượng

Jonathan Moalem

Va chạm

Oliver Hojer

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
21/08 - 2025
28/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Copenhagen

VĐQG Đan Mạch
05/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
VĐQG Đan Mạch
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
24/09 - 2025
VĐQG Đan Mạch
21/09 - 2025
Champions League
18/09 - 2025
VĐQG Đan Mạch
13/09 - 2025
Giao hữu
09/09 - 2025
09/09 - 2025
VĐQG Đan Mạch
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2025
H1: 0-2
Europa League
03/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
28/09 - 2025
H1: 0-1
Europa League
25/09 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
20/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-3
VĐQG Thụy Sĩ
13/09 - 2025
H1: 0-2
31/08 - 2025
H1: 0-1
Champions League
28/08 - 2025
21/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich220066
2Real MadridReal Madrid220066
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain220056
4InterInter220056
5ArsenalArsenal220046
6QarabagQarabag220036
7DortmundDortmund211034
8Man CityMan City211024
9TottenhamTottenham211014
10AtleticoAtletico210133
11NewcastleNewcastle210133
12MarseilleMarseille210133
13Club BruggeClub Brugge210123
14SportingSporting210123
15E.FrankfurtE.Frankfurt210103
16BarcelonaBarcelona210103
17LiverpoolLiverpool210103
18ChelseaChelsea2101-13
19NapoliNapoli2101-13
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise2101-23
21GalatasarayGalatasaray2101-33
22AtalantaAtalanta2101-33
23JuventusJuventus202002
24Bodoe/GlimtBodoe/Glimt202002
25LeverkusenLeverkusen202002
26VillarrealVillarreal2011-11
27PSVPSV2011-21
28FC CopenhagenFC Copenhagen2011-21
29OlympiacosOlympiacos2011-21
30AS MonacoAS Monaco2011-31
31Slavia PragueSlavia Prague2011-31
32Pafos FCPafos FC2011-41
33BenficaBenfica2002-20
34Athletic ClubAthletic Club2002-50
35AjaxAjax2002-60
36Kairat AlmatyKairat Almaty2002-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow