Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jakub Kaminski (Kiến tạo: Ragnar Ache) 4 | |
![]() (Pen) Ermedin Demirovic 28 | |
![]() Maximilian Mittelstaedt (Thay: Ramon Hendriks) 61 | |
![]() Said El Mala (Thay: Ragnar Ache) 62 | |
![]() Denis Huseinbasic (Thay: Linton Maina) 62 | |
![]() Joel Schmied 66 | |
![]() Badredine Bouanani (Thay: Chris Fuehrich) 70 | |
![]() Jamie Leweling (Thay: Tiago Tomas) 71 | |
![]() Florian Kainz (Thay: Isak Bergmann Johannesson) 74 | |
![]() Kristoffer Lund Hansen (Thay: Jan Thielmann) 74 | |
![]() Tom Krauss 76 | |
![]() Luca Jaquez 78 | |
![]() Josha Vagnoman (Kiến tạo: Angelo Stiller) 81 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Joel Schmied) 85 | |
![]() Nikolas Nartey (Thay: Bilal El Khannouss) 86 | |
![]() Ameen Al Dakhil (Thay: Luca Jaquez) 86 | |
![]() Badredine Bouanani 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Cologne vs Stuttgart


Diễn biến FC Cologne vs Stuttgart
Phát bóng lên cho VfB Stuttgart.
Gian-Luca Waldschmidt của FC Koln cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không đi gần mục tiêu.
Florian Kainz của FC Koln thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Jeff Chabot chặn cú sút thành công.
Cú sút của Said El Mala bị chặn lại.
Florian Kainz của FC Koln thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Ameen Al Dakhil của VfB Stuttgart cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: FC Koln: 43%, VfB Stuttgart: 57%.
Josha Vagnoman của VfB Stuttgart đã đi quá xa khi kéo ngã Said El Mala.
Angelo Stiller giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Florian Kainz của FC Koln phạm lỗi với Badredine Bouanani.
FC Koln đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Koln đang kiểm soát bóng.
FC Koln thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Timo Huebers chơi bóng bằng tay.
VfB Stuttgart thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Koln đang kiểm soát bóng.
Phạt góc cho FC Koln.
Badredine Bouanani từ VfB Stuttgart thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Đội hình xuất phát FC Cologne vs Stuttgart
FC Cologne (5-3-2): Marvin Schwabe (1), Sebastian Sebulonsen (28), Eric Martel (6), Joel Schmied (2), Timo Hubers (4), Linton Maina (37), Ísak Bergmann Jóhannesson (18), Tom Krauss (5), Jakub Kaminski (16), Jan Uwe Thielmann (29), Ragnar Ache (9)
Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Josha Vagnoman (4), Luca Jaquez (14), Julian Chabot (24), Ramon Hendriks (3), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Tiago Tomas (8), Bilal El Khannous (11), Chris Führich (10), Ermedin Demirović (9)


Thay người | |||
62’ | Linton Maina Denis Huseinbašić | 61’ | Ramon Hendriks Maximilian Mittelstädt |
62’ | Ragnar Ache Said El Mala | 70’ | Chris Fuehrich Badredine Bouanani |
74’ | Isak Bergmann Johannesson Florian Kainz | 71’ | Tiago Tomas Jamie Leweling |
85’ | Joel Schmied Luca Waldschmidt | 86’ | Luca Jaquez Ameen Al-Dakhil |
86’ | Bilal El Khannouss Nikolas Nartey |
Cầu thủ dự bị | |||
Ron-Robert Zieler | Jamie Leweling | ||
Dominique Heintz | Lorenz Assignon | ||
Kristoffer Lund Hansen | Fabian Bredlow | ||
Cenk Özkacar | Ameen Al-Dakhil | ||
Denis Huseinbašić | Pascal Stenzel | ||
Florian Kainz | Nikolas Nartey | ||
Said El Mala | Badredine Bouanani | ||
Alessio Castro-Montes | Maximilian Mittelstädt | ||
Luca Waldschmidt | Chema Andres |
Tình hình lực lượng | |||
Rav van den Berg Chấn thương vai | Finn Jeltsch Va chạm | ||
Luca Kilian Chấn thương đầu gối | Leonidas Stergiou Chấn thương bàn chân | ||
Marius Bulter Chấn thương gân kheo | Silas Chấn thương mắt cá | ||
Deniz Undav Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định FC Cologne vs Stuttgart
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cologne
Thành tích gần đây Stuttgart
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại