FC Koln giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Johan Manzambi 29 | |
![]() Jakub Kaminski (Kiến tạo: Marius Buelter) 35 | |
![]() Eric Martel 41 | |
![]() Joel Schmied (Thay: Timo Hubers) 46 | |
![]() Joel Schmied (Thay: Timo Huebers) 46 | |
![]() Merlin Roehl (Thay: Eren Dinkci) 46 | |
![]() Marius Buelter (Kiến tạo: Jan Thielmann) 47 | |
![]() Joel Schmied 55 | |
![]() Jan Thielmann (Kiến tạo: Marius Buelter) 57 | |
![]() Tom Krauss (Thay: Denis Huseinbasic) 59 | |
![]() Jusuf Gazibegovic (Thay: Jan Thielmann) 68 | |
![]() Said El Mala (Thay: Jan Thielmann) 68 | |
![]() Jusuf Gazibegovic (Thay: Kristoffer Lund Hansen) 68 | |
![]() Anthony Jung (Thay: Yuito Suzuki) 69 | |
![]() Nicolas Hoefler (Thay: Vincenzo Grifo) 69 | |
![]() Ragnar Ache (Thay: Marius Buelter) 76 | |
![]() Said El Mala 81 | |
![]() Maximilian Eggestein (Kiến tạo: Christian Guenter) 84 | |
![]() Chukwubuike Adamu (Thay: Lucas Hoeler) 85 | |
![]() Philipp Treu (Thay: Lukas Kuebler) 85 |
Thống kê trận đấu FC Cologne vs Freiburg


Diễn biến FC Cologne vs Freiburg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Koln: 39%, Freiburg: 61%.
Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Freiburg.
Tom Krauss không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Ragnar Ache tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Kiểm soát bóng: FC Koln: 40%, Freiburg: 60%.
Merlin Roehl bị phạt vì đẩy Jakub Kaminski.
Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Noah Atubolu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Rav van den Berg từ FC Koln chặn đứng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Tom Krauss từ FC Koln làm ngã Johan Manzambi.
Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Philipp Treu thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Ragnar Ache chiến thắng trong pha không chiến với Johan Manzambi.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Quả phát bóng lên cho FC Koln.
Cơ hội đến với Chukwubuike Adamu từ Freiburg nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.
Johan Manzambi tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Đội hình xuất phát FC Cologne vs Freiburg
FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (1), Sebastian Sebulonsen (26), Rav van den Berg (33), Timo Hubers (4), Kristoffer Lund Hansen (32), Denis Huseinbašić (8), Eric Martel (6), Jan Uwe Thielmann (29), Ísak Bergmann Jóhannesson (18), Jakub Kaminski (16), Marius Bulter (30)
Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Maximilian Eggestein (8), Johan Manzambi (44), Eren Dinkçi (18), Yuito Suzuki (14), Vincenzo Grifo (32), Lucas Holer (9)


Thay người | |||
46’ | Timo Huebers Joel Schmied | 46’ | Eren Dinkci Merlin Rohl |
59’ | Denis Huseinbasic Tom Krauss | 69’ | Yuito Suzuki Anthony Jung |
68’ | Kristoffer Lund Hansen Jusuf Gazibegović | 69’ | Vincenzo Grifo Nicolas Hofler |
68’ | Jan Thielmann Said El Mala | 85’ | Lukas Kuebler Philipp Treu |
76’ | Marius Buelter Ragnar Ache | 85’ | Lucas Hoeler Junior Adamu |
Cầu thủ dự bị | |||
Ron-Robert Zieler | Florian Muller | ||
Joel Schmied | Anthony Jung | ||
Jusuf Gazibegović | Philipp Treu | ||
Cenk Özkacar | Jordy Makengo | ||
Tom Krauss | Nicolas Hofler | ||
Said El Mala | Merlin Rohl | ||
Linton Maina | Derry Lionel Scherhant | ||
Luca Waldschmidt | Junior Adamu | ||
Ragnar Ache | Cyriaque Irie |
Tình hình lực lượng | |||
Luca Kilian Không xác định | Maximilian Rosenfelder Chấn thương đùi | ||
Jacob Christensen Chấn thương cơ | Jan-Niklas Beste Chấn thương cơ | ||
Patrick Osterhage Chấn thương cơ | |||
Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo | |||
Igor Matanović Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định FC Cologne vs Freiburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cologne
Thành tích gần đây Freiburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại