Số lượng khán giả hôm nay là 50000.
Anton Kade 7 | |
Han-Noah Massengo 20 | |
Kristijan Jakic 20 | |
Alexis Claude (Thay: Elias Saad) 46 | |
(Pen) Fabian Rieder 54 | |
Marius Buelter (Thay: Gian-Luca Waldschmidt) 59 | |
Said El Mala (Thay: Dominique Heintz) 59 | |
Isak Bergmann Johannesson 61 | |
Sandro Wagner 63 | |
Jan Thielmann 64 | |
Denis Huseinbasic (Thay: Sebastian Sebulonsen) 74 | |
Ragnar Ache (Thay: Kristoffer Lund Hansen) 74 | |
Florian Kainz (Thay: Jan Thielmann) 74 | |
Said El Mala (Kiến tạo: Marius Buelter) 76 | |
Phillip Tietz (Thay: Mert Komur) 77 | |
Samuel Essende (Thay: Fabian Rieder) 85 | |
Cedric Zesiger (Thay: Noahkai Banks) 85 | |
Marius Wolf (Thay: Anton Kade) 90 |
Thống kê trận đấu FC Cologne vs Augsburg


Diễn biến FC Cologne vs Augsburg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Chrislain Matsima chặn thành công cú sút.
Cú sút của Florian Kainz bị chặn lại.
Han-Noah Massengo từ Augsburg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
FC Koln thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Anton Kade rời sân để nhường chỗ cho Marius Wolf trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kiểm soát bóng: FC Koln: 56%, Augsburg: 44%.
Chrislain Matsima giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Eric Martel từ FC Koln cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Chrislain Matsima giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Timo Huebers giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Alexis Claude bị phạt vì đẩy Florian Kainz.
FC Koln đang kiểm soát bóng.
Augsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: FC Koln: 55%, Augsburg: 45%.
Phát bóng lên cho Augsburg.
Pha vào bóng liều lĩnh. Samuel Essende phạm lỗi thô bạo với Eric Martel.
FC Koln đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thổi phạt Samuel Essende của Augsburg vì đã phạm lỗi với Eric Martel.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát FC Cologne vs Augsburg
FC Cologne (3-4-2-1): Marvin Schwabe (1), Joel Schmied (2), Timo Hubers (4), Dominique Heintz (3), Sebastian Sebulonsen (28), Ísak Bergmann Jóhannesson (18), Eric Martel (6), Kristoffer Lund Hansen (32), Jan Uwe Thielmann (29), Jakub Kaminski (16), Luca Waldschmidt (7)
Augsburg (4-4-2): Finn Dahmen (1), Robin Fellhauer (19), Chrislain Matsima (5), Noahkai Banks (40), Dimitrios Giannoulis (13), Anton Kade (30), Han-Noah Massengo (4), Kristijan Jakic (17), Elias Saad (26), Fabian Rieder (32), Mert Komur (36)


| Thay người | |||
| 59’ | Gian-Luca Waldschmidt Marius Bulter | 46’ | Elias Saad Alexis Claude-Maurice |
| 59’ | Dominique Heintz Said El Mala | 77’ | Mert Komur Phillip Tietz |
| 74’ | Sebastian Sebulonsen Denis Huseinbašić | 85’ | Noahkai Banks Cédric Zesiger |
| 74’ | Jan Thielmann Florian Kainz | 85’ | Fabian Rieder Samuel Essende |
| 74’ | Kristoffer Lund Hansen Ragnar Ache | 90’ | Anton Kade Marius Wolf |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marius Bulter | Nediljko Labrović | ||
Ron-Robert Zieler | Cédric Zesiger | ||
Cenk Özkacar | Keven Schlotterbeck | ||
Tom Krauss | Ismael Gharbi | ||
Denis Huseinbašić | Phillip Tietz | ||
Florian Kainz | Marius Wolf | ||
Said El Mala | Alexis Claude-Maurice | ||
Linton Maina | Samuel Essende | ||
Ragnar Ache | Arne Maier | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Rav van den Berg Chấn thương vai | Jeffrey Gouweleeuw Chấn thương đầu gối | ||
Luca Kilian Chấn thương đầu gối | Maximilian Bauer Va chạm | ||
Elvis Rexhbecaj Va chạm | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định FC Cologne vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cologne
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 11 | 1 | 0 | 35 | 34 | T T H T T | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 9 | 26 | T T B T H | |
| 3 | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T T H H T | |
| 4 | 12 | 7 | 2 | 3 | 11 | 23 | T B T T B | |
| 5 | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | T T T H T | |
| 6 | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T B T H B | |
| 7 | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | T H T T H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | B H T B T | |
| 9 | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | T H T B H | |
| 10 | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | B T B B H | |
| 11 | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | B H H T B | |
| 12 | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B T T T H | |
| 13 | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B H B T | |
| 14 | 12 | 3 | 1 | 8 | -12 | 10 | B B B T B | |
| 15 | 12 | 2 | 3 | 7 | -8 | 9 | T B B B H | |
| 16 | 12 | 2 | 2 | 8 | -17 | 8 | B H B B T | |
| 17 | 12 | 2 | 1 | 9 | -14 | 7 | B B B B B | |
| 18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -12 | 6 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
