Đá phạt cho Philadelphia ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả FC Cincinnati vs Philadelphia Union hôm nay 31-08-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 31/8
Kết thúc



![]() Dominik Marczuk 21 | |
![]() Olwethu Makhanya 21 | |
![]() Jakob Glesnes 45+4' | |
![]() Bruno Damiani (Kiến tạo: Milan Iloski) 49 | |
![]() Nathan Harriel 51 | |
![]() Olwethu Makhanya 60 | |
![]() Indiana Vassilev (Thay: Tai Baribo) 63 | |
![]() Francis Westfield (Thay: Quinn Sullivan) 63 | |
![]() Gerardo Valenzuela (Thay: Brian Anunga) 64 | |
![]() Luca Orellano (Thay: Dominik Marczuk) 65 | |
![]() Ayoub Jabbari (Thay: Ender Echenique) 74 | |
![]() Mikael Uhre (Thay: Bruno Damiani) 74 | |
![]() Jeremy Rafanello (Thay: Milan Iloski) 83 | |
![]() Francis Westfield 85 | |
![]() Kei Ansu Kamara (Thay: Lukas Engel) 89 | |
![]() Kevin Denkey 90+1' |
Đá phạt cho Philadelphia ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Philadelphia tại sân TQL.
Cincinnati được hưởng một quả phạt góc.
Ở Cincinnati, OH, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cincinnati.
Serhii Boiko ra hiệu cho một quả ném biên của Philadelphia ở phần sân của Cincinnati.
Philadelphia được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kevin Denkey (Cincinnati) đã nhận thẻ vàng từ Serhii Boiko.
Philadelphia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Serhii Boiko ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cincinnati.
Liệu Philadelphia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cincinnati không?
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Kei Kamara vào sân thay cho Lukas Engel của Cincinnati.
Philadelphia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Philadelphia có quả phát bóng lên.
Ném biên cho Cincinnati gần khu vực vòng cấm.
Ném biên cho Philadelphia.
Francis Westfield của Philadelphia đã bị Serhii Boiko phạt thẻ và sẽ vắng mặt ở trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Philadelphia được hưởng quả ném biên ở phần sân của Cincinnati.
Serhii Boiko cho Philadelphia hưởng quả phát bóng lên.
Cincinnati đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Evander lại đi chệch khung thành.
FC Cincinnati (5-3-2): Roman Celentano (18), Dominik Marczuk (15), Nick Hagglund (4), Matt Miazga (21), Lukas Engel (29), Ender Echenique (66), Pavel Bucha (20), Evander (10), Brian Anunga (27), Brenner (8), Kevin Denkey (9)
Philadelphia Union (4-4-2): Andrew Rick (76), Nathan Harriel (26), Jakob Glesnes (5), Olwethu Makhanya (29), Kai Wagner (27), Quinn Sullivan (33), Jovan Lukic (4), Danley Jean Jacques (21), Milan Iloski (32), Tai Baribo (9), Bruno Damiani (20)
Thay người | |||
64’ | Brian Anunga Gerardo Valenzuela | 63’ | Quinn Sullivan Francis Westfield |
65’ | Dominik Marczuk Luca Orellano | 63’ | Tai Baribo Indiana Vassilev |
74’ | Ender Echenique Ayoub Jabbari | 74’ | Bruno Damiani Mikael Uhre |
89’ | Lukas Engel Kei Kamara | 83’ | Milan Iloski Jeremy Rafanello |
Cầu thủ dự bị | |||
Evan Louro | Olivier Mbaizo | ||
Alvas Powell | Francis Westfield | ||
Gilberto Flores | Alejandro Bedoya | ||
Teenage Hadebe | Jesus Bueno | ||
Gerardo Valenzuela | Jeremy Rafanello | ||
Luca Orellano | Cavan Sullivan | ||
Ayoub Jabbari | Indiana Vassilev | ||
Stiven Jimenez | Mikael Uhre | ||
Kei Kamara | George Marks |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |