Thứ Ba, 14/10/2025
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
29
Nicolas Fernandez
29
Jonathan Shore (Thay: Andres Perea)
43
Kenji Mboma Dem (Thay: Brad Smith)
46
Alonso Martinez (Kiến tạo: Maxi Moralez)
55
Agustin Ojeda (Thay: Hannes Wolf)
61
Agustin Ojeda
61
Kei Ansu Kamara (Thay: Alvas Elvis Powell)
70
Gerardo Valenzuela (Thay: Brian Anunga)
71
Julian Fernandez (Thay: Maxi Moralez)
81
Yuya Kubo (Thay: Kenji Mboma Dem)
82
Kevin O'Toole
89

Thống kê trận đấu FC Cincinnati vs New York City FC

số liệu thống kê
FC Cincinnati
FC Cincinnati
New York City FC
New York City FC
47 Kiểm soát bóng 53
6 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Cincinnati vs New York City FC

Tất cả (109)
90+6'

Đá phạt cho New York City ở phần sân nhà.

90+5'

New York City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Cincinnati được hưởng quả đá phạt ở phần sân của New York City.

90+1'

Cincinnati được hưởng quả phạt góc.

89'

Đá phạt cho Cincinnati ở phần sân của New York City.

89' Kevin O'Toole của New York City đã bị Guido Gonzales Jr cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Kevin O'Toole của New York City đã bị Guido Gonzales Jr cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

88'

Cincinnati được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

87'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của New York City.

87'

Cincinnati tấn công mạnh mẽ tại Sân vận động TQL nhưng cú đánh đầu của Kevin Denkey không trúng đích.

87'

Cincinnati được hưởng một quả phạt góc do Guido Gonzales Jr trao.

85'

Tại Cincinnati, OH, New York City tiến lên qua Alonso Martinez. Cú sút của anh trúng đích nhưng bị cản phá.

84'

Cincinnati thực hiện quả ném biên trong phần sân của New York City.

84'

New York City có một quả phát bóng lên.

84'

Evander của Cincinnati bứt phá tại Sân vận động TQL. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

83'

Guido Gonzales Jr trao cho New York City một quả phát bóng lên.

82'

Yuya Kubo vào sân thay cho Kenji Mboma Dem của đội chủ nhà.

81'

Đội khách đã thay Maxi Moralez bằng Julian Fernandez. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Pascal Jansen hôm nay.

81'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Cincinnati, OH.

79'

Cincinnati được hưởng quả phát bóng lên tại TQL Stadium.

78'

New York City được hưởng quả phạt góc.

77'

Cincinnati tiến lên và Ender Echenique tung cú sút. Tuy nhiên, không ghi bàn.

Đội hình xuất phát FC Cincinnati vs New York City FC

FC Cincinnati (5-3-2): Roman Celentano (18), Alvas Powell (2), Nick Hagglund (4), Lukas Engel (29), Matt Miazga (21), Brad Smith (14), Pavel Bucha (20), Brian Anunga (27), Evander (10), Ender Echenique (66), Kevin Denkey (9)

New York City FC (4-3-3): Matt Freese (49), Tayvon Gray (24), Thiago Martins (13), Justin Haak (80), Kevin O'Toole (22), Maxi Moralez (10), Aiden O'Neill (21), Andres Perea (8), Hannes Wolf (17), Alonso Martinez (16), Nicolás Fernández Mercau (7)

FC Cincinnati
FC Cincinnati
5-3-2
18
Roman Celentano
2
Alvas Powell
4
Nick Hagglund
29
Lukas Engel
21
Matt Miazga
14
Brad Smith
20
Pavel Bucha
27
Brian Anunga
10
Evander
66
Ender Echenique
9
Kevin Denkey
7
Nicolás Fernández Mercau
16
Alonso Martinez
17
Hannes Wolf
8
Andres Perea
21
Aiden O'Neill
10
Maxi Moralez
22
Kevin O'Toole
80
Justin Haak
13
Thiago Martins
24
Tayvon Gray
49
Matt Freese
New York City FC
New York City FC
4-3-3
Thay người
46’
Yuya Kubo
Kenji Mboma Dem
43’
Andres Perea
Jonathan Shore
70’
Alvas Elvis Powell
Kei Kamara
61’
Hannes Wolf
Agustin Ojeda
71’
Brian Anunga
Gerardo Valenzuela
81’
Maxi Moralez
Julian Fernandez
82’
Kenji Mboma Dem
Yuya Kubo
Cầu thủ dự bị
Kei Kamara
Tomas Romero
Evan Louro
Drew Baiera
Yuya Kubo
Jonathan Shore
Teenage Hadebe
Maximo Carrizo
Gerardo Valenzuela
Mitja Ilenic
Stiven Jimenez
Julian Fernandez
Kenji Mboma Dem
Strahinja Tanasijevic
Stefan Chirila
Agustin Ojeda
Gilberto Flores
Seymour Reid

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
19/09 - 2021
30/06 - 2022
08/09 - 2022
US Open Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
01/06 - 2023
27/08 - 2023
24/03 - 2024
Concacaf League Cup
06/08 - 2024
MLS Nhà Nghề Mỹ
03/10 - 2024
MLS Cup
03/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
MLS Nhà Nghề Mỹ
05/05 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Cincinnati

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
29/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
Concacaf League Cup
08/08 - 2025
04/08 - 2025

Thành tích gần đây New York City FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
25/09 - 2025
20/09 - 2025
18/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
Concacaf League Cup
06/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow