Montreal được hưởng phạt góc.
Victor Loturi 29 | |
Nick Hagglund (Kiến tạo: Evander Ferreira) 33 | |
Dante Sealy 42 | |
Nick Hagglund 45+5' | |
(Pen) Prince Osei Owusu 45+6' | |
Fernando Alvarez (Thay: Jalen Neal) 46 | |
Yuya Kubo (Thay: Dominik Marczuk) 46 | |
Samuel Gidi (Thay: Obinna Nwobodo) 46 | |
Gilberto Flores (Thay: Teenage Lingani Hadebe) 46 | |
Evander Ferreira (Kiến tạo: Nick Hagglund) 56 | |
Olger Escobar (Thay: Dante Sealy) 58 | |
Ivan Jaime (Thay: Fabian Herbers) 58 | |
Samuel Gidi 61 | |
Giacomo Vrioni (Thay: Prince Osei Owusu) 73 | |
Brian Anunga (Thay: Nick Hagglund) 77 | |
Kwadwo Opoku (Thay: Ivan Jaime) 78 | |
Bryce Duke (Thay: Gennadiy Synchuk) 81 | |
Gerardo Valenzuela (Thay: Kei Ansu Kamara) 84 | |
Brenner da Silva (Kiến tạo: Gerardo Valenzuela) 88 |
Thống kê trận đấu FC Cincinnati vs CF Montreal


Diễn biến FC Cincinnati vs CF Montreal
Cincinnati được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Cincinnati thực hiện ném biên trong phần sân của Montreal.
Montreal có một pha ném biên nguy hiểm.
Bóng an toàn khi Cincinnati được hưởng ném biên trong phần sân nhà.
Ném biên cao trên sân cho Montreal tại Cincinnati, OH.
Gerardo Valenzuela đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.
V À O O O! Cincinnati nâng tỷ số lên 3-0 nhờ Brenner.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Cincinnati, OH.
Ném biên cho Montreal gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Montreal trong phần sân của Cincinnati.
Brian Anunga của Cincinnati tiến về phía khung thành tại sân TQL. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Gerardo Valenzuela thay thế Kei Kamara cho Cincinnati tại sân TQL.
Marco Donadel (Montreal) thực hiện sự thay đổi thứ sáu, với Bryce Duke thay thế Hennadii Synchuk.
Marco Donadel thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại sân TQL với Kwadwo Opoku thay thế Ivan Jaime.
Đội chủ nhà thay Nick Hagglund bằng Brian Anunga.
Ném biên cho Montreal.
Cincinnati có một quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Cincinnati có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Montreal không?
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát FC Cincinnati vs CF Montreal
FC Cincinnati (3-4-1-2): Roman Celentano (18), Nick Hagglund (4), Miles Robinson (12), Teenage Hadebe (16), Alvas Powell (2), Pavel Bucha (20), Obinna Nwobodo (5), Dominik Marczuk (15), Evander (10), Kei Kamara (85), Brenner (8)
CF Montreal (4-2-3-1): Thomas Gillier (31), Bode Hidalgo (19), Brandan Craig (5), Jalen Neal (2), Luca Petrasso (13), Victor Loturi (22), Matty Longstaff (8), Dante Sealy (25), Hennadii Synchuk (18), Fabian Herbers (21), Prince-Osei Owusu (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Dominik Marczuk Yuya Kubo | 46’ | Jalen Neal Fernando Alvarez |
| 46’ | Teenage Lingani Hadebe Gilberto Flores | 58’ | Dante Sealy Olger Escobar |
| 46’ | Obinna Nwobodo Samuel Gidi | 58’ | Kwadwo Opoku Iván Jaime |
| 77’ | Nick Hagglund Brian Anunga | 73’ | Prince Osei Owusu Giacomo Vrioni |
| 84’ | Kei Ansu Kamara Gerardo Valenzuela | 78’ | Ivan Jaime Kwadwo Opoku |
| 81’ | Gennadiy Synchuk Bryce Duke | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alec Kann | Jonathan Sirois | ||
Evan Louro | Kwadwo Opoku | ||
Yuya Kubo | Giacomo Vrioni | ||
Brian Anunga | Bryce Duke | ||
Gerardo Valenzuela | Olger Escobar | ||
Gilberto Flores | Fernando Alvarez | ||
Ender Echenique | Owen Graham-Roache | ||
Samuel Gidi | Yuri Aleksandr Guboglo | ||
Iván Jaime | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cincinnati
Thành tích gần đây CF Montreal
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch